25/04/2025
270 lượt đọc
Tiếp nối phần trước về khái niệm Beta Hedging và cách xác định beta bằng phương pháp OLS, đến phần này sau khi đã xác định được hệ số beta của danh mục đầu tư (thể hiện mức độ nhạy cảm của danh mục so với biến động của thị trường), bước tiếp theo là triển khai chiến lược Beta Hedging để bảo vệ danh mục khỏi các đợt sụt giảm mạnh của chỉ số chung. Chiến lược này đặc biệt hữu ích với các nhà đầu tư đang nắm giữ cổ phiếu dài hạn nhưng không muốn bị ảnh hưởng khi thị trường biến động ngắn hạn.
Dưới đây là 4 bước cụ thể để triển khai chiến lược Beta Hedging một cách hiệu quả mà QM Capital muốn giới thiệu tới bạn đọc:
Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng, giúp xác định số lượng hợp đồng tương lai (HĐTL) VN30 cần bán ra để cân đối rủi ro.
Công thức tính như sau:
Số lượng HĐTL cần bán = (Giá trị danh mục x Beta) / Giá trị 1 HĐTL
Trong đó:
Giả sử nhà đầu tư đang nắm giữ danh mục cổ phiếu trị giá 3 tỷ đồng, có beta trung bình là 1.2. Giá hợp đồng tương lai VN30 (VN30F) hiện đang giao dịch ở mức 1.250 điểm.
→ Giá trị 1 hợp đồng tương lai = 1.250 x 100.000 = 125.000.000 đồng
Áp dụng công thức:
Số lượng HĐTL cần bán = (3.000.000.000 x 1.2) / 125.000.000 = 28.8 → Làm tròn thành 29 hợp đồng
Kết quả cho biết bạn cần bán khoảng 29 hợp đồng VN30F để phòng ngừa rủi ro cho toàn bộ danh mục cổ phiếu.
Lưu ý: Nếu bạn chỉ muốn hedge một phần danh mục (ví dụ 50%), chỉ cần lấy giá trị danh mục nhân với 50%, rồi tính lại theo công thức trên.
Sau khi xác định được số lượng hợp đồng cần bán, bạn tiến hành thực hiện lệnh bán khống hợp đồng tương lai VN30 trên thị trường phái sinh.
Thời điểm lý tưởng để mở vị thế bán là khi:
Thông thường, các nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc tổ chức sẽ chọn mở vị thế ngay đầu phiên giao dịch để tận dụng các cú giảm điểm sớm và chốt lời vào cuối phiên, hoặc giữ lệnh 1–2 phiên tùy mức độ biến động.
Ví dụ: Sau khi mở bán 29 hợp đồng VN30F vào đầu phiên, nếu VN30 tiếp tục giảm 20 điểm, bạn có thể chốt lệnh bán khống để thu lãi từ hợp đồng tương lai và bù đắp tổn thất của cổ phiếu trong danh mục.
Thị trường luôn thay đổi và chiến lược hedging cũng cần được điều chỉnh linh hoạt dựa trên các yếu tố sau:
Ví dụ: Nếu bạn vừa bán bớt cổ phiếu HPG chiếm tỷ trọng lớn, beta danh mục có thể giảm. Khi đó, số HĐTL cần bán cũng giảm theo. Nếu bạn không điều chỉnh, có thể bị over-hedge, dẫn đến mất lợi nhuận khi thị trường hồi phục.
Sau khi thực hiện hedge, bạn cần đánh giá kết quả để rút kinh nghiệm cho các lần sau. Một số tiêu chí quan trọng:
Kết quả trước và sau khi thực hiện hedge
Trường hợp thị trường | Không hedge | Có hedge bằng VN30F |
VN30 giảm 6% | Danh mục giảm 6–7% | Danh mục giảm 1–2% |
VN30 tăng 5% | Danh mục tăng 5–6% | Danh mục chỉ tăng 1–2% (do bị lỗ ở HĐTL) |
Tổng kết: Khi hedge đúng cách, bạn sẽ hạn chế thua lỗ trong thị trường xấu và duy trì được sức mạnh danh mục để chờ cơ hội hồi phục.
Chiến lược Beta Hedging giúp bạn:
Tuy nhiên, chiến lược này không thay thế việc lựa chọn cổ phiếu tốt – mà là một lớp bảo vệ bổ sung. Việc hiểu rõ thời điểm áp dụng và cách tính toán phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu hiệu quả đầu tư dài hạn.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Trong những năm gần đây, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning (ML) vào đầu tư định lượng đã trở thành xu hướng chủ đạo, làm thay đổi sâu sắc phương thức hoạt động của nhiều quỹ đầu tư lớn trên thế giới. Một trong những quỹ điển hình nhất vừa đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực này là AQR Capital Management, được sáng lập bởi Cliff Asness. Sau nhiều năm tỏ ra dè dặt, mới đây AQR đã quyết định mạnh dạn "đầu hàng máy móc," cho phép AI chi phối nhiều hơn trong các quyết định đầu tư.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!