25/04/2025
555 lượt đọc
Tiếp nối phần trước về khái niệm Beta Hedging và cách xác định beta bằng phương pháp OLS, đến phần này sau khi đã xác định được hệ số beta của danh mục đầu tư (thể hiện mức độ nhạy cảm của danh mục so với biến động của thị trường), bước tiếp theo là triển khai chiến lược Beta Hedging để bảo vệ danh mục khỏi các đợt sụt giảm mạnh của chỉ số chung. Chiến lược này đặc biệt hữu ích với các nhà đầu tư đang nắm giữ cổ phiếu dài hạn nhưng không muốn bị ảnh hưởng khi thị trường biến động ngắn hạn.
Dưới đây là 4 bước cụ thể để triển khai chiến lược Beta Hedging một cách hiệu quả mà QM Capital muốn giới thiệu tới bạn đọc:
Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng, giúp xác định số lượng hợp đồng tương lai (HĐTL) VN30 cần bán ra để cân đối rủi ro.
Công thức tính như sau:
Số lượng HĐTL cần bán = (Giá trị danh mục x Beta) / Giá trị 1 HĐTL
Trong đó:
Giả sử nhà đầu tư đang nắm giữ danh mục cổ phiếu trị giá 3 tỷ đồng, có beta trung bình là 1.2. Giá hợp đồng tương lai VN30 (VN30F) hiện đang giao dịch ở mức 1.250 điểm.
→ Giá trị 1 hợp đồng tương lai = 1.250 x 100.000 = 125.000.000 đồng
Áp dụng công thức:
Số lượng HĐTL cần bán = (3.000.000.000 x 1.2) / 125.000.000 = 28.8 → Làm tròn thành 29 hợp đồng
Kết quả cho biết bạn cần bán khoảng 29 hợp đồng VN30F để phòng ngừa rủi ro cho toàn bộ danh mục cổ phiếu.
Lưu ý: Nếu bạn chỉ muốn hedge một phần danh mục (ví dụ 50%), chỉ cần lấy giá trị danh mục nhân với 50%, rồi tính lại theo công thức trên.
Sau khi xác định được số lượng hợp đồng cần bán, bạn tiến hành thực hiện lệnh bán khống hợp đồng tương lai VN30 trên thị trường phái sinh.
Thời điểm lý tưởng để mở vị thế bán là khi:
Thông thường, các nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc tổ chức sẽ chọn mở vị thế ngay đầu phiên giao dịch để tận dụng các cú giảm điểm sớm và chốt lời vào cuối phiên, hoặc giữ lệnh 1–2 phiên tùy mức độ biến động.
Ví dụ: Sau khi mở bán 29 hợp đồng VN30F vào đầu phiên, nếu VN30 tiếp tục giảm 20 điểm, bạn có thể chốt lệnh bán khống để thu lãi từ hợp đồng tương lai và bù đắp tổn thất của cổ phiếu trong danh mục.
Thị trường luôn thay đổi và chiến lược hedging cũng cần được điều chỉnh linh hoạt dựa trên các yếu tố sau:
Ví dụ: Nếu bạn vừa bán bớt cổ phiếu HPG chiếm tỷ trọng lớn, beta danh mục có thể giảm. Khi đó, số HĐTL cần bán cũng giảm theo. Nếu bạn không điều chỉnh, có thể bị over-hedge, dẫn đến mất lợi nhuận khi thị trường hồi phục.
Sau khi thực hiện hedge, bạn cần đánh giá kết quả để rút kinh nghiệm cho các lần sau. Một số tiêu chí quan trọng:
Kết quả trước và sau khi thực hiện hedge
Trường hợp thị trường | Không hedge | Có hedge bằng VN30F |
VN30 giảm 6% | Danh mục giảm 6–7% | Danh mục giảm 1–2% |
VN30 tăng 5% | Danh mục tăng 5–6% | Danh mục chỉ tăng 1–2% (do bị lỗ ở HĐTL) |
Tổng kết: Khi hedge đúng cách, bạn sẽ hạn chế thua lỗ trong thị trường xấu và duy trì được sức mạnh danh mục để chờ cơ hội hồi phục.
Chiến lược Beta Hedging giúp bạn:
Tuy nhiên, chiến lược này không thay thế việc lựa chọn cổ phiếu tốt – mà là một lớp bảo vệ bổ sung. Việc hiểu rõ thời điểm áp dụng và cách tính toán phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu hiệu quả đầu tư dài hạn.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Thị trường tài chính là nơi con người, tâm lý và dữ liệu va vào nhau. Mỗi chu kỳ lại tạo ra những người thắng lớn, và để lại bài học cho những người đến sau. Nếu nhìn lại hơn 100 năm lịch sử, có một nhóm nhỏ trader đã để lại dấu ấn đến mức dù bạn đang làm trading định lượng, discretionary hay macro thì triết lý của họ vẫn còn nguyên giá trị. Dưới đây là 10 trader mà bất kỳ ai nghiên cứu thị trường nghiêm túc cũng nên hiểu rõ. Không chỉ để ngưỡng mộ, mà để rút ra cách họ tư duy về rủi ro, xác suất, và tâm lý con người.
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Hiện nay dữ liệu giống như “dầu mỏ” của thế kỷ 21, càng có nhiều, càng mạnh. Nhờ vào công nghệ và các thuật toán hiện đại, đầu tư tài chính đang chuyển mình mạnh mẽ: không còn chỉ dựa vào linh cảm hay tin đồn, mà thay vào đó là các mô hình toán học, xác suất, và chiến lược định lượng.
Trong hơn hai thập kỷ qua, thế giới tài chính chứng kiến sự dịch chuyển mạnh từ discretionary trading (giao dịch dựa trên cảm tính và kinh nghiệm) sang systematic trading – nơi mọi quyết định được mô hình hóa, kiểm định và lượng hóa. Nhưng giữa hàng nghìn chiến lược phức tạp được sinh ra, rất ít mô hình thực sự khai thác được dòng chảy thông tin – yếu tố mà thị trường vận hành xung quanh nó.
Tối ưu hóa trung bình và phương sai, hay còn gọi là Mean-Variance Optimization (MVO), là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lý thuyết danh mục đầu tư. Phương pháp này được phát triển bởi nhà kinh tế học Harry Markowitz vào những năm 1950 và đã trở thành nền tảng của việc xây dựng danh mục đầu tư hiện đại. Mục tiêu của MVO là tối ưu hóa sự phân bổ tài sản trong một danh mục đầu tư sao cho đạt được tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận tốt nhất.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!