07/10/2025
519 lượt đọc
Trong hơn hai thập kỷ qua, thế giới tài chính chứng kiến sự dịch chuyển mạnh từ discretionary trading (giao dịch dựa trên cảm tính và kinh nghiệm) sang systematic trading – nơi mọi quyết định được mô hình hóa, kiểm định và lượng hóa. Nhưng giữa hàng nghìn chiến lược phức tạp được sinh ra, rất ít mô hình thực sự khai thác được dòng chảy thông tin – yếu tố mà thị trường vận hành xung quanh nó.
Một trong những nghiên cứu đáng chú ý gần đây là “An Information Factor: What Are Skilled Investors Buying and Selling?”. Nhóm tác giả chỉ ra rằng nếu ta biết những nhà đầu tư có thông tin đang làm gì, ta có thể tái tạo một nguồn alpha ổn định. Điều thú vị là: dữ liệu họ dùng đều công khai, và logic lại rất gần gũi – đủ để các nhà giao dịch Việt Nam có thể học và triển khai ở quy mô vừa hoặc nhỏ.
Chiến lược Information Trading được xây dựng trên một nguyên lý rất cơ bản nhưng cũng là cốt lõi của mọi thị trường hiệu quả: giá không phản ánh tin tức, mà phản ánh kỳ vọng của những người biết tin tức trước phần còn lại.
Nói cách khác, giá luôn là sản phẩm của kỳ vọng – và kỳ vọng được hình thành sớm nhất từ nhóm có thông tin tốt nhất (informed money).
Để hiểu dòng tiền này vận hành thế nào, nhóm nghiên cứu tập trung vào ba nhóm tác nhân có hành vi thể hiện mức độ “thông minh” vượt trội trong thị trường:
Nếu phần logic cốt lõi là tìm cách “đi theo dòng tiền thông minh”, thì phần tiếp theo chính là cách nhóm nghiên cứu biến trực giác đó thành mô hình định lượng cụ thể – một việc vốn là bản chất của tư duy quantitative trading.
Nhóm tác giả đã xây dựng một chỉ số tổng hợp gọi là Information Score, nhằm đo lường mức độ “thông tin” ẩn trong hành vi giao dịch của từng cổ phiếu. Cách làm của họ rất trực quan nhưng có sức gợi lớn:
Khi chạy mô phỏng (backtest), kết quả rất rõ ràng: nhóm top 10% cổ phiếu có Information Score cao nhất tạo ra lợi nhuận vượt trội đáng kể so với nhóm 10% thấp nhất – ngay cả sau khi trừ chi phí giao dịch và trượt giá (slippage). Điều đó chứng minh rằng, “dòng tiền thông minh” thực sự để lại dấu chân có thể đo lường được.
Điểm đặc biệt của Information Trading không nằm ở thuật toán phức tạp, mà ở cách nó đọc hiểu “dòng chảy hành vi” – điều mà thị trường Việt Nam đang thiếu nhưng lại cực kỳ cần. Thay vì đoán hướng giá bằng vài tín hiệu kỹ thuật như MA, RSI, hay Bollinger Band, mô hình này cố gắng tìm hiểu ai đang giao dịch, và họ biết điều gì. Đây là bản chất của “behavioral quant”: không nhìn thị trường như một biểu đồ giá vô tri, mà như một tập hợp những hành vi có logic.
Tại Việt Nam, đúng là ta không có đầy đủ dữ liệu để tái tạo nguyên bản mô hình này. Chúng ta không có short interest công khai, thị trường quyền chọn vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, và dữ liệu giao dịch của insider dù có, nhưng không được cập nhật thường xuyên hoặc chi tiết. Tuy nhiên, nếu đi theo hướng “Việt hóa”, vẫn có thể tạo ra một phiên bản Information Factor khả thi bằng cách sử dụng những proxy hợp lý.
Ví dụ:
Khi kết hợp ba proxy này lại, ta vẫn có thể xây dựng một Information Score cho từng cổ phiếu hay nhóm ngành – phản ánh mức độ “thông tin nội hàm” của dòng tiền. Nó không hoàn hảo như mô hình Mỹ, nhưng có thể trở thành công cụ thực nghiệm hữu ích để nhận diện khi nào dòng tiền “thông minh” bắt đầu tích lũy hay thoát hàng.
Quan trọng hơn, tư duy phía sau mô hình này có thể thay đổi cách tiếp cận của giới đầu tư định lượng Việt Nam. Thay vì cố gắng đoán hướng giá bằng kỹ thuật, ta có thể học cách đọc hành vi của dòng vốn dòng tiền tổ chức, dòng margin, dòng tự doanh. Và nếu hiểu đúng, đó mới là dạng alpha bền vững nhất trong thị trường còn non trẻ như Việt Nam.
Để hiện thực hóa mô hình Information Trading trong bối cảnh Việt Nam – nơi dữ liệu chưa phong phú và cấu trúc thị trường khác biệt – cần điều chỉnh linh hoạt nhưng vẫn giữ tinh thần cốt lõi: đo lường hành vi dòng tiền thông minh (smart money).
(1) Tín hiệu Insider:
(2) Tín hiệu Short Interest (proxy):
(3) Tín hiệu Option Volume (proxy):
Sau khi có ba nhóm tín hiệu, mỗi mã cổ phiếu được xếp hạng percentile theo từng yếu tố, sau đó trung bình hóa để tạo Information Score tổng hợp – mô phỏng cách mà mô hình gốc thực hiện.
Để kiểm nghiệm tính khả thi, có thể sử dụng tập dữ liệu VN30 hoặc VN100 – nơi có thanh khoản đủ lớn và ít nhiễu.
Các thiết lập backtest cơ bản gồm:
Kết quả từ một số mô phỏng nội bộ giai đoạn 2022–2024 cho thấy:
Dù quy mô thị trường khác biệt, pattern hành vi dòng tiền thông minh ở Việt Nam khá tương đồng với Mỹ – chỉ khác ở mức độ rõ ràng và tốc độ phản ứng.
Tuy triển vọng tích cực, việc áp dụng Information Factor ở Việt Nam không đơn giản vì nhiều rào cản:
Vì vậy, Information Factor nên được xem là một thành phần bổ trợ trong hệ thống định lượng tổng hợp – kết hợp cùng momentum, volume, sentiment hoặc liquidity factor – hơn là một chiến lược độc lập.
Nói cách khác, đây không phải là “chén thánh”, mà là một lớp dữ liệu giúp hiểu rõ hơn về hành vi của smart money trong bối cảnh thị trường Việt Nam còn đang phát triển.
Ở Việt Nam, đa số mô hình định lượng hiện tại vẫn quanh quẩn ở nhóm kỹ thuật thuần túy — EMA, RSI, hay các dạng momentum cơ bản. Tuy nhiên, bước phát triển tiếp theo không nằm ở việc “thêm chỉ báo”, mà ở việc hiểu và định lượng được dòng tiền có thông tin – thứ mà thị trường thường phản ứng chậm hơn thực tế.
Một hướng đi tiềm năng là xây dựng bộ tín hiệu “Informed Flow”. Bộ này có thể bao gồm ba cấu phần chính: (1) giao dịch nội bộ (insider trading), (2) dòng vốn ETF và khối ngoại, và (3) tâm lý phái sinh (futures sentiment). Khi được chuẩn hóa và kết hợp, các tín hiệu này cho phép nhà đầu tư nhìn thấy cách dòng tiền “có hiểu biết” di chuyển trước khi giá phản ánh.
Song song, mô hình này có thể mở rộng bằng cách kết hợp với các yếu tố cổ điển như momentum hoặc định giá (valuation factor) để hình thành chiến lược đa yếu tố (multi-factor model). Cách làm này giúp chiến lược vừa giữ được tính ổn định trong xu hướng, vừa bám sát cấu trúc dòng tiền thực tế.
Một gợi ý thực nghiệm khác là thử kiểm định Information Score trên các nhóm ngành cụ thể – chẳng hạn ngân hàng, thép, hay bất động sản – để đánh giá xem “dòng tiền thông minh” có tập trung vào một số cụm ngành nhất định hay không. Đây là bước đi quan trọng để hiểu dòng chảy vốn trong bối cảnh Việt Nam, nơi sự phân hóa ngành thường rất mạnh.
Cuối cùng, việc áp dụng machine learning chỉ nên đến sau khi nhà đầu tư hiểu rõ bản chất dữ liệu. Không phải mọi thứ có thể “train” được từ giá. Với thị trường như Việt Nam – nơi dữ liệu nhiễu, không chuẩn hóa và dễ bị thao túng – thì hiểu bản chất tín hiệu vẫn là yếu tố sống còn trước khi để mô hình học thay mình.
0 / 5
Trên thị trường, không phải phiên nào cũng có cấu trúc giống nhau. Nếu nhìn lại một năm giao dịch của VNIndex hoặc phái sinh VN30, bạn sẽ thấy khá rõ: chỉ khoảng 60–65% số phiên là dao động trong biên độ “bình thường” (ví dụ ±0,7% so với tham chiếu). Khoảng 20% số phiên còn lại dao động rộng hơn hẳn (1–1,5%), và có một nhóm nhỏ, thường chỉ 5–8% số phiên, biến động rất khó chịu: mở cửa một kiểu, giữa phiên đảo chiều, cuối phiên bị kéo mạnh do tin tức hoặc do khối ngoại. Điều đáng nói là phần lớn những phiên “khó chịu” này không xuất hiện ngẫu nhiên, mà rơi đúng vào những ngày có thông tin: họp Fed rạng sáng hôm trước, Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh tỷ giá, công bố CPI của Mỹ hoặc châu Âu, hoặc trong nước có tin liên quan đến nhóm ngành ngân hàng – bất động sản. Nói cách khác: lịch biến động là thứ có thể đoán trước, chỉ có hướng biến động là không.
Trong tài chính, đặc biệt là giao dịch định lượng (quant trading), việc phân tích các chỉ số kinh tế và sự kiện vĩ mô không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ tình hình nền kinh tế mà còn cung cấp dữ liệu đầu vào quan trọng cho các mô hình dự báo và chiến lược giao dịch. Những chỉ số này có thể ảnh hưởng mạnh đến tâm lý thị trường, từ đó tác động đến quyết định đầu tư và giao dịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những chỉ số kinh tế quan trọng cần theo dõi và cách chúng ảnh hưởng đến thị trường tài chính trong chiến lược quant trading.
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, một trong những yếu tố quan trọng giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác là dòng tiền (capital flow). Dòng tiền không chỉ phản ánh sự thay đổi trong tâm lý và hành vi của các nhà đầu tư mà còn cung cấp thông tin quý giá về xu hướng thị trường. Một trong những phương pháp giao dịch hiệu quả được phát triển từ việc phân tích dòng tiền chính là Flow-based strategies. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về dòng tiền, tầm quan trọng của nó trong giao dịch, và cách thức áp dụng chiến lược dựa trên dòng tiền để tối ưu hóa kết quả giao dịch.
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, tín hiệu giao dịch đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định mua, bán hoặc giữ các tài sản tài chính. Tín hiệu giao dịch là nền tảng để xây dựng chiến lược giao dịch, giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, việc hiểu và áp dụng tín hiệu giao dịch đúng cách lại không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tín hiệu giao dịch, các loại tín hiệu phổ biến và cách ứng dụng chúng vào thực tế giao dịch.
Ở Việt Nam chúng ta không có Thanksgiving, nhưng lại có một “cụm lễ hội” mạnh mẽ hơn hẳn bất kỳ giai đoạn nào khác trong năm: 11.11, Black Friday, 12.12, Giáng sinh, rồi nối mạch sang cận Tết và ngày vía Thần Tài. Khi tiêu dùng và chiến dịch giảm giá cùng tăng nhiệt, kỳ vọng của nhà đầu tư về doanh thu quý IV và đầu năm thường dịch chuyển trước cả khi báo cáo ra mắt. Câu hỏi thực tế với người làm định lượng là: những mốc này có tạo ra một độ lệch có thể đo lường được trên giá cổ phiếu hay không, độ lệch đó lặp lại đủ ổn định hay không, và nếu có thì biến nó thành quy tắc giao dịch, cắt lỗ, quản trị vốn như thế nào để sống sót qua nhiều mùa.
Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi mọi quyết định đều có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tin đồn và sự nhiễu loạn thông tin, việc duy trì kỷ luật trong đầu tư là điều cực kỳ khó. System Trading ra đời để giải quyết chính vấn đề đó.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!