24/01/2024
13,633 lượt đọc
Trong thời kỳ tài chính biến động nhanh chóng, các nhà đầu tư đang tìm cách tối ưu hóa hiệu suất đầu tư danh mục đầu của mình. Những giải pháp này có thể bao gồm việc sử dụng các công cụ phân tích định lượng, áp dụng các mô hình dự báo tài chính dựa trên khoa học dữ liệu, và phân bổ danh mục đầu tư một cách cẩn thận.
Phân tích định lượng là một quá trình sử dụng các phương pháp thống kê để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu định lượng. Phân tích định lượng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học, kỹ thuật, kinh doanh, xã hội học,...
Phân tích định lượng trong đầu tư chứng khoán là việc sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu về giá cổ phiếu, biến động thị trường và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Phân tích định lượng trong đầu tư chứng khoán được sử dụng để đưa ra các dự báo về giá cổ phiếu, xác định cơ hội đầu tư và quản lý rủi ro mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố cảm tính.
Phân tích định lượng là một công cụ quan trọng được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đầu tư. Phân tích định lượng có thể được sử dụng để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm:
Ví dụ:
Có thể thấy, phân tích định lượng đã và đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Để sử dụng phân tích định lượng một cách hiệu quả, các nhà đầu tư cần hiểu rõ những thách thức này. Các nhà đầu tư cần có kiến thức chuyên môn về thống kê và lập trình máy tính để khai thác tối đa ưu điểm của phân tích định lượng. Ngoài ra, các nhà đầu tư cũng cần sử dụng phân tích định lượng một cách linh hoạt và kết hợp với các yếu tố khác, chẳng hạn như yếu tố thông tin,... để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Thuỳ Trang
Tài liệu tham khảo:
IIFL Securities. (n.d.). Advantages and Disadvantages of Quantitative Trading | IIFL Knowledge Center. https://www.indiainfoline.com/knowledge-center/trading-account/advantages-and-disadvantages-of-quantitative-trading
0 / 5
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, tín hiệu giao dịch đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định mua, bán hoặc giữ các tài sản tài chính. Tín hiệu giao dịch là nền tảng để xây dựng chiến lược giao dịch, giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, việc hiểu và áp dụng tín hiệu giao dịch đúng cách lại không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tín hiệu giao dịch, các loại tín hiệu phổ biến và cách ứng dụng chúng vào thực tế giao dịch.
Ở Việt Nam chúng ta không có Thanksgiving, nhưng lại có một “cụm lễ hội” mạnh mẽ hơn hẳn bất kỳ giai đoạn nào khác trong năm: 11.11, Black Friday, 12.12, Giáng sinh, rồi nối mạch sang cận Tết và ngày vía Thần Tài. Khi tiêu dùng và chiến dịch giảm giá cùng tăng nhiệt, kỳ vọng của nhà đầu tư về doanh thu quý IV và đầu năm thường dịch chuyển trước cả khi báo cáo ra mắt. Câu hỏi thực tế với người làm định lượng là: những mốc này có tạo ra một độ lệch có thể đo lường được trên giá cổ phiếu hay không, độ lệch đó lặp lại đủ ổn định hay không, và nếu có thì biến nó thành quy tắc giao dịch, cắt lỗ, quản trị vốn như thế nào để sống sót qua nhiều mùa.
Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi mọi quyết định đều có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tin đồn và sự nhiễu loạn thông tin, việc duy trì kỷ luật trong đầu tư là điều cực kỳ khó. System Trading ra đời để giải quyết chính vấn đề đó.
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!