18/06/2024
8,223 lượt đọc
Chiến lược kết hợp chỉ báo Linear Regression và ADX nhằm tối ưu hóa việc phát hiện xu hướng và độ mạnh của thị trường chứng khoán. Linear Regression giúp xác định xu hướng giá tài sản trong khoảng thời gian nhất định, trong khi ADX đo lường độ mạnh yếu của xu hướng đó, cung cấp thông tin về sức mạnh của các xu hướng tăng hoặc giảm. Sự kết hợp của hai chỉ báo này cho phép nhà đầu tư ra quyết định giao dịch hiệu quả, xác định điểm vào và ra, đặc biệt là trong các thị trường có xu hướng rõ ràng. Chiến lược này đã được kiểm chứng qua nhiều mã cổ phiếu trong các ngành khác nhau, cho thấy hiệu quả với tỷ lệ thắng lên tới 70.49% và hệ số Sharpe trên 1, điều này thể hiện khả năng sinh lợi nhuận ấn tượng và quản lý rủi ro hiệu quả.
Chỉ báo Hồi quy tuyến tính (Linear Regression Indicator) là một công cụ thống kê quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư định lượng xu hướng giá của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Thông qua đường hồi quy tuyến tính, nhà giao dịch có thể nhận diện được hướng đi của thị trường, từ đó xác định xu hướng tăng hoặc giảm giá.
Mục đích của hồi quy tuyến tính trong giao dịch
Chỉ báo hồi quy tuyến tính không chỉ giúp xác định xu hướng chính của thị trường mà còn có thể dùng để tìm kiếm các điểm vào và ra lý tưởng cho các giao dịch. Điều này được thực hiện bằng cách quan sát sự lệch giá so với đường hồi quy, giúp nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định giao dịch dựa trên dữ liệu phân tích.
Cách sử dụng hiệu quả chỉ báo hồi quy tuyến tính
Chỉ báo ADX (Average Directional Index) là một công cụ phân tích kỹ thuật được phát triển bởi J. Welles Wilder vào năm 1978. Chỉ báo ADX được tính toán dựa trên trung bình động của giá trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 ngày) và có giá trị dao động từ 0-100. Dựa vào vùng dao động này, các nhà đầu tư có thể xác định xu hướng thị trường và đo lường độ mạnh yếu của xu hướng đó. ADX càng lớn thì chứng tỏ xu hướng càng mạnh, ADX thấp cho thấy thị trường ít biến động hoặc đang trong trạng thái sideway.
Thành phần chính:
Từ con số ADX sẽ nhìn nhận được mức độ mạnh yếu của thị trường, thông thường sẽ được xem xét theo :
Sau đây là chiến lược kết hợp giữa các chỉ báo Linear Regression và ADX
2.1. Quy tắc mua
Khởi tạo vị thế mua: (ADX > 20) và (DMI+ > DMI-) và (Giá đóng cửa > Linear Regression)
Cài đặt chiến lược:
2.2. Quy tắc bán
Cài đặt thoát lệnh: Điều kiện thoát vị thế sẽ được sử dụng bằng các lệnh dừng: Chốt lời, Cắt lỗ, Trailing take profit, Trailing stop loss.
Kết quả chi tiết với các chỉ số đánh giá hiệu suất chiến lược
Chiến lược được kiểm thử với các mã cổ phiếu GEX, NKG, GVR, HSG, MWG
Kết quả ấn tượng của chiến lược:
📍 Tỷ lệ thắng trên 67% với hiệu suất ấn tượng trong các kiểm thử với nhiều mã cổ phiếu khác nhau
📍 Phù hợp với cổ phiếu có xu hướng rõ ràng, hiệu quả trong việc tận dụng xu hướng và động lượng thị trường.
📍 Số lượng lệnh trung bình từ 62 đến 124 trong giai đoạn 2010 - 2024, cho thấy chiến lược này đã tận dụng các cơ hội mua vào và thời điểm bán ra hợp lý.
📍 Hệ số Sharpe > 1 với các cổ phiếu kiểm thử (NKG, GVR, MWG), chiến lược đầu tư không chỉ hiệu quả về mặt sinh lợi nhuận mà còn trong việc quản trị rủi ro. Khi chỉ số này cao hơn 1, điều đó nghĩa là nhà đầu tư thu được lợi nhuận cao hơn so với mức rủi ro họ chấp nhận, đảm bảo rằng khoản đầu tư không chỉ sinh lời mà còn an toàn và bền vững.
Kết quả nổi bật:
Kết quả | GEX | NKG | GVR | HSG | MWG |
Tỉ lệ thắng | 67.18% | 68.85% | 70.49% | 66.93% | 73.77% |
Lợi nhuận cộng dồn | 270.68% | 2,427.68% | 257.02% | 996.43% | 453.72% |
Số lượng lệnh | 65 | 123 | 62 | 124 | 62 |
Hệ số Sharpe | 0.92 | 1.27 | 1.07 | 0.95 | 1.03 |
📌 Kết quả chi tiết với mã cổ phiếu GVR:
Tín hiệu mua/bán của chiến lược
Chi tiết kết quả kiểm thử chiến lược
Lợi nhuận cộng dồn của chiến lược là 257.02% lớn hơn so với lợi nhuận mua và nắm giữ là 246.35%. Kết quả cho thấy chiến lược đã tạo ra sự tăng trưởng đáng kể cho cổ phiếu, không chỉ bảo toàn mà còn gia tăng giá trị đáng kể so với chỉ đơn giản là giữ cổ phiếu qua thời gian dài.
Lịch sử giao dịch của chiến lược
Với lịch sử giao dịch của chiến lược ghi nhận lợi nhuận đạt tới 14.67% trong tháng 01 năm 2024, ngoài ra còn có một lệnh mở vào ngày 18/03/2024. Từ đây cho thấy khả năng phát hiện và tối ưu các cơ hội đầu tư của chiến lược một cách hiệu quả.
Các chỉ số khác của chiến lược
Kết quả lợi nhuận hàng tháng của chiến lược
Kết quả lợi nhuận hàng năm của chiến lược
Từ năm 2018 đến 2024, chiến lược đầu tư này đã thực sự thể hiện được sự hiệu quả với kết quả lợi nhuận dương trong 6 trong số 7 năm. Đặc biệt trong năm 2020, chiến lược đã đạt mức lợi nhuận lên đến 70.13% đối với mã cổ phiếu GVR.
Hãy áp dụng và thử nghiệm chiến lược này trên QM Trade với các cổ phiếu bạn quan tâm để khám phá tiềm năng và điều chỉnh chiến lược phù hợp với điều kiện thị trường cụ thể.
📢 HÃY THỬ NGHIỆM CHIẾN LƯỢC CỦA BẠN NGAY TRÊN NỀN TẢNG: QM TRADE NGAY HÔM NAY
0 / 5
Trong Quant Trading, margin trading (giao dịch ký quỹ) đã trở thành một công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời từ những khoản đầu tư của mình. Đây là một hình thức vay tiền từ người môi giới (broker) để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể mua nhiều hơn số tiền họ có sẵn, đồng thời sử dụng chính các cổ phiếu đã mua làm tài sản thế chấp. Mặc dù có thể giúp gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, margin trading cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn nếu không được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động của margin trading, những yếu tố quan trọng liên quan và những rủi ro bạn cần lưu ý khi tham gia vào mô hình này tại Việt Nam.
Trong thị trường tài chính, một trong những vấn đề lâu dài mà các nhà giao dịch và quants phải đối mặt là việc đo lường slippage trong quá trình thực hiện lệnh. Một phần quan trọng của việc đo lường slippage là phân tích sự đóng góp của market impact (ảnh hưởng của thị trường) và market drift (trôi dạt thị trường). Đây là hai yếu tố có thể gây ra slippage, nhưng việc phân biệt và đo lường chính xác sự đóng góp của từng yếu tố là điều vô cùng khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa market drift và market impact, cách đo lường và tác động của chúng đến chiến lược giao dịch.
Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng tầm hiểu biết mà còn giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, trong một ngành như tài chính, nơi mọi thay đổi nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả, việc trang bị kiến thức chuyên sâu từ sách vở là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cuốn sách mà mỗi chuyên gia tài chính và quants đều nên đọc ít nhất một lần trong đời. Những cuốn sách này không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là nguồn cảm hứng giúp bạn nhìn nhận lại cách làm việc và tư duy trong ngành tài chính.
Trong hành trình chuẩn bị cho một vị trí trong lĩnh vực quantitative finance, hầu hết ứng viên đều đã đọc những cuốn “kinh điển” như Hull – Options, Futures and Other Derivatives, Baxter & Rennie – Financial Calculus hay Joshi – The Concepts and Practice of Mathematical Finance. Nhưng thực tế, có nhiều “viên ngọc ẩn” không được liệt kê trong syllabus chính thức, lại mang đến góc nhìn sâu hơn và giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày của một quant.
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!