11/03/2025
1,443 lượt đọc
Đầu tư tài chính là một lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng chứa đựng nhiều rủi ro. Trong bối cảnh thị trường biến động không ngừng, việc lựa chọn chiến lược đầu tư phù hợp là điều kiện tiên quyết để nhà đầu tư có thể bảo vệ tài sản và tối đa hóa lợi nhuận. Có hai nhóm chiến lược chính: chiến lược phòng ngừa rủi ro (hedging) và chiến lược đầu cơ (speculation). Mỗi chiến lược đều có cách thức vận hành riêng, phù hợp với từng mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng chiến lược để hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng vào thực tế.

Phòng ngừa rủi ro (hedging) là một chiến lược đầu tư quan trọng giúp nhà đầu tư bảo vệ danh mục tài sản khỏi những biến động bất lợi của thị trường. Đây không phải là một chiến lược giúp tạo ra lợi nhuận lớn, mà mục tiêu chính của nó là giảm thiểu rủi ro khi giá cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư giảm mạnh. Bằng cách sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng tương lai (HĐTL), nhà đầu tư có thể hạn chế tổn thất trong trường hợp thị trường diễn biến không như mong đợi.
Phòng ngừa rủi ro thường được sử dụng trong những tình huống mà nhà đầu tư lo ngại giá trị tài sản của mình sẽ bị ảnh hưởng bởi những biến động tiêu cực của thị trường. Ví dụ, một nhà đầu tư sở hữu một danh mục cổ phiếu có giá trị lớn, nhưng nhận thấy thị trường có thể bước vào một giai đoạn suy giảm. Thay vì bán cổ phiếu để tránh rủi ro, họ có thể sử dụng hợp đồng tương lai để bù đắp phần thiệt hại tiềm năng.
Có hai cách tiếp cận phổ biến trong chiến lược phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng tương lai:
Giả sử một nhà đầu tư đang nắm giữ danh mục cổ phiếu VN30 với tổng giá trị là 10 tỷ VNĐ. Nhà đầu tư nhận định rằng thị trường sẽ giảm mạnh trong ngắn hạn trước khi phục hồi trong dài hạn. Tuy nhiên, thay vì bán toàn bộ danh mục cổ phiếu để tránh rủi ro, họ chọn cách bán hợp đồng tương lai VN30 để phòng ngừa rủi ro. Khi thị trường giảm, giá hợp đồng tương lai cũng giảm, giúp nhà đầu tư có lợi nhuận từ vị thế bán, bù đắp khoản lỗ từ danh mục cổ phiếu. Sau khi thị trường phục hồi, họ có thể đóng vị thế hợp đồng tương lai và hưởng lợi từ sự tăng trưởng dài hạn của cổ phiếu.
Chiến lược phòng ngừa rủi ro giúp nhà đầu tư kiểm soát rủi ro mà không cần bán tháo tài sản, đảm bảo sự ổn định cho danh mục đầu tư trong những giai đoạn thị trường không thuận lợi.
Khác với phòng ngừa rủi ro, chiến lược đầu cơ tập trung vào việc tận dụng sự chênh lệch giá để tìm kiếm lợi nhuận. Nhà đầu tư đầu cơ thường không quan tâm đến giá trị nội tại của tài sản mà chủ yếu dựa vào biến động giá để mua bán ngắn hạn. Họ có thể mua hợp đồng tương lai khi dự đoán giá sẽ tăng hoặc bán khống khi cho rằng giá sẽ giảm.
Đầu cơ là một chiến lược có rủi ro cao nhưng lợi nhuận tiềm năng cũng rất lớn. Nhà đầu tư thường sử dụng đòn bẩy tài chính, tức là vay tiền để giao dịch khối lượng lớn hơn so với số vốn thực có, nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy cũng đồng nghĩa với khả năng thua lỗ nghiêm trọng nếu thị trường diễn biến ngược lại với dự đoán.
Các rủi ro khi đầu cơ hợp đồng tương lai
Mặc dù đầu cơ mang lại cơ hội lợi nhuận nhanh chóng, nhưng nó cũng đi kèm với nhiều rủi ro tiềm ẩn, bao gồm:
Ví dụ về chiến lược đầu cơ
Giả sử một nhà đầu tư nhận thấy thị trường có tín hiệu phục hồi và dự đoán VN30 sẽ tăng mạnh trong vài ngày tới. Họ quyết định mua hợp đồng tương lai VN30 với kỳ vọng giá tăng để kiếm lời. Nếu VN30 thực sự tăng, họ có thể bán hợp đồng ở mức giá cao hơn và thu lợi nhuận từ chênh lệch giá. Tuy nhiên, nếu thị trường giảm, họ sẽ phải chịu lỗ tương ứng.
Chiến lược đầu cơ đòi hỏi nhà đầu tư phải có kỹ năng phân tích thị trường nhạy bén, quản lý vốn hiệu quả và khả năng kiểm soát rủi ro cao.
Bên cạnh việc phân loại chiến lược theo mục tiêu phòng ngừa rủi ro (hedging) hay đầu cơ (speculation), một trong những yếu tố quan trọng quyết định cách tiếp cận đầu tư chính là khung thời gian nắm giữ tài sản. Nhà đầu tư có thể lựa chọn chiến lược phù hợp tùy thuộc vào mục tiêu tài chính, khẩu vị rủi ro, khả năng phân tích thị trường và thời gian họ có thể dành cho việc đầu tư.
Có ba chiến lược đầu tư chính dựa trên thời gian nắm giữ tài sản: đầu tư kỳ hạn dài (long-term investing), đầu tư kỳ hạn ngắn (short-term investing) và trading trong ngày (day trading). Mỗi chiến lược có ưu điểm và nhược điểm riêng, cũng như yêu cầu về kỹ năng và nguồn lực khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng chiến lược để bạn có thể lựa chọn phương pháp phù hợp với bản thân.
Khái niệm và đặc điểm
Đầu tư kỳ hạn dài là chiến lược dành cho những nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn, thường từ vài năm đến hàng chục năm. Mục tiêu chính của chiến lược này là tận dụng sự tăng trưởng bền vững của thị trường để tạo ra lợi nhuận ổn định theo thời gian. Nhà đầu tư dài hạn thường không quan tâm quá nhiều đến những biến động ngắn hạn mà tập trung vào giá trị thực sự của doanh nghiệp hoặc chỉ số thị trường.
Trong chiến lược này, nhà đầu tư thường mua và nắm giữ cổ phiếu, quỹ ETF, hoặc các tài sản tài chính khác trong một khoảng thời gian dài. Họ tin tưởng rằng thị trường chứng khoán về lâu dài sẽ có xu hướng đi lên, dù có những giai đoạn suy giảm ngắn hạn.
Ưu điểm của chiến lược đầu tư kỳ hạn dài
Nhược điểm của chiến lược đầu tư kỳ hạn dài
Ai nên chọn chiến lược này?
Chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với những người có tầm nhìn dài hơi, muốn tích lũy tài sản theo thời gian mà không phải liên tục theo dõi thị trường. Nó đặc biệt phù hợp với những ai muốn đầu tư để nghỉ hưu, tích lũy tài sản cho tương lai hoặc xây dựng nguồn thu nhập thụ động.
Khái niệm và đặc điểm
Khác với đầu tư dài hạn, đầu tư ngắn hạn tập trung vào tận dụng biến động giá trong khoảng thời gian ngắn, thường từ vài tuần đến vài tháng. Nhà đầu tư ngắn hạn không quá quan tâm đến giá trị nội tại của doanh nghiệp mà chủ yếu dựa vào phân tích kỹ thuật và xu hướng giá.
Mục tiêu chính của chiến lược này là mua khi giá thấp và bán khi giá cao trong thời gian ngắn, tối đa hóa lợi nhuận trong những khoảng dao động ngắn hạn của thị trường.
Ưu điểm của chiến lược đầu tư kỳ hạn ngắn
Nhược điểm của chiến lược đầu tư kỳ hạn ngắn
Chiến lược này phù hợp với những người có khả năng phân tích kỹ thuật tốt, sẵn sàng theo dõi thị trường và chấp nhận rủi ro cao hơn để đổi lấy lợi nhuận nhanh chóng.
Khái niệm và đặc điểm
Trading trong ngày (day trading) là một hình thức giao dịch ngắn hạn cực kỳ nhanh và yêu cầu kỹ năng cao. Nhà giao dịch (trader) thường mua bán liên tục trong cùng một ngày, tận dụng những biến động nhỏ của giá để kiếm lợi nhuận.
Day trading không dành cho tất cả mọi người vì nó đòi hỏi tốc độ phản ứng nhanh, hiểu biết sâu về thị trường và kỷ luật nghiêm ngặt.
Ưu điểm của day trading
Nhược điểm của day trading
Ai nên chọn chiến lược này?
Day trading phù hợp với những nhà giao dịch chuyên nghiệp, có nhiều kinh nghiệm và sẵn sàng chịu rủi ro cao.
Mỗi chiến lược đầu tư đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Nhà đầu tư nên lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên mục tiêu tài chính, khả năng chịu rủi ro và mức độ sẵn sàng dành thời gian theo dõi thị trường.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

0 / 5
Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.
Trong quantitative trading, việc dự đoán xác suất của một lệnh giao dịch thành công (hay thua lỗ) là một yếu tố quan trọng. Một trong những công cụ phổ biến được sử dụng để dự đoán xác suất này chính là logistic regression. Mặc dù có tên gọi là “regression” (hồi quy), logistic regression lại được thiết kế đặc biệt để giải quyết các vấn đề phân loại, tức là dự đoán xác suất của sự kiện nhị phân (như "win"/"loss", "success"/"failure").
Nếu bỏ hết “mỹ từ” đi, long–short đơn giản là cách tách phần thị trường chung (beta) ra khỏi phần khác biệt do mô hình (alpha). Thay vì chỉ mua những gì mình thích, ta vừa long thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối tốt hơn”, vừa short thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối kém hơn”, rồi ghép lại thành một danh mục gần như trung hòa với thị trường.
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, việc phát hiện sự thay đổi chế độ của thị trường (regime change) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng và điều chỉnh chiến lược giao dịch. Hai mô hình phổ biến để phát hiện sự thay đổi chế độ là Breakout Model và Crossover Model. Cả hai mô hình này đều được ứng dụng rộng rãi trong các chiến lược giao dịch tự động (quant trading) và có thể được tối ưu hóa để sử dụng hiệu quả tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về hai mô hình này, cách áp dụng chúng, và cách phát hiện sự thay đổi chế độ trong thị trường tài chính Việt Nam.
Để hiểu được lý do tại sao nến Nhật (Japanese Candlestick) lại là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch, ta cần bắt đầu từ khái niệm cơ bản. Mỗi cây nến đại diện cho 4 giá trị quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (tùy thuộc vào khung thời gian mà trader chọn: 1 phiên, 1 giờ, v.v.):
Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!