03/09/2024
135 lượt đọc
PVI là một chỉ báo được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, cung cấp tín hiệu về sự thay đổi giá dựa trên sự gia tăng tích cực về khối lượng giao dịch
Chỉ số khối lượng dương (PVI) thường được sử dụng kết hợp với Chỉ số khối lượng âm (NVI) để xác định thị trường tăng giá và giảm giá. PVI tập trung vào những ngày khối lượng tăng so với ngày trước đó.
PVI và NVI lần đầu tiên được Paul Dysart phát triển vào những năm 1930 bằng cách sử dụng các chỉ báo về độ rộng thị trường như đường tăng-giảm. Các chỉ báo PVI và NVI trở nên phổ biến sau khi được đưa vào cuốn sách năm 1976 có tựa đề Stock Market Logic của Norman Fosback, người đã mở rộng ứng dụng của chúng sang các chứng khoán riêng lẻ.
Mẹo: Vì yếu tố chính của PVI là giá, các nhà giao dịch sẽ thấy PVI tăng khi khối lượng cao và giá tăng. PVI sẽ giảm khi khối lượng cao nhưng giá giảm. Do đó, PVI có thể là tín hiệu cho xu hướng tăng và giảm.
Nhìn chung, các nhà giao dịch sẽ theo dõi cả chỉ báo PVI và NVI để nắm được xu hướng của thị trường về mặt khối lượng. PVI sẽ biến động hơn khi khối lượng tăng và NVI sẽ biến động hơn khi khối lượng giảm.
Các nguyên tắc chính của PVI bao gồm
PVI(t) = PVI(t-1) + ((Close(t) – Close(t-1)) / Close(t-1)) * PVI(t-1)
Trong đó:
Khối lượng dương là phép tính giá dựa trên việc khối lượng có tăng trong phiên hiện tại so với phiên trước hay không. Khối lượng cân bằng (OBV) là tổng khối lượng dương và âm dựa trên việc giá hôm nay cao hơn hay thấp hơn giá hôm qua.
Để khắc phục những hạn chế của PVI và cải thiện độ chính xác của các quyết định giao dịch, điều cần thiết là kết hợp PVI với các chỉ báo kỹ thuật khác.
Một số chỉ số khối lượng dương phổ biến có thể được sử dụng cùng với PVI bao gồm:
Phần kết luận
Chỉ số khối lượng dương là một chỉ báo kỹ thuật giúp phát hiện các biến động giá trong tương lai. Nói một cách dễ hiểu, PVI tăng cao hơn vào những ngày khối lượng tăng so với ngày trước đó. Mặc dù ngược lại với Chỉ số khối lượng âm, nhưng hai chỉ số này thường được sử dụng cùng nhau.
📌 Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
Trải nghiệm tính năng tại: QMTRADE
0 / 5
Việc giá cổ phiếu giảm mạnh luôn là một nỗi ám ảnh lớn đối với các nhà đầu tư. Vì vậy, họ thường tìm đến các công cụ để đo lường mức độ rủi ro khi thị trường đi xuống. Hãy cùng QM Capital khám phá chi tiết về chỉ số Ulcer Index - một trong những công cụ được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng hiện nay qua bài viết dưới đây nhé!
Thị trường chứng khoán phái sinh là đòi hỏi với độ chính xác và thời điểm quyết định rất nhiều đến thành công trong giao dịch. Những nhà giao dịch thông minh luôn tìm kiếm các chỉ báo quá mua và quá bán để có được lợi thế. Các chỉ báo này đóng vai trò quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giống như ngọn đèn chỉ dẫn, giúp nhà giao dịch biết khi nào nên vào hoặc thoát khỏi giao dịch một cách chính xác. Việc tìm ra những chỉ báo hiệu quả không chỉ là nhận biết xu hướng, mà còn là hiểu khi nào sức mạnh của hợp đồng phái sinh đã đạt tới giới hạn.
Chỉ báo STOCHASTIC là một trong những chỉ báo giao dịch phổ biến nhất. Trong bài viết này, QM Capital sẽ giúp bạn hiểu đúng về chỉ báo STOCHASTIC và chỉ cho bạn biết chỉ báo này có tác dụng gì và cách bạn có thể sử dụng nó trong giao dịch của mình.
Chỉ báo QQE (Quantitative Qualitative Estimation) là một chỉ báo được phát triển dựa trên chỉ báo Relative Strength Index (RSI) của Wilder.
Normalized Average True Range (NATR) là một chỉ báo kỹ thuật trong phân tích kỹ thuật dùng để chuẩn hóa giá trị trung bình của Average True Range (ATR). ATR là một chỉ báo phân tích biến động giá và NATR biểu diễn biểu đồ ATR theo một tỷ lệ phần trăm so với giá đóng cửa (close price).
Sine WMA, viết tắt của Sine Weighted Moving Average, là một chỉ báo xu hướng kỹ thuật giúp các nhà giao dịch xác định hướng đi của thị trường để họ có thể điều chỉnh chiến lược giao dịch của mình cho phù hợp.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!