21/01/2025
1,593 lượt đọc
Trong lĩnh vực giao dịch thuật toán (algorithmic trading), Quants và Technical Analysts là hai vai trò quan trọng nhưng lại mang những đặc điểm, nhiệm vụ và cách tiếp cận khác nhau. Mặc dù cùng mục tiêu tối ưu hóa chiến lược giao dịch, sự kết hợp giữa hai vai trò này thường mang lại hiệu quả cao hơn so với khi hoạt động độc lập. Trong bài viết này, QMCapital sẽ phân tích sự khác biệt, điểm tương đồng và lợi ích của việc kết hợp Quants và Technical Analysts.

Quants (Quantitative Analysts) và Technical Analysts là những chuyên gia làm việc trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là giao dịch thuật toán. Tuy nhiên, cách tiếp cận và vai trò của họ có sự khác biệt lớn:
Mặc dù khác biệt, cả hai vai trò đều hướng đến mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
Cả Quants và Technical Analysts đều đóng vai trò thiết yếu trong giao dịch thuật toán và có những điểm tương đồng sau:
Dù có những điểm chung, Quants và Technical Analysts lại khác biệt rõ rệt trong cách tiếp cận và mục tiêu:
| Tiêu chí | Quants | Technical Analysts |
| Mục tiêu chính | Tập trung vào việc tạo ra chiến lược giao dịch dựa trên các công cụ thống kê. | Dự đoán hành vi thị trường trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử. |
| Trình độ học vấn | Yêu cầu kiến thức sâu về toán học, thống kê, và tài chính. | Cần chứng chỉ liên quan đến phân tích tài chính như Certified Financial Technician (CFTe) hoặc Certified Market Technician (CMT). |
| Công cụ sử dụng | Kết hợp các chỉ số kỹ thuật với học máy (machine learning), mạng nơ-ron nhân tạo (neural networks), và các công cụ thống kê như Sharpe ratio. | Dựa vào các chỉ số kỹ thuật cơ bản như đường trung bình, dao động ngẫu nhiên (stochastic), và các quan sát dựa trên dữ liệu thị trường. |
| Kết quả đầu ra | Đưa ra các chỉ số như tỷ lệ Sharpe, mức rủi ro dự kiến, lợi nhuận kỳ vọng. | Đưa ra tín hiệu mua hoặc bán dựa trên tình huống tương tự trong quá khứ. |
Một ví dụ quen thuộc trong Technical Analysis là sử dụng chỉ báo dao động ngẫu nhiên (stochastic oscillator). Chỉ báo này có hai thành phần chính:
Khi giá trị %K vượt trên 80, thị trường được coi là đang trong tình trạng "quá mua" (overbought), và khi giá trị %K dưới 20, thị trường ở tình trạng "quá bán" (oversold).
Trong khi đó, một Quantitative Analyst sẽ sử dụng chỉ báo như stochastic oscillator để tạo chiến lược giao dịch dựa trên tỷ lệ Sharpe (Sharpe ratio). Công thức tính tỷ lệ Sharpe như sau:
Sharpe Ratio = (Rp - Rf) / σ
Ví dụ, nếu danh mục đầu tư có lợi nhuận kỳ vọng hàng năm là 12%, lãi suất phi rủi ro là 7%, và độ lệch chuẩn là 8%, tỷ lệ Sharpe sẽ là:
Sharpe Ratio = (12% - 7%) / 8% = 0.625
Chỉ số Sharpe cao thể hiện lợi nhuận tốt hơn trên mỗi đơn vị rủi ro.
Khi Quants và Technical Analysts làm việc cùng nhau, hiệu quả đạt được sẽ lớn hơn rất nhiều so với khi làm riêng lẻ. Những lợi ích bao gồm:
Để trở thành Quant, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực sau:
Kỹ năng lập trình, đặc biệt là trong các ngôn ngữ như Python, R, hoặc MATLAB, cũng rất cần thiết.
Technical Analysts thường tập trung vào tài chính và các chứng chỉ liên quan đến phân tích thị trường như:
Những chứng chỉ này giúp bạn nắm vững các công cụ và phương pháp phân tích kỹ thuật.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, vai trò của cả Quants và Technical Analysts đang dần thay đổi. Các công cụ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học sâu (deep learning) đang dần trở thành xu hướng trong việc tối ưu hóa giao dịch. Điều này không chỉ giúp Quants tăng cường khả năng dự báo mà còn cung cấp cho Technical Analysts các công cụ mạnh mẽ hơn để phân tích thị trường.
Khi các công cụ công nghệ ngày càng phổ biến, việc hợp tác giữa Quants và Technical Analysts sẽ càng trở nên quan trọng hơn. Đây là cách tối ưu để tận dụng triệt để dữ liệu và đưa ra các quyết định giao dịch chính xác.
Cả Quants và Technical Analysts đều có vai trò quan trọng trong giao dịch thuật toán, mỗi bên đóng góp những giá trị riêng biệt. Tuy nhiên, khi kết hợp hai vai trò này, hiệu quả giao dịch sẽ tăng lên nhờ vào sự bổ trợ giữa dự đoán thị trường và tối ưu hóa chiến lược. Để khai thác tối đa lợi ích, việc hiểu rõ đặc điểm của từng vai trò và phối hợp chúng một cách hài hòa là điều cần thiết.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

0 / 5
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.
Giao dịch định lượng (Algorithmic Trading) thường được xem là một lĩnh vực khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Với sự kết hợp giữa toán học, thống kê và công nghệ, nó có thể khiến không ít người cảm thấy e ngại khi mới tiếp cận. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Những khởi đầu nhỏ có thể dẫn tới những thành công lớn". Và trong thế giới giao dịch định lượng, điều này hoàn toàn đúng. Với sự học hỏi và thực hành không ngừng, bạn sẽ dần làm chủ được lĩnh vực này.
Trong tài chính, chiến lược mean reversion (quay lại giá trị trung bình) là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh. Cốt lõi của chiến lược này là giả thuyết rằng sau khi giá của một tài sản có những biến động mạnh (tăng hoặc giảm), giá sẽ có xu hướng quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không chỉ dựa vào các phân tích kỹ thuật hay lý thuyết giá trị tài sản mà còn liên quan mật thiết đến việc cung cấp thanh khoản – một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự biến động của giá cả và tạo ra cơ hội lợi nhuận.
Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!