11/09/2024
2,709 lượt đọc
Thị trường phái sinh đầy biến động, chiến lược Breakout như một công cụ mạnh mẽ để nhận diện các cơ hội giao dịch hiệu quả. Chiến lược Breakout trở thành một công cụ mạnh mẽ để nhận diện các cơ hội giao dịch hiệu quả.
Mặc dù có thể rất hiệu quả, nhưng chiến lược này cũng không tránh khỏi những tín hiệu gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, QM Capital sẽ đề cập đến các khía cạnh chính để nhận diện breakout và hiểu cách chúng hoạt động, đồng thời nhấn mạnh những mô hình hiệu quả nhất cần xem xét khi áp dụng chiến lược breakout trong thị trường phái sinh.
Chiến lược Breakout dựa trên việc nhận diện các mức hỗ trợ và kháng cự, kết hợp với các yếu tố thanh khoản và stop-loss, tạo nền tảng cho các quyết định giao dịch. Về cơ bản, Breakout diễn ra khi giá của một tài sản vượt qua một vùng quan trọng (hỗ trợ hoặc kháng cự) và tiếp tục tăng hoặc giảm mạnh sau đó. Đây là tín hiệu cho một sự thay đổi hoặc tiếp diễn xu hướng.
Các yếu tố cơ bản đứng sau chiến lược Breakout bao gồm:
Một breakout xảy ra trên thị trường khi giá của một tài sản phái sinh vượt qua mức kháng cự hoặc hỗ trợ, và thay vì suy yếu, nó lại mạnh lên, cho thấy sự thay đổi trong xu hướng hoặc sự tiếp diễn ra khỏi một vùng giá.
Breakout không chỉ đơn thuần là tín hiệu cho một giao dịch đơn lẻ mà thực tế còn là cái nhìn tổng quan về cách các nhà đầu tư và những nhà giao dịch khác nhìn nhận thị trường trong tương lai.
Trong thị trường phái sinh, breakout có thể đặc biệt quan trọng vì chúng có thể báo hiệu sự thay đổi trong kỳ vọng về giá tương lai của tài sản cơ sở. Điều này có thể dẫn đến những biến động lớn trong giá hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn.
Như bạn có thể mong đợi từ bất kỳ chiến lược nào, breakout có thể xảy ra theo cả hai hướng:
Có hai dạng Breakout chính mà nhà giao dịch cần lưu ý:
- Tiếp tục xu hướng tăng: Giá tiếp tục đi lên, phản ánh sức mạnh thị trường.
- Đảo chiều tăng: Sau một giai đoạn giảm giá, Breakout báo hiệu xu hướng tăng mới đang bắt đầu.
- Tiếp tục xu hướng giảm: Giá tiếp tục giảm sau khi phá vỡ hỗ trợ.
- Đảo chiều giảm: Sau một giai đoạn tăng giá, thị trường có thể đảo chiều về xu hướng giảm.
Các đợt breakout có thể tạo ra những tín hiệu sai lệch, vì chúng rất nhạy cảm với những biến động mạnh trong điều kiện biến động thị trường, dẫn đến các đợt breakout giả.
Đây là khái niệm cốt lõi vận hành toàn bộ các thị trường, bao gồm cả thị trường phái sinh. Trong bối cảnh breakout, cung và cầu đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy giá vượt qua các mức hỗ trợ hoặc kháng cự, xác nhận sức mạnh của xu hướng mới.
Khi giá phá vỡ các mức này, tâm lý của những nhà giao dịch khác thường nhanh chóng thay đổi, dẫn đến việc họ tham gia giao dịch để không bỏ lỡ cơ hội. Điều này đẩy giá lên mức mới nhanh hơn. Cung và cầu có thể được đo lường bằng chỉ báo khối lượng, và khối lượng tăng cao trong đợt breakout thường xác nhận tín hiệu này.
Tương tự như cung và cầu, thanh khoản sẽ đẩy hướng đi của breakout trong thị trường phái sinh, do các động lực từ dòng chảy giao dịch. Thanh khoản tăng cao khi các lệnh dừng lỗ (stop-loss) được thực hiện, dẫn đến những thay đổi nhanh chóng về giá và sự gia tăng biến động.
Điều cần lưu ý là thanh khoản được kích hoạt bởi các lệnh dừng có thể tạo ra động lực ngắn hạn, nhưng không nhất thiết dẫn đến xu hướng tiếp diễn như khi được hỗ trợ bởi cung và cầu. Thực tế, trong một số trường hợp, điều này có thể dẫn đến breakout giả nếu không có động lực bền vững sau đó.
Một đợt breakout cũng có thể phản ánh một sự thay đổi lớn trong tâm lý thị trường. Khi giá phá vỡ các mức hỗ trợ hoặc kháng cự, điều này có thể báo hiệu sự kết thúc của một xu hướng hiện tại hoặc sự tiếp diễn của xu hướng. Các nhà giao dịch có thể phân tích hành động giá để dự đoán xu hướng tiếp theo và đưa ra quyết định về việc tham gia hoặc rút lui khỏi thị trường phái sinh.
4.1. Mẫu hình Đầu và vai
Mẫu hình Đầu và Vai hình thành một đường hỗ trợ, thường được gọi là “đường cổ” đây là vùng giá giữ cho mô hình tồn tại trong phạm vi nhất định. Nhà giao dịch theo chiến lược breakout có thể tham gia thị trường khi mức giá này bị phá vỡ, báo hiệu khả năng đảo chiều xu hướng. Ngược lại, nếu là mẫu hình Đầu và Vai ngược, đường cổ sẽ trở thành một mức kháng cự, cũng dễ bị phá vỡ, dẫn đến thay đổi xu hướng từ giảm sang tăng.

4.2. Mẫu hình Tam giác
Mẫu hình này có thể là tam giác giảm dần hoặc tăng dần. Đó là một phạm vi giá hẹp với đường hỗ trợ động trong trường hợp tam giác giảm, và đường kháng cự động trong trường hợp tam giác tăng. Những mức động này gợi ý một khả năng tiếp diễn xu hướng khi giá phá vỡ đường ngang theo hướng hình thành của tam giác.

4.3. Phạm vi
Một phạm vi là điều kiện thị trường trong đó giá liên tục di chuyển giữa các mức hỗ trợ và kháng cự. Trong trường hợp này, giá được kỳ vọng sẽ phá vỡ phạm vi tại bất kỳ thời điểm nào, được thúc đẩy bởi lượng thanh khoản tích lũy trong suốt thời gian giá dao động trong phạm vi đó. Khi mức hỗ trợ hoặc kháng cự bị phá vỡ, động lực từ thanh khoản này sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng trong xu hướng mới.

0 / 5
Nếu bỏ hết “mỹ từ” đi, long–short đơn giản là cách tách phần thị trường chung (beta) ra khỏi phần khác biệt do mô hình (alpha). Thay vì chỉ mua những gì mình thích, ta vừa long thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối tốt hơn”, vừa short thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối kém hơn”, rồi ghép lại thành một danh mục gần như trung hòa với thị trường.
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, việc phát hiện sự thay đổi chế độ của thị trường (regime change) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng và điều chỉnh chiến lược giao dịch. Hai mô hình phổ biến để phát hiện sự thay đổi chế độ là Breakout Model và Crossover Model. Cả hai mô hình này đều được ứng dụng rộng rãi trong các chiến lược giao dịch tự động (quant trading) và có thể được tối ưu hóa để sử dụng hiệu quả tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về hai mô hình này, cách áp dụng chúng, và cách phát hiện sự thay đổi chế độ trong thị trường tài chính Việt Nam.
Để hiểu được lý do tại sao nến Nhật (Japanese Candlestick) lại là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch, ta cần bắt đầu từ khái niệm cơ bản. Mỗi cây nến đại diện cho 4 giá trị quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (tùy thuộc vào khung thời gian mà trader chọn: 1 phiên, 1 giờ, v.v.):
Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.
Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.
Mô hình Markowitz, hay còn gọi là Mô hình Trung Bình - Phương Sai (Mean-Variance Model), là nền tảng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và đã được phát triển bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Mô hình này được xem là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, kết hợp giữa các tài sản khác nhau sao cho tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng trong khi giảm thiểu rủi ro. Cốt lõi của mô hình là phân tích sự kết hợp giữa các tài sản dựa trên lợi nhuận kỳ vọng và độ biến động (rủi ro) của chúng.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!