17/09/2025
9 lượt đọc
Giới thiệu:
Trong Quant Trading, margin trading (giao dịch ký quỹ) đã trở thành một công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời từ những khoản đầu tư của mình. Đây là một hình thức vay tiền từ người môi giới (broker) để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể mua nhiều hơn số tiền họ có sẵn, đồng thời sử dụng chính các cổ phiếu đã mua làm tài sản thế chấp. Mặc dù có thể giúp gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, margin trading cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn nếu không được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động của margin trading, những yếu tố quan trọng liên quan và những rủi ro bạn cần lưu ý khi tham gia vào mô hình này tại Việt Nam.
Margin trading là một cơ chế giúp nhà đầu tư vay tiền từ broker để mua cổ phiếu hoặc các chứng khoán khác. Thay vì phải bỏ ra toàn bộ số tiền để mua cổ phiếu, nhà đầu tư chỉ cần một phần nhỏ số tiền (tùy vào tỷ lệ margin) và vay phần còn lại từ người môi giới. Các cổ phiếu hoặc chứng khoán đã mua sẽ được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay. Việc vay nợ này sẽ kèm theo lãi suất, và số tiền vay sẽ được cộng dồn theo thời gian nếu không được trả nợ, làm tăng mức nợ của nhà đầu tư.
Ví dụ:
Giả sử bạn có 100 triệu đồng trong tài khoản và mở tài khoản margin tại một công ty chứng khoán ở Việt Nam với tỷ lệ 50% margin. Điều này có nghĩa là bạn có thể mua 200 triệu đồng giá trị cổ phiếu. Trong trường hợp này, bạn chỉ cần bỏ ra 100 triệu đồng từ tài khoản của mình, phần còn lại (100 triệu đồng) sẽ được broker cho vay.
Điều kiện sử dụng margin trading tại Việt Nam:
Ở Việt Nam, margin trading là một công cụ phổ biến tại các sàn giao dịch chứng khoán lớn như HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM), HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội). Các công ty chứng khoán sẽ yêu cầu nhà đầu tư nộp tiền ký quỹ ban đầu để có thể mở tài khoản margin và giao dịch với tỷ lệ ký quỹ quy định.
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của margin trading, chúng ta cần tìm hiểu ba yếu tố chính liên quan đến mô hình này: minimum margin, initial margin, và maintenance margin.
Minimum margin (ký quỹ tối thiểu) là số tiền mà nhà đầu tư cần phải nộp vào tài khoản broker để có thể mở một tài khoản margin. Mức ký quỹ này thường dao động từ 2 triệu đồng đến 10 triệu đồng tùy theo từng công ty chứng khoán và yêu cầu của từng sàn giao dịch tại Việt Nam. Mỗi công ty chứng khoán sẽ có quy định riêng về mức ký quỹ ban đầu, và nhà đầu tư sẽ phải duy trì mức ký quỹ tối thiểu này để có thể giao dịch bằng margin.
Initial margin là tỷ lệ phần trăm của giá trị cổ phiếu mà bạn có thể vay từ broker khi mua cổ phiếu thông qua margin trading. Theo quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam và các công ty chứng khoán, nhà đầu tư có thể vay tối đa 50% giá trị cổ phiếu khi sử dụng margin. Điều này có nghĩa là nếu bạn muốn mua cổ phiếu trị giá 100 triệu đồng, bạn có thể vay tối đa 50 triệu đồng từ công ty chứng khoán và phải bỏ ra 50 triệu đồng từ tài khoản của mình.
Ví dụ thực tế:
Tại các công ty chứng khoán như Vietcombank Securities, SSI, hay BIDV Securities, tỷ lệ initial margin thường được áp dụng ở mức 50%. Tức là nếu bạn muốn mua cổ phiếu trị giá 200 triệu đồng, bạn chỉ cần có sẵn 100 triệu đồng trong tài khoản margin của mình, phần còn lại sẽ được broker cho vay.
Maintenance margin là mức tối thiểu mà tài khoản margin của bạn phải có sau khi đã mua cổ phiếu. Nếu giá trị tài khoản giảm xuống dưới mức này, công ty chứng khoán sẽ yêu cầu bạn nạp thêm tiền vào tài khoản hoặc bán bớt cổ phiếu để giảm nợ và duy trì mức ký quỹ tối thiểu. Mức maintenance margin ở Việt Nam thường dao động từ 25% đến 30% giá trị cổ phiếu trong tài khoản margin.
Ví dụ:
Giả sử bạn đã mua cổ phiếu trị giá 200 triệu đồng và mức maintenance margin yêu cầu là 25%. Điều này có nghĩa là bạn cần duy trì ít nhất 50 triệu đồng trong tài khoản của mình để tránh bị margin call từ công ty chứng khoán. Nếu giá trị cổ phiếu giảm và tài khoản của bạn rơi xuống dưới 50 triệu đồng, công ty chứng khoán sẽ yêu cầu bạn nạp thêm tiền vào tài khoản hoặc bán cổ phiếu để bù vào thiếu hụt.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Margin trading là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư có thể tăng cường khả năng đầu tư và lợi nhuận, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được sử dụng đúng cách. Tại Việt Nam, việc tham gia margin trading yêu cầu bạn phải hiểu rõ các yếu tố như minimum margin, initial margin, và maintenance margin để có thể quản lý tốt các rủi ro và chi phí liên quan.
Nếu bạn có kinh nghiệm và khả năng chịu đựng rủi ro, margin trading có thể là một công cụ hữu ích trong việc gia tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu bạn là một nhà đầu tư mới, hãy cẩn trọng và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các yếu tố liên quan đến margin trading trước khi quyết định tham gia.
Tóm lại, margin trading có thể mang lại cơ hội lợi nhuận lớn trong những tình huống thị trường thuận lợi, nhưng cũng đòi hỏi người tham gia phải có chiến lược rõ ràng và quản lý rủi ro tốt.
0 / 5
Trong thị trường tài chính, một trong những vấn đề lâu dài mà các nhà giao dịch và quants phải đối mặt là việc đo lường slippage trong quá trình thực hiện lệnh. Một phần quan trọng của việc đo lường slippage là phân tích sự đóng góp của market impact (ảnh hưởng của thị trường) và market drift (trôi dạt thị trường). Đây là hai yếu tố có thể gây ra slippage, nhưng việc phân biệt và đo lường chính xác sự đóng góp của từng yếu tố là điều vô cùng khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa market drift và market impact, cách đo lường và tác động của chúng đến chiến lược giao dịch.
Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng tầm hiểu biết mà còn giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, trong một ngành như tài chính, nơi mọi thay đổi nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả, việc trang bị kiến thức chuyên sâu từ sách vở là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cuốn sách mà mỗi chuyên gia tài chính và quants đều nên đọc ít nhất một lần trong đời. Những cuốn sách này không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là nguồn cảm hứng giúp bạn nhìn nhận lại cách làm việc và tư duy trong ngành tài chính.
Trong hành trình chuẩn bị cho một vị trí trong lĩnh vực quantitative finance, hầu hết ứng viên đều đã đọc những cuốn “kinh điển” như Hull – Options, Futures and Other Derivatives, Baxter & Rennie – Financial Calculus hay Joshi – The Concepts and Practice of Mathematical Finance. Nhưng thực tế, có nhiều “viên ngọc ẩn” không được liệt kê trong syllabus chính thức, lại mang đến góc nhìn sâu hơn và giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày của một quant.
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Trong ngôn ngữ định lượng, alpha là phần lợi nhuận vượt chuẩn (benchmark-adjusted return), tức lợi nhuận mà nhà đầu tư tạo ra ngoài những gì có thể lý giải bằng yếu tố thị trường chung (beta).
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!