12/11/2024
1,584 lượt đọc
Trong quá trình thực hiện backtest một chiến lược giao dịch đơn lẻ hoặc toàn bộ danh mục đầu tư, nhiều nhà giao dịch mắc phải những sai lầm phổ biến. Những lỗi này có thể dẫn đến kết quả backtest không chính xác và khiến chiến lược thất bại khi áp dụng vào thị trường thực tế. Dưới đây là 6 lỗi phổ biến nhất và các cách để tránh chúng, có bổ sung ví dụ và bảng minh họa.
Một trong những nguyên tắc quan trọng trong backtest là: "Backtest không phải là công cụ nghiên cứu, mà là công cụ xác thực chiến lược". Marco Lopez de Prado đã nhấn mạnh điều này khi ông cho rằng việc sử dụng cùng một tập dữ liệu để xây dựng và kiểm tra chiến lược sẽ dễ dẫn đến thất bại trong giao dịch thực tế. Để backtest hiệu quả, bạn nên chia dữ liệu thành hai phần: phần huấn luyện và phần kiểm tra.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có dữ liệu giá cổ phiếu từ năm 2010 đến năm 2020. Nếu bạn sử dụng toàn bộ dữ liệu này để phát triển và kiểm tra chiến lược, kết quả sẽ có độ tin cậy thấp. Thay vào đó, hãy chia thành hai giai đoạn:
Thời gian | Mục đích |
2010 - 2018 | Huấn luyện mô hình |
2018 - 2020 | Kiểm tra chiến lược |
Điều này đảm bảo rằng phần dữ liệu kiểm tra là dữ liệu chưa từng được dùng trong quá trình huấn luyện, giúp bạn có kết quả sát thực tế hơn.
Biến thiên là vấn đề thường gặp khi chỉ sử dụng một điểm cắt duy nhất để chia tập dữ liệu thành phần huấn luyện và kiểm tra. Ví dụ, nếu chọn điểm cắt 80-20 (80% dữ liệu để huấn luyện, 20% để kiểm tra), hiệu quả của chiến lược sẽ phụ thuộc vào điểm chia dữ liệu này. Sử dụng các phương pháp như Walk-Forward Optimization hoặc Combinatorial Purged Cross-Validation có thể giúp giảm thiểu biến thiên và tăng độ tin cậy của chiến lược.
Ví dụ minh họa:
Giả sử chúng ta chia dữ liệu thành các khoảng khác nhau để backtest cùng một chiến lược. Kết quả có thể khác biệt đáng kể:
Lần chia dữ liệu | Thời gian huấn luyện | Thời gian kiểm tra | Kết quả (lợi nhuận %) |
Lần chia thứ 1 | 2010 - 2017 | 2017 - 2020 | 12% |
Lần chia thứ 2 | 2010 - 2016 | 2016 - 2020 | 18% |
Lần chia thứ 3 | 2010 - 2015 | 2015 - 2020 | 8% |
Như vậy, kết quả backtest có thể thay đổi mạnh mẽ chỉ vì điểm cắt dữ liệu khác nhau. Đây là lý do nên dùng các phương pháp tối ưu hóa để đảm bảo độ tin cậy.
Chi phí giao dịch và độ trượt giá có ảnh hưởng lớn đến kết quả backtest. Nếu không tính đến chi phí này, bạn sẽ có một kết quả quá lạc quan. Chi phí mỗi giao dịch có thể nhỏ (0.01%), nhưng khi cộng dồn cho hàng trăm giao dịch, tổng chi phí có thể là một con số không nhỏ.
Ví dụ tính chi phí giao dịch:
Giả sử trong một chiến lược kéo dài 5 năm, bạn thực hiện 300 giao dịch, với mỗi giao dịch có chi phí là 0.02% giá trị lệnh. Tổng chi phí sẽ là:
Số lượng giao dịch | Chi phí mỗi giao dịch (%) | Tổng chi phí (%) |
300 | 0.02 | 6% |
Nếu không tính chi phí này, lợi nhuận của bạn sẽ bị phóng đại, dẫn đến kỳ vọng sai lệch.
Độ trượt giá (slippage):
Độ trượt giá là sự khác biệt giữa giá dự kiến và giá thực tế khi thực hiện lệnh. Với các chiến lược giao dịch tần suất cao, trượt giá có thể gây thiệt hại đáng kể. Bạn có thể ước tính trượt giá bằng cách lấy giá bất lợi nhất trong khoảng thời gian ngắn sau khi tín hiệu giao dịch xuất hiện.
May mắn ngẫu nhiên là rủi ro xảy ra khi chiến lược đạt kết quả tốt trong quá khứ chỉ do may mắn, chứ không phải do tính hiệu quả của nó. Nếu không có kiểm tra độ tin cậy, các chiến lược may mắn này có thể thất bại khi áp dụng vào giao dịch thực tế. Phương pháp như Monte-Carlo Testing hoặc Walk-Forward Optimization sẽ giúp kiểm tra chiến lược trên nhiều mẫu ngẫu nhiên, giúp đảm bảo rằng chiến lược của bạn không phụ thuộc vào may mắn.
Ví dụ:
Giả sử bạn có một chiến lược cho lợi nhuận 10% trên một dữ liệu backtest 1 năm, nhưng khi áp dụng trên dữ liệu 5 năm thì lợi nhuận giảm xuống còn 2%. Điều này cho thấy chiến lược ban đầu chỉ thành công ngắn hạn và thiếu tính ổn định dài hạn.
Thử nghiệm nhiều chiến lược trên cùng một tập dữ liệu có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả. Hiệu suất của một chiến lược có thể bị ảnh hưởng do quá nhiều chiến lược khác được thử nghiệm trên cùng một dữ liệu, tạo ra hiệu ứng multiple testing (kiểm tra nhiều lần).
Công thức chiết khấu:
Một cách đơn giản để giảm thiểu vấn đề này là sử dụng hệ số chiết khấu dựa trên số lượng chiến lược đã thử nghiệm. Hệ số chiết khấu có thể tính bằng công thức sau:
Tỷ lệ chiết khẩu =
Với N là số lượng chiến lược đã thử nghiệm. Ví dụ, nếu bạn thử nghiệm 20 chiến lược, hệ số chiết khấu là 64%, nghĩa là bạn nên điều chỉnh các chỉ số đánh giá (lợi nhuận, tỷ lệ Sharpe) dựa trên hệ số này.
Chỉ số | Trước khi chiết khấu | Sau khi chiết khấu (64%) |
Tỷ lệ Sharpe | 2 | 0.72 |
Lợi nhuận | 100% | 36% |
Mức sụt giảm | 10% | 16% |
Rủi ro tỷ giá xảy ra khi bạn giao dịch tài sản bằng ngoại tệ và phải chịu sự biến động của tỷ giá hối đoái. Khi mở vị thế, tiền của bạn sẽ được quy đổi sang loại tiền tệ của tài sản đó và khi đóng vị thế, tiền sẽ được quy đổi ngược lại. Nếu tỷ giá thay đổi bất lợi, lợi nhuận thực tế có thể thấp hơn nhiều so với dự đoán ban đầu.
Ví dụ:
Giả sử bạn sống ở Việt Nam và giao dịch cổ phiếu Mỹ bằng USD. Khi mở một vị thế mua cổ phiếu, bạn chuyển đổi từ VND sang USD. Nếu tỷ giá USD/VND tăng khi bạn đóng vị thế, lợi nhuận thực tế của bạn sẽ giảm do tác động của tỷ giá.
Kết luận
Trên đây là 6 lỗi phổ biến nhất trong quá trình backtest danh mục đầu tư. Để có một chiến lược giao dịch đáng tin cậy, cần tránh các lỗi này và sử dụng các phương pháp kiểm tra độ tin cậy như Walk-Forward Optimization và Monte-Carlo Testing. Các lỗi này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn áp dụng chiến lược trong thị trường Việt Nam, nơi tỷ giá và chi phí giao dịch có thể gây ảnh hưởng lớn đến hiệu quả thực tế.
Việc nhận diện và tránh các lỗi này sẽ giúp bạn có một chiến lược giao dịch thực tế hơn, mang lại lợi nhuận bền vững khi áp dụng vào thị trường thực tế.
0 / 5
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!