Hồi quy OLS và cách xác định beta để giảm thiểu rủi ro đầu tư

20/04/2025

825 lượt đọc

Trong đầu tư, một trong những yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ mức độ rủi ro và sự biến động của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư là chỉ số Beta. Beta đo lường mức độ nhạy cảm của tài sản đối với sự thay đổi của thị trường chung. Để xác định chính xác Beta, phương pháp hồi quy OLS (Ordinary Least Squares), hay còn gọi là phương pháp bình phương nhỏ nhất, là công cụ phổ biến và hiệu quả nhất. Phương pháp này không chỉ giúp tính toán Beta một cách chính xác mà còn cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức độ rủi ro của các khoản đầu tư so với biến động của thị trường. Trong bài viết này, QM Capital sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu cách sử dụng phương pháp OLS để xác định Beta, từ việc thu thập dữ liệu cho đến việc áp dụng mô hình hồi quy để đưa ra các kết luận hữu ích cho việc quản lý danh mục đầu tư.

1. Khái niệm Beta và vai trò trong quản lý danh mục đầu tư

Beta (β) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là khi đánh giá mức độ biến động của một tài sản hoặc danh mục đầu tư so với thị trường chung. Cụ thể, Beta đo lường sự thay đổi của lợi nhuận của một cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư khi lợi nhuận của thị trường thay đổi.

Một trong những ứng dụng phổ biến của Beta là trong chiến lược Beta Hedging, giúp nhà đầu tư cân bằng rủi ro của danh mục đầu tư so với biến động của thị trường, từ đó giảm thiểu sự ảnh hưởng của các yếu tố hệ thống (systematic risk) và tập trung vào yếu tố không hệ thống (unsystematic risk).

2. Mối quan hệ giữa Beta và rủi ro hệ thống

  1. Beta > 1: Điều này cho thấy cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư có mức độ biến động mạnh hơn so với thị trường. Nói cách khác, khi thị trường tăng hoặc giảm, cổ phiếu/danh mục đầu tư này sẽ có sự thay đổi lớn hơn.
  2. Beta = 1: Đây là trường hợp mà cổ phiếu/danh mục có mức độ biến động tương đương với thị trường. Mức độ rủi ro của tài sản này gần như không khác biệt so với toàn bộ thị trường.
  3. Beta < 1: Điều này cho thấy cổ phiếu/danh mục đầu tư ít biến động hơn thị trường. Những cổ phiếu này có xu hướng ổn định hơn và ít chịu tác động bởi sự thay đổi của thị trường.

Thông qua việc hiểu rõ Beta, nhà đầu tư có thể điều chỉnh danh mục đầu tư sao cho phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Ví dụ, nếu một nhà đầu tư muốn giảm thiểu rủi ro thị trường, họ có thể tìm kiếm các cổ phiếu hoặc danh mục có Beta thấp hoặc sử dụng chiến lược Beta Hedging để giảm sự phụ thuộc vào thị trường chung.

3. Quy trình xác định Beta bằng phương pháp OLS (Ordinary Least Squares)

Phương pháp OLS (Phương pháp bình phương nhỏ nhất) là một kỹ thuật thống kê được sử dụng rộng rãi để ước lượng mối quan hệ giữa hai biến số. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng OLS để ước lượng hệ số Beta của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư so với thị trường.

Bước 1: Thu thập dữ liệu

Để thực hiện phương pháp OLS, bước đầu tiên là thu thập dữ liệu về giá cổ phiếu (hoặc danh mục đầu tư) và chỉ số thị trường tham chiếu. Thông thường, bạn sẽ sử dụng chỉ số thị trường đại diện như VN-Index, VN30 (ở Việt Nam), hoặc chỉ số S&P 500 (ở Mỹ) để làm tham chiếu.

Các dữ liệu cần thu thập:

  1. Giá cổ phiếu: Dữ liệu giá đóng cửa của cổ phiếu (hoặc danh mục đầu tư) trong một khoảng thời gian nhất định. Thời gian này có thể là hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.
  2. Giá chỉ số thị trường: Dữ liệu giá đóng cửa của chỉ số thị trường trong cùng khoảng thời gian với giá cổ phiếu.

Các phần mềm hoặc dịch vụ tài chính như Bloomberg, Reuters, Yahoo Finance hoặc các nền tảng chứng khoán trực tuyến sẽ cung cấp dữ liệu lịch sử giá trị cổ phiếu và chỉ số thị trường.

Bước 2: Tính toán tỷ suất lợi nhuận

Sau khi thu thập được dữ liệu giá cổ phiếu và chỉ số thị trường, bước tiếp theo là tính toán tỷ suất lợi nhuận hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng cho cả hai đối tượng.

Tỷ suất lợi nhuận được tính theo công thức:

{"mathml":"<math style=\"font-family:stix;font-size:16px;\" xmlns=\"http://www.w3.org/1998/Math/MathML\"><mstyle mathsize=\"16px\"><mi>R</mi><mo>&#xA0;</mo><mo>=</mo><mo>&#xA0;</mo><mfrac><mrow><msub><mi>P</mi><mi>t</mi></msub><mo>-</mo><msub><mi>P</mi><mrow><mi>t</mi><mo>-</mo><mn>1</mn></mrow></msub></mrow><msub><mi>P</mi><mrow><mi>t</mi><mo>-</mo><mn>1</mn></mrow></msub></mfrac></mstyle></math>","truncated":false}

Trong đó:

  1. R: Tỷ suất lợi nhuận
  2. Pt: Giá tại thời điểm hiện tại.
  3. Pt-1: Giá tại thời điểm trước đó.

3.1 Ví dụ tính tỷ suất lợi nhuận

Giả sử bạn có giá cổ phiếu của một công ty tại hai ngày liên tiếp như sau:

  1. Ngày t−1: Giá cổ phiếu là 100,000 đồng.
  2. Ngày t: Giá cổ phiếu là 102,000 đồng.

Ví dụ: 

Giả sử vào ngày trước đó (t-1), giá cổ phiếu là 100,000 đồng. Vào ngày hôm nay (t), giá cổ phiếu tăng lên 102,000 đồng. Tỷ suất lợi nhuận trong khoảng thời gian này sẽ được tính như sau:

Tỷ suất lợi nhuận = (Giá cổ phiếu ngày t - Giá cổ phiếu ngày t-1) / Giá cổ phiếu ngày t-1

Thay số vào công thức:

Tỷ suất lợi nhuận = (102,000 - 100,000) / 100,000 = 2,000 / 100,000 = 0.02, tức là 2%.

Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu đã tăng 2% trong khoảng thời gian từ ngày t-1 đến ngày

Tương tự, bạn cũng tính tỷ suất lợi nhuận cho chỉ số thị trường (ví dụ VN-Index) trong cùng khoảng thời gian.

Bước 3: Xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính

Sau khi có tỷ suất lợi nhuận của cổ phiếu/danh mục và thị trường, bước tiếp theo là xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính để ước lượng hệ số Beta.

Mô hình hồi quy tuyến tính giữa tỷ suất lợi nhuận của cổ phiếu/danh mục và tỷ suất lợi nhuận của thị trường có dạng như sau:

  1. Xây dựng mô hình hồi quy: Sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính:


{"mathml":"<math style=\"font-family:stix;font-size:16px;\" xmlns=\"http://www.w3.org/1998/Math/MathML\"><mstyle mathsize=\"16px\"><msub><mi>R</mi><mi>i</mi></msub><mo>=</mo><mi>&#x3B1;</mi><mo>+</mo><mi>&#x3B2;</mi><msub><mi>R</mi><mi>m</mi></msub><mo>+</mo><mi>&#x3F5;</mi></mstyle></math>","truncated":false}

Trong đó:

  1. Ri​: Lợi nhuận của cổ phiếu/danh mục.
  2. Rm​: Lợi nhuận của thị trường (chỉ số VN30).
  3. α: Hằng số hồi quy.
  4. β: Hệ số beta (mức độ nhạy cảm của danh mục so với thị trường).
  5. ϵ: Sai số ngẫu nhiên.

Mục tiêu của hồi quy tuyến tính là ước lượng các tham số α và β sao cho sai số ϵ là nhỏ nhất, tức là tổng bình phương của các sai số giữa giá trị thực tế và giá trị dự đoán là nhỏ nhất.

Bước 4: Áp dụng OLS để tính toán Beta

Để tính toán Beta, bạn có thể sử dụng phần mềm thống kê như Excel, R, hoặc Python. Một ví dụ về cách sử dụng Python để tính toán Beta với thư viện statsmodels:

import pandas as pd
import statsmodels.api as sm
# Giả sử bạn đã có DataFrame df với cột 'stock_returns' (lợi nhuận cổ phiếu)
# và 'market_returns' (lợi nhuận thị trường)
X = df['market_returns']
Y = df['stock_returns']
# Thêm hằng số vào mô hình (cột intercept)
X = sm.add_constant(X)
# Xây dựng mô hình hồi quy
model = sm.OLS(Y, X).fit()
# Xem kết quả
print(model.summary())

Trong kết quả hồi quy, hệ số Beta được hiển thị trong phần coef của biến RmR_mRm​. Đây chính là chỉ số mà bạn cần để xác định mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường.

Bước 5: Kiểm tra kết quả hồi quy

Sau khi thực hiện hồi quy, bạn cần kiểm tra các chỉ số thống kê để xác định độ tin cậy của mô hình:

  1. R-squared (R²): Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ phù hợp của mô hình hồi quy. R² càng cao (càng gần 1), mô hình càng tốt trong việc giải thích mối quan hệ giữa lợi nhuận của cổ phiếu và lợi nhuận thị trường.
  2. P-value: P-value kiểm tra ý nghĩa thống kê của hệ số Beta. Nếu p-value nhỏ hơn mức ý nghĩa (thường là 0.05), bạn có thể kết luận rằng Beta có ý nghĩa thống kê và mối quan hệ giữa cổ phiếu và thị trường là đáng tin cậy.
  3. Beta: Hệ số Beta trong kết quả hồi quy cho biết mức độ nhạy cảm của cổ phiếu đối với sự thay đổi của thị trường. Một Beta lớn hơn 1 có nghĩa là cổ phiếu sẽ biến động mạnh hơn thị trường, trong khi Beta nhỏ hơn 1 có nghĩa là cổ phiếu sẽ biến động ít hơn thị trường.

4. Ý nghĩa và ứng dụng thực tế của Beta

Sau khi tính toán Beta, bạn có thể sử dụng nó để điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình. Beta không chỉ là một chỉ số về rủi ro mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa cổ phiếu và thị trường. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế:

  1. Beta Hedging: Nếu bạn muốn giảm thiểu rủi ro hệ thống trong danh mục đầu tư của mình, bạn có thể sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn để "hóa giải" tác động của biến động thị trường, làm giảm mức độ Beta tổng thể của danh mục.
  2. Đánh giá rủi ro: Các nhà quản lý danh mục có thể sử dụng Beta để đánh giá và điều chỉnh mức độ rủi ro của các cổ phiếu trong danh mục đầu tư, từ đó tối ưu hóa tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận.

5. Kết luận

Phương pháp OLS là một công cụ mạnh mẽ để xác định hệ số Beta, từ đó giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức độ rủi ro của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư so với thị trường. Mặc dù phương pháp này đơn giản, nhưng việc áp dụng đúng và kiểm tra kỹ lưỡng kết quả là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hợp lý của Beta. Hệ số Beta chính xác có thể giúp nhà đầu tư ra quyết định thông minh hơn trong việc xây dựng danh mục đầu tư và quản lý rủi ro.

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Các Loại Quỹ Định Lượng và Chiến Lược Giao Dịch của Qũy
10/12/2025
24 lượt đọc

Các Loại Quỹ Định Lượng và Chiến Lược Giao Dịch của Qũy C

Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.

Khi những trò chơi chiến lược tạo ra những đột phá trong tài chính
09/12/2025
354 lượt đọc

Khi những trò chơi chiến lược tạo ra những đột phá trong tài chính C

Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.

Có nên xây dựng hệ thống Backtester của riêng bạn?
08/12/2025
30 lượt đọc

Có nên xây dựng hệ thống Backtester của riêng bạn? C

Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.

Top 5 cuốn sách cơ bản cần đọc về Giao dịch định lượng
08/12/2025
51 lượt đọc

Top 5 cuốn sách cơ bản cần đọc về Giao dịch định lượng C

Giao dịch định lượng (Algorithmic Trading) thường được xem là một lĩnh vực khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Với sự kết hợp giữa toán học, thống kê và công nghệ, nó có thể khiến không ít người cảm thấy e ngại khi mới tiếp cận. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Những khởi đầu nhỏ có thể dẫn tới những thành công lớn". Và trong thế giới giao dịch định lượng, điều này hoàn toàn đúng. Với sự học hỏi và thực hành không ngừng, bạn sẽ dần làm chủ được lĩnh vực này.

Mean reversion và vai trò cung cấp thanh khoản: Cách thị trường tạo ra lợi nhuận thông qua biến động giá
06/12/2025
78 lượt đọc

Mean reversion và vai trò cung cấp thanh khoản: Cách thị trường tạo ra lợi nhuận thông qua biến động giá C

Trong tài chính, chiến lược mean reversion (quay lại giá trị trung bình) là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh. Cốt lõi của chiến lược này là giả thuyết rằng sau khi giá của một tài sản có những biến động mạnh (tăng hoặc giảm), giá sẽ có xu hướng quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không chỉ dựa vào các phân tích kỹ thuật hay lý thuyết giá trị tài sản mà còn liên quan mật thiết đến việc cung cấp thanh khoản – một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự biến động của giá cả và tạo ra cơ hội lợi nhuận.

Tôi không tin vào may mắn, tôi tin vào xác suất!
04/12/2025
342 lượt đọc

Tôi không tin vào may mắn, tôi tin vào xác suất! C

Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!