03/09/2024
669 lượt đọc
PVI là một chỉ báo được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, cung cấp tín hiệu về sự thay đổi giá dựa trên sự gia tăng tích cực về khối lượng giao dịch
Chỉ số khối lượng dương (PVI) thường được sử dụng kết hợp với Chỉ số khối lượng âm (NVI) để xác định thị trường tăng giá và giảm giá. PVI tập trung vào những ngày khối lượng tăng so với ngày trước đó.
PVI và NVI lần đầu tiên được Paul Dysart phát triển vào những năm 1930 bằng cách sử dụng các chỉ báo về độ rộng thị trường như đường tăng-giảm. Các chỉ báo PVI và NVI trở nên phổ biến sau khi được đưa vào cuốn sách năm 1976 có tựa đề Stock Market Logic của Norman Fosback, người đã mở rộng ứng dụng của chúng sang các chứng khoán riêng lẻ.
Mẹo: Vì yếu tố chính của PVI là giá, các nhà giao dịch sẽ thấy PVI tăng khi khối lượng cao và giá tăng. PVI sẽ giảm khi khối lượng cao nhưng giá giảm. Do đó, PVI có thể là tín hiệu cho xu hướng tăng và giảm.
Nhìn chung, các nhà giao dịch sẽ theo dõi cả chỉ báo PVI và NVI để nắm được xu hướng của thị trường về mặt khối lượng. PVI sẽ biến động hơn khi khối lượng tăng và NVI sẽ biến động hơn khi khối lượng giảm.
Các nguyên tắc chính của PVI bao gồm
PVI(t) = PVI(t-1) + ((Close(t) – Close(t-1)) / Close(t-1)) * PVI(t-1)
Trong đó:
Khối lượng dương là phép tính giá dựa trên việc khối lượng có tăng trong phiên hiện tại so với phiên trước hay không. Khối lượng cân bằng (OBV) là tổng khối lượng dương và âm dựa trên việc giá hôm nay cao hơn hay thấp hơn giá hôm qua.
Để khắc phục những hạn chế của PVI và cải thiện độ chính xác của các quyết định giao dịch, điều cần thiết là kết hợp PVI với các chỉ báo kỹ thuật khác.
Một số chỉ số khối lượng dương phổ biến có thể được sử dụng cùng với PVI bao gồm:
Phần kết luận
Chỉ số khối lượng dương là một chỉ báo kỹ thuật giúp phát hiện các biến động giá trong tương lai. Nói một cách dễ hiểu, PVI tăng cao hơn vào những ngày khối lượng tăng so với ngày trước đó. Mặc dù ngược lại với Chỉ số khối lượng âm, nhưng hai chỉ số này thường được sử dụng cùng nhau.
📌 Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
Trải nghiệm tính năng tại: QMTRADE
0 / 5
Trong giao dịch, việc nắm bắt được xu hướng thị trường không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố quyết định thành công. Chỉ báo Aroon, được phát triển bởi Tushar Chande vào năm 1995, là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà giao dịch nhận biết xu hướng mới và đo lường sức mạnh của chúng.
Trong bối cảnh biến động không ngừng, việc sử dụng các chỉ báo xác định điểm mua (overbought) và điểm bán (oversold) trở thành yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư ra quyết định hiệu quả.
Trong giao dịch tài chính, việc hiểu và lựa chọn giữa đường trung bình lũy thừa (EMA) và đường trung bình đơn giản (SMA) là vô cùng quan trọng. Hai công cụ này đều được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật để theo dõi xu hướng giá và xác định các điểm giao dịch tiềm năng.
Trong bối cảnh thị trường tài chính luôn thay đổi, các nhà giao dịch và nhà đầu tư liên tục tìm kiếm các công cụ sáng tạo để giải mã xu hướng thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt. Một công cụ như vậy tỏa sáng trong nỗ lực này là chỉ báo kỹ thuật Price Volume Rank (PVR) . Hướng dẫn này đi sâu vào sự phức tạp của nghiên cứu PVR, khám phá phương pháp luận, cách diễn giải và vai trò của nó trong việc báo hiệu các cơ hội mua hoặc bán.
Một trong những công cụ giúp nhà đầu tư phân tích và nhận diện xu hướng là chỉ báo Increasing.
ER không chỉ giúp nhà đầu tư đo lường độ mạnh yếu của xu hướng giá mà còn cho phép tối ưu hóa các chiến lược giao dịch, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh. Vậy Efficiency Ratio là gì và nó hoạt động như thế nào trong giao dịch?
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!