Lý thuyết quay lại giá trị trung bình (Mean Reversion)trong giao dịch tài chính

29/09/2025

558 lượt đọc

 Lý thuyết quay lại giá trị trung bình (Mean Reversion) là một trong những lý thuyết cơ bản và phổ biến trong giao dịch tài chính. Lý thuyết này cho rằng giá của các tài sản (chứng khoán, cổ phiếu, hàng hóa...) có xu hướng quay lại mức giá trung bình dài hạn sau khi có sự biến động mạnh. Nếu giá của một tài sản vượt quá mức trung bình này, nó sẽ có xu hướng giảm lại, ngược lại, nếu giá giảm quá thấp so với mức trung bình, nó sẽ có xu hướng tăng trở lại. Lý thuyết này chủ yếu áp dụng trong các trường hợp có sự thay đổi đột ngột và cực đoan trong giá, nhưng không tính đến sự tăng trưởng bình thường của tài sản trong thời gian dài hay các sự kiện thị trường khác.

1. Nguyên lý hoạt động của lý thuyết Mean Reversion

Nguyên lý cơ bản của Mean Reversion là khi giá của một tài sản, ví dụ như cổ phiếu, dao động quá mức so với mức giá trung bình trong quá khứ, sẽ có xu hướng quay lại mức giá đó trong tương lai. Đây là một hiện tượng được xem là tự nhiên của thị trường khi các biến động tạm thời làm sai lệch giá so với giá trị thực tế dài hạn.

  1. Khi giá thị trường thấp hơn mức trung bình: Các nhà giao dịch sẽ có xu hướng mua vào cổ phiếu hoặc tài sản đó với kỳ vọng rằng giá sẽ tăng trở lại mức trung bình. Đây là lúc thị trường đang chịu tác động bởi các yếu tố tạm thời, khiến giá bị giảm quá mức so với giá trị thực tế.
  2. Khi giá thị trường cao hơn mức trung bình: Các nhà đầu tư sẽ có xu hướng bán ra tài sản đó vì tin rằng giá sẽ giảm để quay trở lại mức trung bình trong lịch sử.

Lý thuyết này gợi lên sự kỳ vọng rằng các giá trị bất thường sẽ được điều chỉnh và quay trở lại mức giá hợp lý, điều này khiến cho các nhà đầu tư tin tưởng vào việc lợi nhuận có thể được tạo ra từ việc mua vào các tài sản thấp và bán ra khi tài sản vượt qua mức giá bình thường.

2. Chiến lược giao dịch Pairs Trading dựa trên lý thuyết Mean Reversion

Pairs trading là một chiến lược giao dịch nổi bật dựa trên lý thuyết quay lại giá trị trung bình. Chiến lược này tận dụng sự không đồng nhất giữa hai tài sản có mối quan hệ tương quan cao (như hai cổ phiếu trong cùng một ngành). Cơ bản của chiến lược là khi một tài sản trong cặp giao dịch (cổ phiếu A và cổ phiếu B) có sự thay đổi lớn so với giá trị trung bình, trong khi tài sản còn lại duy trì sự ổn định, thì nhà đầu tư có thể mua vào tài sản bị giảm giá (tài sản thấp hơn mức trung bình) và bán ra tài sản tăng giá (tài sản cao hơn mức trung bình), với kỳ vọng rằng hai tài sản này sẽ quay lại mức giá trung bình trong tương lai.

Cách thức hoạt động:

  1. Mua vào cổ phiếu A (tài sản thấp hơn mức trung bình).
  2. Bán ra cổ phiếu B (tài sản cao hơn mức trung bình).
  3. Khi cả hai tài sản quay lại mức giá trung bình, nhà đầu tư sẽ thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giữa chúng.

Chiến lược này không phụ thuộc vào xu hướng thị trường chung mà chỉ chú trọng vào sự chênh lệch giá giữa các tài sản có mối quan hệ mật thiết. Nếu mối tương quan giữa chúng vẫn tồn tại, thì chiến lược này có thể thu được lợi nhuận từ việc khai thác sự phân kỳ của các tài sản đó.

Ví dụ minh họa về lý thuyết Mean Reversion trong thực tế

Giả sử, bạn đang theo dõi cổ phiếu ABC trong vòng một năm và nhận thấy rằng mức giá trung bình của cổ phiếu này trong năm qua là 125 USD. Tuy nhiên, trong một ngày giao dịch, cổ phiếu này có sự tăng giá mạnh lên tới 150 USD, cao hơn mức trung bình. Dựa trên lý thuyết quay lại giá trị trung bình, bạn sẽ dự đoán rằng giá cổ phiếu sẽ giảm trở lại mức trung bình trong tương lai gần.

Nếu cổ phiếu ABC tiếp tục tăng mạnh 8% trong một ngày và đạt 162 USD, bạn có thể short cổ phiếu này với kỳ vọng rằng giá sẽ quay lại mức trung bình 125 USD trong một khoảng thời gian nhất định. Khi giá của cổ phiếu quay lại mức trung bình, bạn sẽ thu lợi nhuận từ sự điều chỉnh này.

Trong trường hợp này, sự thay đổi quá mức về giá trong một khoảng thời gian ngắn sẽ khiến giá cổ phiếu này quay trở lại mức giá hợp lý sau khi các yếu tố tạm thời đã được điều chỉnh. Đây là một ví dụ điển hình cho thấy lý thuyết Mean Reversion có thể được áp dụng để dự đoán và giao dịch các tài sản khi giá chúng lệch khỏi giá trị trung bình.

3. Ưu điểm của lý thuyết quay lại giá trị trung bình

  1. Đơn giản và dễ áp dụng

Một trong những lý do lý thuyết Mean Reversion được ưa chuộng là tính đơn giản và dễ áp dụng. Nguyên lý cơ bản của nó rất dễ hiểu: khi giá tài sản vượt xa mức giá trung bình, giá sẽ có xu hướng quay lại mức đó. Với giả định này, các nhà giao dịch có thể nhanh chóng xác định khi nào nên mua vào (khi giá thấp hơn mức trung bình) và khi nào nên bán ra (khi giá vượt qua mức trung bình).

Lý thuyết này có thể được áp dụng ngay cả trong các thị trường có sự biến động mạnh, nơi mà nhà giao dịch có thể tận dụng sự chênh lệch giá lớn giữa mức cao và mức thấp. Bằng cách dựa trên nguyên lý đơn giản này, các chiến lược giao dịch có thể được triển khai mà không cần phải có kiến thức quá chuyên sâu về phân tích thị trường.

  1. Lợi nhuận từ các biến động thị trường

Lý thuyết Mean Reversion đặc biệt hiệu quả khi thị trường có những biến động mạnh mẽ và nhanh chóng. Khi giá của tài sản thay đổi đột ngột (do các yếu tố ngắn hạn), Mean Reversion cho phép nhà giao dịch khai thác sự điều chỉnh giá khi nó quay lại mức giá trung bình.

Ví dụ, nếu một cổ phiếu tăng mạnh trong một ngày do một tin tức hoặc sự kiện ngắn hạn, lý thuyết quay lại giá trị trung bình giúp các nhà giao dịch nhận diện khi nào có thể short cổ phiếu với kỳ vọng rằng giá sẽ giảm và quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Đây là cơ hội để tạo ra lợi nhuận từ sự điều chỉnh này.

  1. Giảm rủi ro dài hạn

Một trong những lợi thế nổi bật của Mean Reversion là khả năng giảm thiểu rủi ro dài hạn. Khi nhà đầu tư dựa vào việc giá sẽ quay lại mức trung bình trong dài hạn, họ có thể giảm thiểu rủi ro so với việc chỉ dựa vào xu hướng thị trường trong ngắn hạn.

Trong các thị trường biến động mạnh hoặc có sự thay đổi nhanh chóng, chiến lược này giúp nhà đầu tư bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những sự biến động quá mức và giảm thiểu nguy cơ thua lỗ. Bằng cách dự đoán rằng thị trường có xu hướng quay lại mức giá hợp lý, chiến lược này có thể là một công cụ hữu ích trong dài hạn.

4. Hạn chế của lý thuyết quay lại giá trị trung bình

  1. Không phù hợp trong thị trường xu hướng mạnh

Một trong những hạn chế lớn của lý thuyết Mean Reversion là nó không hoạt động hiệu quả trong những thị trường có xu hướng mạnh mẽ. Nếu thị trường đang trong một xu hướng tăng hoặc giảm kéo dài (ví dụ: một bull market hoặc bear market kéo dài), giá sẽ tiếp tục di chuyển theo một hướng nhất định và không quay lại mức trung bình.

Trong những trường hợp này, các chiến lược Mean Reversion sẽ khó có thể duy trì lợi nhuận, vì chúng dựa trên giả định rằng giá sẽ quay lại mức trung bình. Nếu xu hướng của thị trường tiếp tục mạnh mẽ, chiến lược này có thể dẫn đến thua lỗ liên tục.

Ví dụ, nếu một cổ phiếu đang trong một bull market mạnh mẽ và giá liên tục tăng, lý thuyết Mean Reversion sẽ không phù hợp, vì giá không có xu hướng quay lại mức giá trung bình mà tiếp tục di chuyển theo xu hướng tăng. Ngược lại, trong bear market, nếu giá giảm mạnh và không có dấu hiệu quay lại mức trung bình, chiến lược này cũng có thể gặp khó khăn.

  1. Khó khăn trong việc xác định mức giá trung bình chính xác

Mặc dù lý thuyết Mean Reversion đơn giản và dễ hiểu, nhưng việc xác định mức giá trung bình chính xác lại không phải là điều dễ dàng. Mức giá trung bình này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường, các yếu tố kinh tế vĩ mô, hoặc sự biến động của các sự kiện ảnh hưởng đến tài sản đó.

Việc xác định mức giá trung bình sai lệch có thể khiến chiến lược này trở nên kém hiệu quả, đặc biệt trong những thị trường có sự biến động mạnh hoặc khi mức giá trung bình thay đổi theo thời gian. Nếu mức giá trung bình không được xác định chính xác, chiến lược có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, chẳng hạn như mua vào khi giá vẫn tiếp tục giảm hoặc bán ra khi giá đang tăng mạnh.

Ngoài ra, sự thay đổi của các yếu tố vĩ mô (như chính sách tiền tệ, lãi suất, chính trị) cũng có thể ảnh hưởng đến mức giá trung bình, khiến cho việc dự đoán và xác định mức giá này trở nên khó khăn hơn trong các điều kiện thị trường thay đổi.

  1. Chiến lược chỉ phù hợp với điều kiện thị trường ổn định

Một yếu tố quan trọng cần lưu ý khi áp dụng lý thuyết Mean Reversion là chiến lược này chủ yếu hoạt động hiệu quả trong các thị trường ổn định. Trong những điều kiện thị trường có sự biến động mạnh hoặc các cú sốc thị trường bất ngờ, chiến lược quay lại giá trị trung bình có thể không mang lại hiệu quả như mong đợi.

Khi thị trường thay đổi nhanh chóng hoặc có các sự kiện không lường trước được (như khủng hoảng tài chính), chiến lược này có thể gặp khó khăn trong việc dự đoán chính xác và tạo ra lợi nhuận từ sự điều chỉnh giá. Do đó, các nhà giao dịch cần phải thận trọng khi áp dụng lý thuyết này trong các giai đoạn thị trường biến động mạnh.

Kết luận

Lý thuyết quay lại giá trị trung bình (Mean Reversion) là một công cụ mạnh mẽ trong giao dịch tài chính, đặc biệt là trong các chiến lược như pairs trading. Lý thuyết này mang lại những ưu điểm rõ ràng, như giúp nhà đầu tư tận dụng biến động thị trường và giảm thiểu rủi ro dài hạn. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế nhất định, đặc biệt là trong các thị trường có xu hướng mạnh hoặc khi việc xác định mức giá trung bình chính xác là rất khó khăn.


Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Tôi không tin vào may mắn, tôi tin vào xác suất!
04/12/2025
177 lượt đọc

Tôi không tin vào may mắn, tôi tin vào xác suất! C

Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.

Logistic Regression trong Quant Trading: Dự đoán xác suất thành công trong giao dịch
02/12/2025
48 lượt đọc

Logistic Regression trong Quant Trading: Dự đoán xác suất thành công trong giao dịch C

Trong quantitative trading, việc dự đoán xác suất của một lệnh giao dịch thành công (hay thua lỗ) là một yếu tố quan trọng. Một trong những công cụ phổ biến được sử dụng để dự đoán xác suất này chính là logistic regression. Mặc dù có tên gọi là “regression” (hồi quy), logistic regression lại được thiết kế đặc biệt để giải quyết các vấn đề phân loại, tức là dự đoán xác suất của sự kiện nhị phân (như "win"/"loss", "success"/"failure").

Làm thế nào để code và backtest một chiến lược long–short thực sự dùng được?
30/11/2025
48 lượt đọc

Làm thế nào để code và backtest một chiến lược long–short thực sự dùng được? C

Nếu bỏ hết “mỹ từ” đi, long–short đơn giản là cách tách phần thị trường chung (beta) ra khỏi phần khác biệt do mô hình (alpha). Thay vì chỉ mua những gì mình thích, ta vừa long thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối tốt hơn”, vừa short thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối kém hơn”, rồi ghép lại thành một danh mục gần như trung hòa với thị trường.

Phát hiện thay đổi chế độ (Regime Change) trên thị trường với mô hình Breakout và Crossover Models
28/11/2025
60 lượt đọc

Phát hiện thay đổi chế độ (Regime Change) trên thị trường với mô hình Breakout và Crossover Models C

Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, việc phát hiện sự thay đổi chế độ của thị trường (regime change) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng và điều chỉnh chiến lược giao dịch. Hai mô hình phổ biến để phát hiện sự thay đổi chế độ là Breakout Model và Crossover Model. Cả hai mô hình này đều được ứng dụng rộng rãi trong các chiến lược giao dịch tự động (quant trading) và có thể được tối ưu hóa để sử dụng hiệu quả tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về hai mô hình này, cách áp dụng chúng, và cách phát hiện sự thay đổi chế độ trong thị trường tài chính Việt Nam.

Tại sao dùng NẾN NHẬT để tự động hóa giao dịch
26/11/2025
60 lượt đọc

Tại sao dùng NẾN NHẬT để tự động hóa giao dịch C

Để hiểu được lý do tại sao nến Nhật (Japanese Candlestick) lại là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch, ta cần bắt đầu từ khái niệm cơ bản. Mỗi cây nến đại diện cho 4 giá trị quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (tùy thuộc vào khung thời gian mà trader chọn: 1 phiên, 1 giờ, v.v.):

Khối lượng giao dịch và ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quant trading
25/11/2025
78 lượt đọc

Khối lượng giao dịch và ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quant trading C

Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!