21/01/2025
1,497 lượt đọc
Trong lĩnh vực giao dịch thuật toán (algorithmic trading), Quants và Technical Analysts là hai vai trò quan trọng nhưng lại mang những đặc điểm, nhiệm vụ và cách tiếp cận khác nhau. Mặc dù cùng mục tiêu tối ưu hóa chiến lược giao dịch, sự kết hợp giữa hai vai trò này thường mang lại hiệu quả cao hơn so với khi hoạt động độc lập. Trong bài viết này, QMCapital sẽ phân tích sự khác biệt, điểm tương đồng và lợi ích của việc kết hợp Quants và Technical Analysts.
Quants (Quantitative Analysts) và Technical Analysts là những chuyên gia làm việc trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là giao dịch thuật toán. Tuy nhiên, cách tiếp cận và vai trò của họ có sự khác biệt lớn:
Mặc dù khác biệt, cả hai vai trò đều hướng đến mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
Cả Quants và Technical Analysts đều đóng vai trò thiết yếu trong giao dịch thuật toán và có những điểm tương đồng sau:
Dù có những điểm chung, Quants và Technical Analysts lại khác biệt rõ rệt trong cách tiếp cận và mục tiêu:
Tiêu chí | Quants | Technical Analysts |
Mục tiêu chính | Tập trung vào việc tạo ra chiến lược giao dịch dựa trên các công cụ thống kê. | Dự đoán hành vi thị trường trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử. |
Trình độ học vấn | Yêu cầu kiến thức sâu về toán học, thống kê, và tài chính. | Cần chứng chỉ liên quan đến phân tích tài chính như Certified Financial Technician (CFTe) hoặc Certified Market Technician (CMT). |
Công cụ sử dụng | Kết hợp các chỉ số kỹ thuật với học máy (machine learning), mạng nơ-ron nhân tạo (neural networks), và các công cụ thống kê như Sharpe ratio. | Dựa vào các chỉ số kỹ thuật cơ bản như đường trung bình, dao động ngẫu nhiên (stochastic), và các quan sát dựa trên dữ liệu thị trường. |
Kết quả đầu ra | Đưa ra các chỉ số như tỷ lệ Sharpe, mức rủi ro dự kiến, lợi nhuận kỳ vọng. | Đưa ra tín hiệu mua hoặc bán dựa trên tình huống tương tự trong quá khứ. |
Một ví dụ quen thuộc trong Technical Analysis là sử dụng chỉ báo dao động ngẫu nhiên (stochastic oscillator). Chỉ báo này có hai thành phần chính:
Khi giá trị %K vượt trên 80, thị trường được coi là đang trong tình trạng "quá mua" (overbought), và khi giá trị %K dưới 20, thị trường ở tình trạng "quá bán" (oversold).
Trong khi đó, một Quantitative Analyst sẽ sử dụng chỉ báo như stochastic oscillator để tạo chiến lược giao dịch dựa trên tỷ lệ Sharpe (Sharpe ratio). Công thức tính tỷ lệ Sharpe như sau:
Sharpe Ratio = (Rp - Rf) / σ
Ví dụ, nếu danh mục đầu tư có lợi nhuận kỳ vọng hàng năm là 12%, lãi suất phi rủi ro là 7%, và độ lệch chuẩn là 8%, tỷ lệ Sharpe sẽ là:
Sharpe Ratio = (12% - 7%) / 8% = 0.625
Chỉ số Sharpe cao thể hiện lợi nhuận tốt hơn trên mỗi đơn vị rủi ro.
Khi Quants và Technical Analysts làm việc cùng nhau, hiệu quả đạt được sẽ lớn hơn rất nhiều so với khi làm riêng lẻ. Những lợi ích bao gồm:
Để trở thành Quant, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực sau:
Kỹ năng lập trình, đặc biệt là trong các ngôn ngữ như Python, R, hoặc MATLAB, cũng rất cần thiết.
Technical Analysts thường tập trung vào tài chính và các chứng chỉ liên quan đến phân tích thị trường như:
Những chứng chỉ này giúp bạn nắm vững các công cụ và phương pháp phân tích kỹ thuật.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, vai trò của cả Quants và Technical Analysts đang dần thay đổi. Các công cụ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học sâu (deep learning) đang dần trở thành xu hướng trong việc tối ưu hóa giao dịch. Điều này không chỉ giúp Quants tăng cường khả năng dự báo mà còn cung cấp cho Technical Analysts các công cụ mạnh mẽ hơn để phân tích thị trường.
Khi các công cụ công nghệ ngày càng phổ biến, việc hợp tác giữa Quants và Technical Analysts sẽ càng trở nên quan trọng hơn. Đây là cách tối ưu để tận dụng triệt để dữ liệu và đưa ra các quyết định giao dịch chính xác.
Cả Quants và Technical Analysts đều có vai trò quan trọng trong giao dịch thuật toán, mỗi bên đóng góp những giá trị riêng biệt. Tuy nhiên, khi kết hợp hai vai trò này, hiệu quả giao dịch sẽ tăng lên nhờ vào sự bổ trợ giữa dự đoán thị trường và tối ưu hóa chiến lược. Để khai thác tối đa lợi ích, việc hiểu rõ đặc điểm của từng vai trò và phối hợp chúng một cách hài hòa là điều cần thiết.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong thị trường phái sinh Việt Nam, nơi thanh khoản tập trung gần như toàn bộ vào hợp đồng VN30F1M, hành vi giá thường nhiễu, dao động mạnh và chịu ảnh hưởng lớn từ dòng tiền ngắn hạn. Vì vậy, một hệ thống giao dịch chỉ dựa trên một khung thời gian duy nhất thường không đủ — bạn có thể đúng hướng nhưng vẫn lỗ chỉ vì vào sai nhịp.
Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình phổ biến — trong lĩnh vực tài chính định lượng và giao dịch tự động (quant trading), nó đã trở thành công cụ chủ lực. Nhờ hàng loạt thư viện mạnh mẽ, lập trình viên và nhà đầu tư giờ có thể biến ý tưởng chiến lược thành mô hình thực thi — từ phân tích dữ liệu, backtesting tới triển khai live trading.
Một trong những quyết định tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả giao dịch — là việc chọn khung thời gian (time frame). Hầu hết các trader, đặc biệt là người mới, đều bắt đầu với câu hỏi: “Tôi nên giao dịch khung nào — 1 phút, 5 phút, hay khung ngày?” Thực tế, không có “khung thời gian tốt nhất”. Thị trường không quan tâm bạn vào lệnh ở 9h30 hay nắm giữ đến tháng sau. Cái thị trường phản hồi chỉ là xác suất và hành vi giá trong khung mà bạn chọn.
Thị trường tài chính là nơi con người, tâm lý và dữ liệu va vào nhau. Mỗi chu kỳ lại tạo ra những người thắng lớn, và để lại bài học cho những người đến sau. Nếu nhìn lại hơn 100 năm lịch sử, có một nhóm nhỏ trader đã để lại dấu ấn đến mức dù bạn đang làm trading định lượng, discretionary hay macro thì triết lý của họ vẫn còn nguyên giá trị. Dưới đây là 10 trader mà bất kỳ ai nghiên cứu thị trường nghiêm túc cũng nên hiểu rõ. Không chỉ để ngưỡng mộ, mà để rút ra cách họ tư duy về rủi ro, xác suất, và tâm lý con người.
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!