13/09/2025
225 lượt đọc
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bài viết này sẽ phân tích qua 3 phần: ROI và giới hạn của nó, drawdown và sức mạnh tâm lý, và cách áp dụng drawdown trong thực tế để lựa chọn hệ thống giao dịch bền vững.
ROI là chỉ số đo lường mức sinh lời so với vốn đầu tư ban đầu. Đây là con số được nhiều trader, broker, và nhà cung cấp EA hay robot giao dịch “khoe” vì tính đơn giản, trực quan và hấp dẫn.
Ví dụ:
Tuy nhiên, ROI chỉ phản ánh thành quả cuối cùng, không nói về những khó khăn trong quá trình đạt được nó. Một hệ thống có ROI 80% trong 1 năm nhưng drawdown từng lên tới 60% đồng nghĩa với việc tài khoản đã giảm hơn một nửa trước khi hồi phục. Trong thực tế, hầu hết trader sẽ không chịu nổi áp lực này, dẫn đến việc rút vốn sớm và không tận hưởng ROI cuối cùng.
Giới hạn quan trọng của ROI:
Bài học: ROI là chỉ số “đẹp” trên giấy tờ, nhưng không phải là thước đo khả năng tồn tại thực tế. Trader chỉ quan tâm ROI thì giống như nhìn bề nổi của tảng băng trôi mà quên đi phần chìm nguy hiểm.
Drawdown đo lường mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản trong một giai đoạn nhất định. Đây là chỉ số quyết định khả năng tồn tại lâu dài của hệ thống và trader, vì nó phản ánh:
Điều quan trọng nhất mà drawdown nhấn mạnh là phục hồi sau lỗ khó hơn nhiều so với lỗ ban đầu:
| Mức lỗ | Tỷ lệ hồi phục cần thiết |
| 10% | 11% |
| 30% | 43% |
| 50% | 100% |
| 70% | 233% |
Điều này cho thấy: mức lỗ càng sâu, đường đi tới hòa vốn càng dốc, và khả năng trader bỏ cuộc càng cao. Một hệ thống có ROI 150% nhưng drawdown 60% sẽ khó có trader nào theo tới cùng để tận hưởng lợi nhuận đó.
Drawdown không chỉ là con số, mà còn là trải nghiệm sống thực:
Điều quan trọng: Trader thất bại không phải vì toán học sai, mà vì không chịu nổi áp lực tâm lý. Drawdown chính là “cửa sổ” để nhìn thấy giới hạn này.
Để lựa chọn một EA, bot hay chiến lược giao dịch bền vững, drawdown phải trở thành thước đo quan trọng hơn ROI. Một số cách áp dụng:
Trong giao dịch, ROI là chỉ số hấp dẫn, nhưng drawdown quyết định sự sống còn. Trader thành công không phải người chọn hệ thống có ROI cao nhất, mà là người chọn được hệ thống họ có thể duy trì qua những giai đoạn khó khăn nhất.
Lời khuyên:
0 / 5
Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi mọi quyết định đều có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tin đồn và sự nhiễu loạn thông tin, việc duy trì kỷ luật trong đầu tư là điều cực kỳ khó. System Trading ra đời để giải quyết chính vấn đề đó.
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!