20/08/2024
3,087 lượt đọc
Trong giao dịch thuật toán, dữ liệu thị trường là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của các chiến lược giao dịch. Nhóm dữ liệu này bao gồm những thông tin cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng như mã chứng khoán, thời gian khớp lệnh, giá khớp lệnh, và khối lượng khớp lệnh. Đây là những thành phần thiết yếu để phân tích kỹ thuật và tạo ra các đồ thị OHLC, cho phép nhà đầu tư đánh giá xu hướng và biến động giá một cách chính xác.
Nhóm dữ liệu thị trường cung cấp nền tảng cho hầu hết các chiến lược phân tích kỹ thuật. Dữ liệu này bao gồm:
Từ nhóm dữ liệu này, nhà đầu tư có thể triển khai đa dạng các chiến lược phân tích kỹ thuật hoặc xây dựng đồ thị OHLC (mở-cao-thấp-đóng). Đây là nhóm dữ liệu cơ bản và phổ biến nhất, thường được cung cấp qua các gói dữ liệu tại Việt Nam.
Một ví dụ nếu nhà đầu tư có thể sử dụng dữ liệu giá và khối lượng khớp lệnh để xây dựng chiến lược giao dịch dựa trên mô hình nến Nhật, như mô hình nến Bullish Engulfing hoặc Bearish Engulfing, để xác định điểm mở vị thế và chốt lời. Bên cạnh đó, việc sử dụng dữ liệu giá chờ mua/bán có thể giúp nhà đầu tư xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trên thị trường, từ đó đưa ra các quyết định giao dịch phù hợp.
Ngoài ra, dữ liệu giao dịch còn có thể được chia nhỏ thành các nhóm tùy theo đặc điểm giao dịch, bao gồm: dữ liệu giao dịch của cổ đông nội bộ, dữ liệu giao dịch của khối ngoại, và dữ liệu giao dịch thỏa thuận.
Đây là một nhóm dữ liệu thường được công bố rộng rãi. Tuy nhiên, tại Việt Nam, giao dịch nội bộ có thể được thực hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau để tránh thủ tục báo cáo và tác động lên giá cổ phiếu. Do đó, mặc dù cung cấp một góc nhìn về hành vi của những người có nội tình trong doanh nghiệp, dữ liệu này thường chỉ mang tính chất tham khảo và không hoàn toàn chính xác.
Khối ngoại thường đại diện cho các cổ đông chiến lược với tầm nhìn dài hạn. Vì vậy, dữ liệu giao dịch của khối ngoại thường được sử dụng để ra quyết định đầu tư dài hạn. Tuy nhiên, đối với giao dịch ngắn hạn, dữ liệu này không mang lại nhiều giá trị do khối ngoại thường có những chiến lược và mục tiêu đầu tư khác biệt so với các nhà đầu tư cá nhân trong nước.
Ví dụ: Nếu một quỹ đầu tư nước ngoài liên tục mua vào cổ phiếu của một công ty trong thời gian dài, điều này có thể cho thấy sự tin tưởng của khối ngoại vào tiềm năng phát triển của công ty đó trong tương lai. Nhà đầu tư cá nhân có thể sử dụng thông tin này để cân nhắc đầu tư dài hạn vào cổ phiếu này, dựa trên niềm tin rằng khối ngoại đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi quyết định mua vào.
Giao dịch thỏa thuận thường có khối lượng lớn và thể hiện giá kỳ vọng của các bên liên quan. Đặc biệt, trong những tình huống mà khối ngoại không thể mua cổ phiếu trực tiếp trên sàn, dữ liệu từ giao dịch thỏa thuận có thể cho thấy mức định giá thực tế từ các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù và ít minh bạch của giao dịch thỏa thuận, thông tin từ nhóm dữ liệu này cũng có thể bị sai lệch so với thực tế thị trường.
Nhóm dữ liệu báo cáo tài chính bao gồm ba loại chính: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán, và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp). Đây là nhóm dữ liệu quan trọng thường được sử dụng trong phân tích cơ bản, giúp nhà đầu tư hiểu rõ tình hình tài chính và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
Ví dụ: Khi phân tích một công ty sản xuất, nhà đầu tư có thể sử dụng Báo cáo kết quả kinh doanh để xem xét doanh thu và lợi nhuận, Bảng cân đối kế toán để đánh giá tài sản và nợ phải trả, và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ để hiểu dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chuẩn mực kế toán của Việt Nam có nhiều điểm khác biệt so với chuẩn mực quốc tế, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của việc so sánh giữa các công ty hoặc ngành nghề khác nhau.
Đặc biệt, đối với các ngành như ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm, cấu trúc báo cáo tài chính có những đặc thù riêng.
Chính sách phân phối lợi nhuận và chương trình ESOP (Employee Stock Ownership Plan) của doanh nghiệp là những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý nhà đầu tư trong dài hạn. Dữ liệu cổ tức, bao gồm cổ tức bằng tiền mặt, cổ tức bằng cổ phiếu, và cổ phiếu thưởng, thường được sử dụng trong giao dịch thuật toán để dự báo xu hướng giá cổ phiếu.
Dữ liệu vĩ mô bao gồm các yếu tố quan trọng như lạm phát, lãi suất, tăng trưởng kinh tế, xuất nhập khẩu, tỷ giá, cung tiền, và giải ngân đầu tư công. Những thông tin này được công bố công khai và thường được sử dụng để dự báo tình hình kinh tế trong trung và dài hạn.
Trong năm 2022, dữ liệu lạm phát và lãi suất đã cung cấp nhiều thông tin quý giá cho các nhà giao dịch thuật toán về tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế và các doanh nghiệp. Nhà giao dịch có thể sử dụng các thông tin này để điều chỉnh chiến lược đầu tư, chẳng hạn như tăng cường đầu tư vào các ngành chống lại lạm phát hoặc hưởng lợi từ lãi suất thấp.
Giá cả hàng hóa đầu vào và đầu ra là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí của doanh nghiệp. Những biến động giá hàng hóa trên thị trường thế giới thường có tác động đồng pha với giá hàng hóa trong nước, do đó việc theo dõi dữ liệu giá hàng hóa là cần thiết.
Giá dầu thô tăng có thể làm tăng chi phí sản xuất của các công ty hóa dầu, trong khi giá vàng tăng có thể thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm tài sản an toàn. Trong thời kỳ COVID-19, khi chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn, giá hàng hóa không còn tuân theo các quy luật kinh tế thông thường. Trong bối cảnh này, dữ liệu hàng hóa trở thành nguồn thông tin quan trọng để giúp nhà giao dịch tìm kiếm lợi thế trong giao dịch.
Một cổ phiếu riêng lẻ hoặc một ngành cụ thể thường có mối tương quan chặt chẽ với chỉ số chung của thị trường hoặc các chỉ số đại diện trên thế giới. Do đó, việc lưu trữ và phân tích dữ liệu chỉ số thị trường là cần thiết để có cái nhìn tổng quan và chính xác về thị trường Việt Nam hoặc về từng cổ phiếu trong bối cảnh toàn cầu.
Ví dụ, nhà đầu tư có thể theo dõi chỉ số VN-Index để đánh giá xu hướng chung của thị trường Việt Nam, hoặc theo dõi chỉ số S&P 500 để hiểu tác động của thị trường Mỹ lên các cổ phiếu trong nước.
QMTrade với kho dữ liệu phong phú, nền tảng được thiết kế nhằm đem lại công cụ mạnh mã, dễ sử dụng cho cộng đồng nhà đầu tư. Tại nền tảng này, nhà đầu tư có một kho dữ liệu đa dạng từ dữ liệu giá cổ phiếu, đến thông tin cung cầu, giao dịch chủ động, tự doanh, giao dịch khối ngoại cùng với thư viện các chỉ báo kỹ thuật đa dạng. Với thư viện dữ liệu của nền tảng, nhà đầu tư sẽ có cái nhìn toàn diện về thị trường và đưa ra các chiến lược đầu tư chính xác hơn.

0 / 5
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.
Giao dịch định lượng (Algorithmic Trading) thường được xem là một lĩnh vực khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Với sự kết hợp giữa toán học, thống kê và công nghệ, nó có thể khiến không ít người cảm thấy e ngại khi mới tiếp cận. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Những khởi đầu nhỏ có thể dẫn tới những thành công lớn". Và trong thế giới giao dịch định lượng, điều này hoàn toàn đúng. Với sự học hỏi và thực hành không ngừng, bạn sẽ dần làm chủ được lĩnh vực này.
Trong tài chính, chiến lược mean reversion (quay lại giá trị trung bình) là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh. Cốt lõi của chiến lược này là giả thuyết rằng sau khi giá của một tài sản có những biến động mạnh (tăng hoặc giảm), giá sẽ có xu hướng quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không chỉ dựa vào các phân tích kỹ thuật hay lý thuyết giá trị tài sản mà còn liên quan mật thiết đến việc cung cấp thanh khoản – một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự biến động của giá cả và tạo ra cơ hội lợi nhuận.
Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!