11/09/2025
285 lượt đọc
Trong ngôn ngữ định lượng, alpha là phần lợi nhuận vượt chuẩn (benchmark-adjusted return), tức lợi nhuận mà nhà đầu tư tạo ra ngoài những gì có thể lý giải bằng yếu tố thị trường chung (beta). Alpha thường đến từ những tín hiệu thống kê – ví dụ momentum, mean reversion, anomalies kiểu January effect, hay mô hình machine learning phát hiện pattern ẩn.
Vấn đề nằm ở chỗ: ngay cả khi bạn phát hiện một alpha mạnh mẽ trong dữ liệu lịch sử, khả năng cao alpha đó sẽ suy giảm nhanh chóng khi đưa vào thực tế. Hiện tượng này gọi là alpha decay.
Một tín hiệu chỉ thực sự có giá trị nếu nó khai thác được sự bất hợp lý hoặc phần bù rủi ro còn sót lại trên thị trường. Nhưng một khi tín hiệu được nhiều người biết đến và sử dụng, thì chính hành động của các nhà đầu tư sẽ làm “ăn mòn” lợi nhuận của nó.
Điều này phản ánh quy luật cơ bản: không có bữa trưa miễn phí lâu dài. Alpha “lộ diện” chính là alpha bắt đầu suy yếu.
Không ít tín hiệu “chết yểu” không phải vì bị khai thác nhiều, mà vì ngay từ đầu đã không tồn tại trong thực tế. Đây là hệ quả của overfitting (mô hình quá khớp dữ liệu quá khứ) và data-snooping bias (thử nghiệm quá nhiều đến khi tìm ra một cái “đẹp”).
Trong thực hành, đây là lý do tại sao backtest đẹp không có nghĩa là mô hình sống được. Một chiến lược có Sharpe ratio cao bất thường đôi khi chỉ là sản phẩm của “curve fitting”.
Một nghịch lý: nhiều alpha không biến mất ngay, không phải vì chúng bền, mà vì có giới hạn trong việc arbitrage.
Nhưng chính những “limit” này cũng làm alpha mong manh: khi rủi ro thực thi tăng hoặc khi hạn chế pháp lý thay đổi, tín hiệu có thể sụp đổ đột ngột. Một alpha không được phòng hộ hoặc đảo chiều kịp thời thì tuổi thọ rất ngắn.
Nếu ở các thị trường phát triển, alpha decay thường đến từ crowding (quá nhiều vốn khai thác cùng một anomaly), thì tại Việt Nam, sự “chết yểu” của tín hiệu còn bị gia tốc bởi các yếu tố cấu trúc và thực thi.
Thanh khoản trên HOSE tập trung mạnh ở nhóm VN30, trong khi hàng trăm cổ phiếu mid-cap, small-cap có spread rộng và khối lượng giao dịch mỏng. Điều này dẫn đến:
Kết quả: Những alpha tưởng như tồn tại trên dữ liệu lịch sử thực chất bị “ăn mòn” ngay khi tiếp xúc với thị trường thật.
So với các thị trường phát triển, phí giao dịch và thuế ở Việt Nam vẫn còn cao (ví dụ phí sàn, phí CTCK, thuế TNCN 0,1% giá trị bán). Đối với chiến lược turnover cao:
Ở đây, alpha decay diễn ra rất nhanh — không phải vì tín hiệu sai, mà vì chi phí thị trường “ăn” lợi nhuận trước khi kịp nhận ra.
Một đặc thù quan trọng của thị trường Việt Nam: shorting trực tiếp cổ phiếu gần như không có. Nhà đầu tư chỉ có thể:
Điều này dẫn đến hệ quả:
Một điểm ít được chú ý: các mô hình nhân tố toàn cầu (CAPM, Fama–French 3 factors) không giải thích hết rủi ro ở Việt Nam.
Khi nhà đầu tư không kiểm soát yếu tố bản địa, họ sẽ dễ lầm tưởng mình có alpha → nhưng thực tế chỉ đang ôm beta rủi ro chưa đo đúng.
0 / 5
Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi mọi quyết định đều có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tin đồn và sự nhiễu loạn thông tin, việc duy trì kỷ luật trong đầu tư là điều cực kỳ khó. System Trading ra đời để giải quyết chính vấn đề đó.
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!