02/11/2025
12 lượt đọc
Trong đầu tư và giao dịch tài chính, một trong những yếu tố quan trọng nhất để thành công chính là kỷ luật. Nhưng kỷ luật không phải là thứ dễ dàng duy trì khi bạn đối mặt với những biến động mạnh mẽ của thị trường. Chính vì thế, System Trading (Giao dịch Hệ thống) đã được phát triển như một giải pháp nhằm giảm thiểu sự can thiệp của cảm xúc vào quá trình giao dịch.
System Trading là một phương pháp giao dịch dựa trên các quy tắc được định nghĩa rõ ràng, trong đó mỗi quyết định mua, bán hoặc giữ đều phải tuân theo một hệ thống đã được kiểm chứng. Điều này giúp loại bỏ sự phán đoán chủ quan của nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo rằng tất cả các quyết định đều dựa trên cơ sở dữ liệu và lý thuyết đã được thử nghiệm qua thời gian.
Một trong những điểm mạnh của System Trading là mọi chiến lược đều có quy tắc cụ thể. Ví dụ, chiến lược giao cắt trung bình động (Moving Average Crossover) yêu cầu hành động mua khi giá cắt lên trên đường trung bình động (MA) 50 ngày và bán khi giá cắt xuống dưới MA 20 ngày.
Chiến lược:
Tại sao lại cần có quy tắc cụ thể như vậy? Đơn giản vì nếu không có quy tắc rõ ràng, giao dịch sẽ trở nên cảm tính, và khi cảm xúc vào cuộc, bạn rất dễ quyết định sai: có thể vì sợ mất cơ hội, hoặc do thua lỗ lớn và quyết định “gỡ lại”.
Vậy tại sao System Trading lại quan trọng?
Một hệ thống giao dịch thực tế thường trải qua bốn giai đoạn chính: Ý tưởng (Idea Generation), Kiểm chứng (Backtesting), Triển khai (Execution) và Đánh giá & Cải tiến (Evaluation).
Bước đầu tiên để xây dựng một hệ thống giao dịch là tìm ra ý tưởng. Ý tưởng này có thể xuất phát từ một chiến lược định lượng rõ ràng, chẳng hạn như sử dụng các chỉ báo kỹ thuật như MA (Moving Average), RSI (Relative Strength Index), hoặc tín hiệu hành vi như giao cắt giữa hai đường trung bình động. Những câu hỏi như:
Sau khi có ý tưởng, bước tiếp theo là kiểm chứng chiến lược này trên dữ liệu lịch sử để xem nó có hiệu quả hay không. Bước này giúp nhà đầu tư kiểm tra xem chiến lược có thể thực thi trong điều kiện thị trường thực tế hay không, và quan trọng là đánh giá kết quả có khả thi hay không.
Khi kiểm chứng, bạn cần chú ý đến các vấn đề như:
Sau khi có kết quả kiểm chứng, nếu chiến lược cho thấy hiệu quả, bước tiếp theo là triển khai thực tế. Hệ thống giao dịch có thể được tự động hóa thông qua các nền tảng giao dịch như MT4, Interactive Brokers, hoặc Binance API.
Điều quan trọng là hệ thống có thể hoạt động hoàn toàn tự động, mà không cần sự can thiệp của con người, giúp giao dịch chính xác và nhanh chóng.
Không có hệ thống giao dịch nào là “hoàn hảo” mãi mãi. Sau khi hệ thống được triển khai, bạn cần liên tục đánh giá hiệu quả chiến lược và cải tiến nó.
Thị trường thay đổi, hành vi của nhà đầu tư thay đổi, và chiến lược cần phải được điều chỉnh để luôn duy trì hiệu quả trong môi trường mới. Đánh giá thường xuyên cũng giúp phát hiện các tín hiệu mới, những yếu tố có thể ảnh hưởng tới kết quả giao dịch.
Ở thị trường Việt Nam, hệ thống giao dịch vẫn còn khá mới mẻ và đang bắt đầu phát triển. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, dữ liệu tài chính ngày càng trở nên dễ tiếp cận hơn, từ các nền tảng như SSI, FireAnt, TCBS, và các công cụ mã nguồn mở như Python, Backtrader, QuantConnect, các nhà đầu tư cá nhân hoàn toàn có thể bắt đầu với hệ thống giao dịch của mình.
System Trading không phải là giải pháp giúp bạn thắng nhanh, mà là phương pháp để giúp bạn duy trì sự ổn định trong dài hạn.
Thị trường sẽ thay đổi và không phải lúc nào bạn cũng đúng, nhưng với hệ thống giao dịch, bạn sẽ có một quy trình rõ ràng, có thể đo lường và cải tiến liên tục.
0 / 5
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Thị trường chứng khoán không thiếu những chiến lược giúp kiếm tiền, nhưng có một phong cách chỉ dành cho những người sống bằng tốc độ, kỷ luật và phản xạ — đó là lướt sóng siêu ngắn, hay anh em trong nghề hay gọi vui là scalping.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!