11/06/2024
7,825 lượt đọc
Chiến lược kết hợp sử dụng RSI, PSAR và mẫu hình nến Engulfing nhằm tối ưu hóa việc phát hiện và khai thác các cơ hội trong xu hướng thị trường chứng khoán. RSI giúp phân tích động lượng và xác định tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức, trong khi PSAR hỗ trợ nhận diện các điểm có thể đảo chiều xu hướng. Mẫu hình nến Engulfing được dùng để dự báo sự đảo ngược xu hướng thị trường. Sự kết hợp của ba chỉ báo này giúp nhà đầu tư nhanh chóng và chính xác phản ứng với các thay đổi giá và xác định xu hướng thị trường. Qua kiểm thử trên nhiều mã cổ phiếu, chiến lược này đã chứng minh hiệu quả với tỷ lệ thắng đạt 68% và hệ số Sharpe trên 1, cho thấy khả năng sinh lợi ấn tượng và quản lý rủi ro hiệu quả trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau.
Chỉ báo Relative Strength Index (RSI) là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường tốc độ (động lượng) và biên độ (độ lớn) của các chuyển động giá theo hướng. Chỉ báo này giúp nhà đầu tư xác định sự mua quá mức hoặc bán quá mức và tìm hiểu về tình hình tương quan giữa lực mua và lực bán.
Cách sử dụng chỉ báo kỹ thuật RSI hiệu quả
Sử dụng ngưỡng 70-30:
Ngưỡng 50:
Nhà đầu tư có thể thay đổi ngưỡng phù hợp với chiến lược. Theo chiến lược này, xu hướng giảm được xác nhận khi RSI cắt từ trên 50 xuống dưới 50. Tương tự, một xu hướng tăng được xác nhận khi RSI cắt lên trên 50.
Chỉ báo Parabolic Stop and Reverse (PSAR), còn được gọi là Parabolic SAR (Stop and Reverse), Chỉ báo này được tạo ra để giúp nhà đầu tư xác định các điểm cắt và đảo chiều của xu hướng giá. PSAR được biểu diễn trên biểu đồ giá dưới dạng các điểm hoặc dấu mũi tên. Khi xu hướng giá tăng, các điểm PSAR được đặt dưới giá, còn khi xu hướng giá giảm, chúng được đặt trên giá. Mục đích chính của PSAR là cung cấp các điểm dừng lỗ tiềm năng (stop-loss) cho các vị thế mua (long) hoặc bán (short).
Cách sử dụng của chỉ báo PSAR:
PSAR thường được sử dụng như một công cụ dừng lỗ (stop-loss) để bảo vệ lợi nhuận cho các vị thế giao dịch.
Chỉ báo cũng có thể được sử dụng để xác định điểm đảo chiều trong xu hướng giá, khi các điểm PSAR thay đổi vị trí trên biểu đồ.
Mẫu hình nến Engulfing là một mô hình nến Nhật Bản quan trọng, được sử dụng để dự báo sự đảo ngược xu hướng của thị trường. Dưới đây là một số chi tiết và bổ sung về cách nhận biết và sử dụng mô hình này trong giao dịch:
Bullish Engulfing:
Bearish Engulfing:
Sau đây là chiến lược kết hợp giữa các chỉ báo RSI với PSAR và mẫu hình nến Engulfing
Khởi tạo vị thế mua: (Giá đóng cửa > PSAR) và (RSI > 50)
Cài đặt chiến lược:
PSAR:
Khởi tạo vị thế bán: (RSI cắt xuống 50) và (Nến Engulfing < 0)
Cài đặt chiến lược:
PSAR:
Mẫu hình nến Engulfing: scalar: 100
Cài đặt thoát lệnh:
Kết quả chi tiết với các chỉ số đánh giá hiệu suất chiến lược
Chiến lược được kiểm thử với các mã cổ phiếu VCI, GVR, HSG, FPT, MWG trong giai đoạn 2014 - 2024
Kết quả ấn tượng của chiến lược:
📍 Tỷ lệ thắng lên tới 68% với hiệu suất ấn tượng trong các kiểm thử với nhiều mã cổ phiếu các nhóm ngành khác nhau.
📍 Phù hợp với cổ phiếu có xu hướng rõ ràng, hiệu quả trong việc tận dụng xu hướng và động lượng thị trường.
📍 Số lượng lệnh trung bình từ 62 - 113 trong giai đoạn 2014 - 2024 với từng cổ phiếu, cho thấy chiến lược này đã tận dụng các cơ hội mua vào và thời điểm bán ra hợp lý.
📍 Hệ số Sharpe > 1 với các cổ phiếu kiểm thử (VCI, HSG, FPT, MWG), chiến lược đầu tư không chỉ hiệu quả về mặt sinh lợi nhuận mà còn trong việc quản trị rủi ro. Khi chỉ số này cao hơn 1, điều đó nghĩa là nhà đầu tư thu được lợi nhuận cao hơn so với mức rủi ro họ chấp nhận, đảm bảo rằng khoản đầu tư không chỉ sinh lời mà còn an toàn và bền vững.

Kết quả nổi bật:
| Kết quả | VCI | GVR | HSG | FPT | MWG |
| Tỉ lệ thắng | 58.02% | 57.95% | 64.60% | 68.85% | 65.85% |
| Lợi nhuận cộng dồn | 350.26% | 162.74% | 1,764.78% | 759.17% | 1,507.28% |
| Số lượng lệnh | 82 | 89 | 113 | 62 | 83 |
| Hệ số Sharpe | 1.06 | 0.78 | 1.39 | 1.39 | 1.49 |
📌 Kết quả chi tiết với mã cổ phiếu MWG:
Kết quả sau là kết quả chi tiết với cổ phiếu MWG, những cổ phiếu khác sẽ tương tự. Để thử chi tiết với các mã cổ phiếu khác, bạn có thể trải nghiệm tại: QM PLATFORM.
Tín hiệu mua/bán của chiến lược

Chi tiết kết quả kiểm thử chiến lược
Lợi nhuận cộng dồn của chiến lược là 1,507.28% lớn hơn so với lợi nhuận mua và nắm giữ là 1,306.40%. Kết quả cho thấy chiến lược đã tạo ra sự tăng trưởng đáng kể cho cổ phiếu, không chỉ bảo toàn mà gia tăng giá trị đáng kể so với chỉ đơn giản là giữ cổ phiếu qua thời gian dài.

Lịch sử giao dịch của chiến lược
Tỷ lệ lợi nhuận hàng tháng cao nhất ghi nhận lên tới 15% trong tháng 6 năm 2023. Cùng với đó chiến lược có 1 lệnh mở vào ngày 17/05/2024 cho thấy khả năng phát hiện và tối ưu các cơ hội đầu tư của chiến lược một cách hiệu quả.

Các chỉ số khác của chiến lược

Kết quả lợi nhuận hàng tháng của chiến lược

Kết quả lợi nhuận hàng năm của chiến lược
Từ năm 2014 đến 2024, chiến lược đầu tư này đã thực sự thể hiện được sự hiệu quả với kết quả lợi nhuận dương trong 9 năm. Đặc biệt trong 2 năm trở lại đây, lợi nhuận đạt 21.7% trong năm 2023 và 6 tháng đầu năm 2024 đạt 37.49%
Hãy áp dụng và thử nghiệm chiến lược này trên QM Platform với các cổ phiếu bạn quan tâm để khám phá tiềm năng và điều chỉnh chiến lược phù hợp với điều kiện thị trường cụ thể.
QM Platform được thiết kế giúp nhà đầu tư có thể dễ dàng Backtest và tạo bot giao dịch:
📌 Không cần am hiểu về lập trình: Nền tảng QM Platform thân thiện với người dùng nhờ tính năng kéo thả, cho phép nhà đầu tư dễ dàng Backtest với các chiến lược.
📌 Hiệu suất nhanh chóng: Kết quả kiểm thử chiến lược được trả về trong vài giây với một khối lượng lớn dữ liệu, các mã cổ phiếu. Từ đó giúp đánh giá và so sánh với các tiêu chí một cách nhanh chóng.
📌 Nguồn dữ liệu phong phú: Kho dữ liệu của QM Platform bao gồm một loạt các chỉ báo kỹ thuật và mẫu nến, từ cơ bản đến nâng cao, cho phép người dùng có cái nhìn toàn diện về thị trường. Sự đa dạng này giúp nhà đầu tư phân tích và đánh giá các khía cạnh khác nhau của thị trường, từ xu hướng và động lượng đến khối lượng và biến động.
📌 Đầu tư không dựa vào cảm tính: Nền tảng cung cấp các công cụ phân tích giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích kỹ thuật, không dựa vào cảm tính cá nhân.
📢 HÃY THỬ NGHIỆM CHIẾN LƯỢC CỦA BẠN NGAY TRÊN NỀN TẢNG: QM PLATFORM NGAY HÔM NAY
0 / 5
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Thị trường chứng khoán không thiếu những chiến lược giúp kiếm tiền, nhưng có một phong cách chỉ dành cho những người sống bằng tốc độ, kỷ luật và phản xạ — đó là lướt sóng siêu ngắn, hay anh em trong nghề hay gọi vui là scalping.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!