Chỉ báo kỹ thuật Klinger Volume Oscillator

02/10/2023

8,511 lượt đọc

Chỉ báo kỹ thuật Klinger Volume Oscillator

1. Định nghĩa

Klinger Volume Oscillator (KVO) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Stephen Klinger để xác định xu hướng dòng tiền dài hạn trong khi vẫn nhạy cảm đủ để phát hiện các biến động ngắn hạn. Chỉ báo này so sánh khối lượng giao dịch trong các chứng khoán với sự di chuyển của giá chứng khoán và sau đó chuyển kết quả thành một bộ dao động. Klinger Oscillator cho thấy sự khác biệt giữa hai đường trung bình động dựa trên nhiều hơn là giá cổ phiếu. Người giao dịch quan sát sự bất đồng trên chỉ báo này để báo hiệu sự đảo chiều tiềm năng trong giá cổ phiếu. Tương tự như các bộ dao động khác, một đường tín hiệu có thể được thêm vào để cung cấp tín hiệu giao dịch bổ sung.



Người giao dịch sẽ sử dụng các công cụ như đường xu hướng, đường trung bình động và các chỉ báo khác để xác nhận tín hiệu giao dịch. Ngoài ra, họ có thể sử dụng bộ dao động này cùng với các mô hình biểu đồ, chẳng hạn như kênh giá hoặc tam giác, như một cách để xác nhận sự đột phá hoặc sự suy giảm. Các sự cắt lên xuống xảy ra thường xuyên, cũng như sự bất đồng, vì vậy chỉ báo này thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp giao dịch kỹ thuật khác.


2. Cách tính toán

Trend = 1 nếu (High+Low+Close) > (Highi-1 + Lowi-1 +Close_i-1)

Trend = -1 nếu (High+Low+Close) <= (High_i-1 + Low_i-1 +Close_i-1)


dm=HighLowdm=High-Low

cm=cm_i-1 + dm nếu Trend = Trend_i-1

cm=dm_i-1+dm nếu Trend khác Trend_ i-1


SV=Volume(2dmcm1)Trend100SV=Volume*(2*\frac{dm}{cm}-1)*Trend*100

KVO=EMA(SV,fast)EMA(SV,slow)KVO = EMA(SV, fast) - EMA(SV, slow)

Signal=EMA(KVO,signal)Signal = EMA(KVO, signal)



Trong đó:

Các giá trị mặc định:

  • fast=34: Giai đoạn nhanh.
  • slow=55: Giai đoạn chậm.
  • signal=13: Giai đoạn tín hiệu.

EMA (Exponential Moving Average): Đây là giá trị trung bình động mà chỉ báo sử dụng.

SV (Synchronized Volume): Là sự kết hợp giữa khối lượng giao dịch và một loại trung bình giá.

KVO (Klinger Volume Oscillator): Là sự khác biệt giữa hai EMA (Exponential Moving Average) của SV, một với giai đoạn nhanh và một với giai đoạn chậm.

Signal: Là EMA của KVO với giai đoạn tín hiệu.


3. Cách sử dụng

Chỉ báo Klinger Oscillator khá phức tạp trong việc tính toán, nhưng nó dựa trên ý tưởng về lực lượng khối lượng, bao gồm khối lượng, xu hướng (tích cực hoặc tiêu cực) và thời gian (dựa trên nhiều đầu vào và câu lệnh if/then). Dựa trên dữ liệu này, bộ dao động được tạo ra bằng cách xem xét sự khác biệt giữa hai đường trung bình động bởi lực lượng khối lượng ở các khung thời gian khác nhau (thường là 34 và 55). Ý tưởng là hiển thị cách khối lượng thông qua các chứng khoán đang ảnh hưởng đến hướng giá dài hạn và ngắn hạn của chúng.



Đường Tín Hiệu

Một đường tín hiệu (trung bình động 13 kỳ) được sử dụng để tạo ra tín hiệu mua hoặc bán. Kỹ thuật này rất giống với các tín hiệu được tạo ra bằng các chỉ báo khác như sự hội tụ đường trung bình động (MACD). Mặc dù đây là các tín hiệu cơ bản được tạo ra bởi các chỉ báo này, nhưng quan trọng là lưu ý rằng các kỹ thuật này có thể tạo ra nhiều tín hiệu giao dịch mà có thể không hiệu quả trong thị trường đang đi ngang.


Xu Hướng Tăng

Khi một tài sản đang trong xu hướng tăng tổng thể - chẳng hạn như khi nó ở trên đường trung bình động 100 kỳ và Klinger đang ở trên mức 0 hoặc đang tăng từ dưới lên trên mức 0 - người giao dịch có thể mua khi chỉ báo Klinger tăng lên trên đường tín hiệu từ dưới lên.


Klinger lưu ý rằng khi một cổ phiếu đang trong xu hướng tăng và sau đó giảm xuống mức thấp bất thường dưới mức 0, và sau đó di chuyển lên trên đường tín hiệu, đây là một vị thế mua lợi nhuận.


Xu Hướng Giảm

Khi một tài sản đang trong xu hướng giảm tổng thể, người giao dịch có thể bán hoặc bán ngắn khi chỉ báo Klinger giảm xuống dưới đường tín hiệu từ trên xuống. Klinger lưu ý rằng điều này đặc biệt đáng chú ý khi chỉ báo đã thấy một đỉnh vượt quá mức 0 không đúng với mức tiêu biểu.


Mức 0 cũng được sử dụng bởi một số người giao dịch để đánh dấu sự chuyển từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm, hoặc ngược lại. Mặc dù những tín hiệu như vậy không luôn luôn đồng thuận với các biến động giá, một di chuyển lên trên mức 0 giúp xác nhận giá đang tăng, trong khi một sụt giảm xuống dưới mức 0 giúp xác nhận giá đang giảm.


Klinger Oscillator và Phân kỳ (Divergence)

Klinger Oscillator cũng sử dụng phân kỳ để xác định khi đầu vào của chỉ báo không xác nhận hướng di chuyển của giá. Điều này là một dấu hiệu tích cực khi giá trị của chỉ báo đang đi lên trong khi giá cả của chứng khoán vẫn tiếp tục giảm. Đó là một tín hiệu tiêu cực khi giá đang tăng mà chỉ báo đang giảm. Phân kỳ có thể được kết hợp với việc cắt qua đường tín hiệu để tạo ra các giao dịch. Ví dụ, nếu một phân kỳ tiêu biểu xuất hiện, người giao dịch có thể bắt đầu bán khi Klinger cắt qua đường tín hiệu từ trên xuống.


Klinger Oscillator và On Balance Volume (OBV)

Klinger Oscillator sử dụng giá và khối lượng để tạo ra hai đường trung bình động (EMA). Sau đó, chỉ báo hiển thị sự khác biệt giữa hai EMA này. Một đường tín hiệu sau đó được thêm vào để cung cấp các tín hiệu giao dịch bổ sung. On Balance Volume (OBV) đơn giản hơn trong việc tính toán vì nó là tổng tích lũy của khối lượng tích cực hoặc tiêu cực. Khối lượng tích cực được thêm vào tổng tích lũy nếu giá đóng cửa hiện tại cao hơn so với giá đóng cửa trước đó, hoặc khối lượng được trừ đi từ tổng tích lũy nếu giá đóng cửa hiện tại thấp hơn so với giá đóng cửa trước đó.


Hạn chế của Klinger Oscillator

Có một số hạn chế khi sử dụng Klinger Volume Oscillator (KVO) trong phân tích và giao dịch tài chính:

  • Tín Hiệu Giả Mạo: KVO có thể tạo ra nhiều tín hiệu giả mạo, đặc biệt là tín hiệu cắt qua đường tín hiệu. Các tín hiệu này có thể dẫn đến giao dịch không hiệu quả và lỗ lớn nếu không được xác nhận bởi các công cụ và chỉ báo khác.
  • Chuyển Động Nhanh: KVO có thể phản ánh sự chuyển động của thị trường nhanh chóng và thường có sự biến động lớn trong thời gian ngắn. Điều này có thể làm cho việc tạo ra quyết định giao dịch khó khăn và dễ bị sai lệch.
  • Không Phù Hợp Cho Mọi Loại Thị Trường: KVO thường hoạt động tốt trong các thị trường có tính biến động cao và đủ sự giao dịch. Trong các thị trường yên ả, KVO có thể không hiệu quả và tạo ra tín hiệu sai.
  • Divergence Sớm: Sự Phân kỳ (divergence) có thể xảy ra quá sớm, khiến bạn bỏ lỡ một phần lớn của xu hướng giá cả. Nó cũng không phải lúc nào xuất hiện tại các điểm đảo chiều giá.
  • Cân Nhắc Tín Hiệu Cắt Qua Đường 0: Tín hiệu cắt qua đường 0 trên KVO có thể không phản ánh chính xác sự đảo chiều giá cả. Chỉ báo có thể đi xuyên qua đường 0 nhiều lần trước khi thực sự di chuyển theo hướng duy trì.
  • Phụ Thuộc vào Thời Gian: KVO có thể phụ thuộc vào việc chọn các khoảng thời gian (như fast và slow periods) và điều này có thể tạo ra các tín hiệu khác nhau dựa trên cài đặt thời gian khác nhau.


Do đó, khi sử dụng KVO, bạn cần cân nhắc các tín hiệu và tìm hiểu kỹ về cách chỉ báo hoạt động trong ngữ cảnh cụ thể của thị trường bạn đang giao dịch. Hãy kết hợp KVO với các công cụ và phân tích khác để tăng tính chính xác và đánh giá rủi ro một cách tỉ mỉ.





Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Mở khóa xu hướng với chỉ báo Price Volume Rank (PVR)
04/10/2024
486 lượt đọc

Mở khóa xu hướng với chỉ báo Price Volume Rank (PVR) C

Trong bối cảnh thị trường tài chính luôn thay đổi, các nhà giao dịch và nhà đầu tư liên tục tìm kiếm các công cụ sáng tạo để giải mã xu hướng thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt. Một công cụ như vậy tỏa sáng trong nỗ lực này là chỉ báo kỹ thuật Price Volume Rank (PVR) . Hướng dẫn này đi sâu vào sự phức tạp của nghiên cứu PVR, khám phá phương pháp luận, cách diễn giải và vai trò của nó trong việc báo hiệu các cơ hội mua hoặc bán.

Chỉ báo Increasing là gì và cách sử dụng
03/10/2024
372 lượt đọc

Chỉ báo Increasing là gì và cách sử dụng C

Một trong những công cụ giúp nhà đầu tư phân tích và nhận diện xu hướng là chỉ báo Increasing.

Chỉ báo kỹ thuật Efficiency Ratio (ER) là gì? Cách sử dụng chỉ báo Efficiency Ratio (ER)
01/10/2024
459 lượt đọc

Chỉ báo kỹ thuật Efficiency Ratio (ER) là gì? Cách sử dụng chỉ báo Efficiency Ratio (ER) C

ER không chỉ giúp nhà đầu tư đo lường độ mạnh yếu của xu hướng giá mà còn cho phép tối ưu hóa các chiến lược giao dịch, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh. Vậy Efficiency Ratio là gì và nó hoạt động như thế nào trong giao dịch?

Chỉ báo kỹ thuật Efficiency Ratio (ER)
01/10/2024
384 lượt đọc

Chỉ báo kỹ thuật Efficiency Ratio (ER) C

ER không chỉ giúp nhà đầu tư đo lường độ mạnh yếu của xu hướng giá mà còn cho phép tối ưu hóa các chiến lược giao dịch, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh. Vậy Efficiency Ratio là gì và nó hoạt động như thế nào trong giao dịch?

Chỉ báo Weighted Closing Price (WCP) là gì? Cách sử dụng chỉ báo WCP
30/09/2024
402 lượt đọc

Chỉ báo Weighted Closing Price (WCP) là gì? Cách sử dụng chỉ báo WCP C

Trong thế giới tài chính và đầu tư, các chỉ báo kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích xu hướng và ra quyết định giao dịch. Một trong những chỉ báo ít được nhắc đến nhưng vô cùng hữu ích là Weighted Closing Price (WCP). Vậy chỉ báo WCP là gì và nó hoạt động ra sao trong việc hỗ trợ nhà đầu tư nắm bắt thị trường? Hãy cùng QM Capital tìm hiểu về chỉ báo này để khám phá cách nó có thể giúp bạn tối ưu hóa chiến lược giao dịch của mình.

Chỉ báo kỹ thuật Rolling Kurtosis là gì? Cách sử dụng chỉ báo Rolling Kurtosis
29/09/2024
531 lượt đọc

Chỉ báo kỹ thuật Rolling Kurtosis là gì? Cách sử dụng chỉ báo Rolling Kurtosis C

Được xây dựng trên nền tảng thống kê, Rolling Kurtosis không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về phân phối giá mà còn chỉ ra mức độ "nhọn" hoặc "bẹt" của nó so với phân phối chuẩn.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!