02/02/2024
28,447 lượt đọc
Giao dịch định lượng thường được sử dụng bởi các tổ chức tài chính, các doanh nghiệp để mua hoặc bán với khối lượng lên đến hàng trăm nghìn cổ phiếu, hoặc một mức khối lượng tương đương đối với các sản phẩm tài chính khác. Vậy, giao dịch định lượng là gì? Hãy cùng tìm hiểu thêm ở bài viết dưới đây nhé!
Giao dịch định lượng là một hình thức giao dịch sử dụng các chiến lược đầu tư dựa trên phân tích định lượng, sử dụng các tính toán toán học và phân tích số liệu để xác định các cơ hội giao dịch. Giá và khối lượng là hai trong số các dữ liệu đầu vào phổ biến hơn được sử dụng trong phân tích định lượng làm đầu vào chính cho các mô hình toán học.
Một số điểm chính cần chú ý:
Các nhà giao dịch định lượng tận dụng công nghệ hiện đại, toán học và sự sẵn có của các cơ sở dữ liệu toàn diện để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý. Họ lấy một kỹ thuật giao dịch và tạo mô hình của nó bằng cách sử dụng toán học, sau đó phát triển một chương trình máy tính áp dụng mô hình vào dữ liệu thị trường lịch sử. Mô hình sau đó được backtest và tối ưu hóa. Nếu đạt được kết quả thuận lợi, hệ thống sẽ được triển khai trên thị trường thực tế với vốn thực.
Giao dịch định lượng thường liên quan đến việc quyết định chiến lược, backtest hệ thống, thực thi hệ thống và quản lý rủi ro. Các bước mà các quantitative trader thường thực hiện để tạo một chiến lược giao dịch hiệu quả như sau:
Nhìn chung, các hệ thống được tạo có thể từ hoàn toàn thủ công đến hoàn toàn tự động. Hơn nữa, các chương trình và hệ thống khác nhau được phát triển bởi các trader khác nhau sẽ cạnh tranh để tạo ra lợi nhuận cao hơn. Do đó, các trader sẽ cần phải liên tục cải thiện hệ thống giao dịch của mình để duy trì tính cạnh tranh.
Ưu điểm
Quant Trading có một số ưu điểm nhất định, bao gồm:
Nhược điểm
Mặc dù có nhiều lợi ích tiềm năng khi sử dụng các chiến lược giao dịch định lượng, nhưng cũng có một số rủi ro nhất định bao gồm:
Giao dịch định lượng là một phương pháp đầu tư tiềm năng với nhiều ưu điểm, tuy nhiên nó cũng đi kèm với những rủi ro và yêu cầu kiến thức chuyên môn cao. Do vậy, phương pháp này thường phù hợp với những nhà đầu tư có kinh nghiệm và am hiểu về thị trường tài chính. Tuy nhiên, với QMC Trading App, bạn có thể thoải mái backtest chỉ bằng những thao tác kéo, thả mà không yêu cầu khả năng lập trình.
Thuỳ Trang
Tài liệu tham khảo
Sharma, R. (2021, May 13). What is quantitative trading? Definition, examples, and profit. Investopedia. https://www.investopedia.com/terms/q/quantitative-trading.asp
0 / 5
Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi mọi quyết định đều có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tin đồn và sự nhiễu loạn thông tin, việc duy trì kỷ luật trong đầu tư là điều cực kỳ khó. System Trading ra đời để giải quyết chính vấn đề đó.
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!