31/08/2025
204 lượt đọc
Trong quản lý danh mục đầu tư, việc xây dựng các mô hình dự báo lợi suất và tối ưu hóa phân bổ tài sản luôn là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhưng cũng đầy thách thức. Thị trường tài chính vốn biến động liên tục, chịu tác động đồng thời từ nhiều yếu tố vĩ mô, vi mô và tâm lý nhà đầu tư. Chính vì vậy, một mô hình dù được thiết kế chặt chẽ đến đâu vẫn phải đối mặt với bài toán khả năng khái quát (generalisation) – tức khả năng duy trì hiệu quả khi đi từ dữ liệu lịch sử sang điều kiện thị trường trong tương lai.
Một trong những vấn đề lớn nhất trong huấn luyện mô hình tài chính là overfitting. Overfitting xảy ra khi mô hình “ghi nhớ” quá kỹ các đặc điểm riêng của dữ liệu lịch sử, dẫn đến việc dự báo trong giai đoạn mới trở nên sai lệch. Có thể hình dung, một mô hình bị overfit giống như một học sinh chỉ học thuộc đáp án cũ mà không nắm được bản chất của bài toán, nên khi gặp đề thi mới, kết quả trở nên kém hiệu quả. Trong quản lý danh mục, điều này dẫn đến những rủi ro lớn: chiến lược từng hoạt động tốt trong giai đoạn backtest có thể hoàn toàn thất bại trong thực tế.
Để giải quyết, giới nghiên cứu và thực hành tài chính định lượng đã phát triển nhiều kỹ thuật kiểm định và tối ưu hóa chiến lược. Trong đó, một phương pháp được đánh giá là mang tính thực tế cao và ngày càng được sử dụng rộng rãi là Walk-Forward Optimisation (WFO).
Walk-Forward Optimisation (WFO) là một kỹ thuật kiểm định và tối ưu hóa mô hình giao dịch/danh mục theo cách mô phỏng sát nhất với “dòng thời gian thực”. Thay vì huấn luyện toàn bộ mô hình một lần trên dữ liệu quá khứ rồi kiểm tra trên một tập out-of-sample duy nhất (như cách truyền thống), WFO chia dữ liệu thành nhiều giai đoạn và thực hiện quá trình:
Điểm mạnh của WFO là giúp mô hình thích ứng liên tục với môi trường thị trường thay đổi. Thị trường chứng khoán, đặc biệt là ở Việt Nam, có tính chất chu kỳ rõ rệt (ví dụ: sóng đầu cơ bất động sản, sóng ngành ngân hàng, tác động mùa vụ kết quả kinh doanh quý) và thường xuyên chịu ảnh hưởng mạnh từ tin tức, chính sách, hoặc biến động quốc tế. Do đó, một mô hình nếu chỉ dựa trên một giai đoạn lịch sử duy nhất có thể nhanh chóng “lỗi thời” khi bối cảnh thay đổi.
WFO đóng vai trò như một cơ chế “cập nhật liên tục”, vừa kiểm định khả năng khái quát của mô hình, vừa cho phép tái huấn luyện để phản ánh điều kiện thị trường hiện tại. Với các mô hình học máy và đặc biệt là mạng LSTM (Long Short-Term Memory), WFO giúp đảm bảo rằng trọng số mô hình không bị “cố định” ở một điều kiện cũ, mà được điều chỉnh dần dần qua từng giai đoạn.
Nói cách khác, WFO là cầu nối giữa lý thuyết và thực tế: nó mô phỏng đúng cách mà một chiến lược sẽ được vận hành trong thị trường thật – luôn thay đổi, luôn cần thích nghi, và không bao giờ chắc chắn chỉ dựa vào quá khứ.
Walk-Forward Optimisation không chỉ là một kỹ thuật kiểm chứng mô hình, mà còn là một quy trình mô phỏng liên tục cách một nhà quản lý quỹ phải ra quyết định trong thực tế. Thay vì “chạy mô hình một lần cho cả lịch sử”, WFO đặt mô hình vào trạng thái thường xuyên được kiểm nghiệm và tái thích nghi, phản ánh sát thực tế việc thị trường luôn biến động và không bao giờ giữ nguyên các đặc tính thống kê.
Một quy trình WFO chuẩn thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Tối ưu ban đầu (Initial Optimisation)
Bước 2: Giai đoạn In-Sample
Bước 3: Giai đoạn Out-of-Sample
Bước 4: Tái tối ưu (Re-optimisation)
Bước 5: Lặp lại liên tục (Walk-Forward Loop)
Ví dụ: hiệu ứng công bố báo cáo tài chính quý, chính sách tín dụng từ NHNN, biến động tỷ giá, và xu hướng giải ngân vốn đầu tư công.
Giả sử dữ liệu gồm 20 ngày, ta chọn:
Quy trình:
Mỗi vòng lặp:
Mặc dù WFO giúp mô hình bớt overfit và sát thực tế hơn, một số điểm cần lưu ý:
Trong thực tế, các quỹ đầu tư và công ty chứng khoán ở Việt Nam có thể áp dụng WFO để:
Walk-Forward Optimisation không chỉ là một công cụ kiểm định chiến lược mà còn là cách tiếp cận giúp mô hình liên tục học và thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi. Khi kết hợp với các mô hình AI như LSTM, đây là một phương pháp tiềm năng để quản lý danh mục tại Việt Nam, nơi thị trường còn non trẻ nhưng biến động nhanh và nhạy cảm với thông tin.
Việc triển khai WFO đòi hỏi kỹ năng dữ liệu, hiểu biết thị trường và khả năng quản trị rủi ro. Nhưng với những nhà quản lý danh mục và nhà đầu tư cá nhân quan tâm đến phân tích định lượng, đây chắc chắn là một hướng đi đáng thử nghiệm trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh.
0 / 5
Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình phổ biến — trong lĩnh vực tài chính định lượng và giao dịch tự động (quant trading), nó đã trở thành công cụ chủ lực. Nhờ hàng loạt thư viện mạnh mẽ, lập trình viên và nhà đầu tư giờ có thể biến ý tưởng chiến lược thành mô hình thực thi — từ phân tích dữ liệu, backtesting tới triển khai live trading.
Một trong những quyết định tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả giao dịch — là việc chọn khung thời gian (time frame). Hầu hết các trader, đặc biệt là người mới, đều bắt đầu với câu hỏi: “Tôi nên giao dịch khung nào — 1 phút, 5 phút, hay khung ngày?” Thực tế, không có “khung thời gian tốt nhất”. Thị trường không quan tâm bạn vào lệnh ở 9h30 hay nắm giữ đến tháng sau. Cái thị trường phản hồi chỉ là xác suất và hành vi giá trong khung mà bạn chọn.
Thị trường tài chính là nơi con người, tâm lý và dữ liệu va vào nhau. Mỗi chu kỳ lại tạo ra những người thắng lớn, và để lại bài học cho những người đến sau. Nếu nhìn lại hơn 100 năm lịch sử, có một nhóm nhỏ trader đã để lại dấu ấn đến mức dù bạn đang làm trading định lượng, discretionary hay macro thì triết lý của họ vẫn còn nguyên giá trị. Dưới đây là 10 trader mà bất kỳ ai nghiên cứu thị trường nghiêm túc cũng nên hiểu rõ. Không chỉ để ngưỡng mộ, mà để rút ra cách họ tư duy về rủi ro, xác suất, và tâm lý con người.
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Hiện nay dữ liệu giống như “dầu mỏ” của thế kỷ 21, càng có nhiều, càng mạnh. Nhờ vào công nghệ và các thuật toán hiện đại, đầu tư tài chính đang chuyển mình mạnh mẽ: không còn chỉ dựa vào linh cảm hay tin đồn, mà thay vào đó là các mô hình toán học, xác suất, và chiến lược định lượng.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!