20/04/2025
327 lượt đọc
Trong đầu tư, một trong những yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ mức độ rủi ro và sự biến động của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư là chỉ số Beta. Beta đo lường mức độ nhạy cảm của tài sản đối với sự thay đổi của thị trường chung. Để xác định chính xác Beta, phương pháp hồi quy OLS (Ordinary Least Squares), hay còn gọi là phương pháp bình phương nhỏ nhất, là công cụ phổ biến và hiệu quả nhất. Phương pháp này không chỉ giúp tính toán Beta một cách chính xác mà còn cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức độ rủi ro của các khoản đầu tư so với biến động của thị trường. Trong bài viết này, QM Capital sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu cách sử dụng phương pháp OLS để xác định Beta, từ việc thu thập dữ liệu cho đến việc áp dụng mô hình hồi quy để đưa ra các kết luận hữu ích cho việc quản lý danh mục đầu tư.
Beta (β) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là khi đánh giá mức độ biến động của một tài sản hoặc danh mục đầu tư so với thị trường chung. Cụ thể, Beta đo lường sự thay đổi của lợi nhuận của một cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư khi lợi nhuận của thị trường thay đổi.
Một trong những ứng dụng phổ biến của Beta là trong chiến lược Beta Hedging, giúp nhà đầu tư cân bằng rủi ro của danh mục đầu tư so với biến động của thị trường, từ đó giảm thiểu sự ảnh hưởng của các yếu tố hệ thống (systematic risk) và tập trung vào yếu tố không hệ thống (unsystematic risk).
Thông qua việc hiểu rõ Beta, nhà đầu tư có thể điều chỉnh danh mục đầu tư sao cho phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Ví dụ, nếu một nhà đầu tư muốn giảm thiểu rủi ro thị trường, họ có thể tìm kiếm các cổ phiếu hoặc danh mục có Beta thấp hoặc sử dụng chiến lược Beta Hedging để giảm sự phụ thuộc vào thị trường chung.
Phương pháp OLS (Phương pháp bình phương nhỏ nhất) là một kỹ thuật thống kê được sử dụng rộng rãi để ước lượng mối quan hệ giữa hai biến số. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng OLS để ước lượng hệ số Beta của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư so với thị trường.
Để thực hiện phương pháp OLS, bước đầu tiên là thu thập dữ liệu về giá cổ phiếu (hoặc danh mục đầu tư) và chỉ số thị trường tham chiếu. Thông thường, bạn sẽ sử dụng chỉ số thị trường đại diện như VN-Index, VN30 (ở Việt Nam), hoặc chỉ số S&P 500 (ở Mỹ) để làm tham chiếu.
Các dữ liệu cần thu thập:
Các phần mềm hoặc dịch vụ tài chính như Bloomberg, Reuters, Yahoo Finance hoặc các nền tảng chứng khoán trực tuyến sẽ cung cấp dữ liệu lịch sử giá trị cổ phiếu và chỉ số thị trường.
Sau khi thu thập được dữ liệu giá cổ phiếu và chỉ số thị trường, bước tiếp theo là tính toán tỷ suất lợi nhuận hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng cho cả hai đối tượng.
Tỷ suất lợi nhuận được tính theo công thức:
Trong đó:
Giả sử bạn có giá cổ phiếu của một công ty tại hai ngày liên tiếp như sau:
Ví dụ:
Giả sử vào ngày trước đó (t-1), giá cổ phiếu là 100,000 đồng. Vào ngày hôm nay (t), giá cổ phiếu tăng lên 102,000 đồng. Tỷ suất lợi nhuận trong khoảng thời gian này sẽ được tính như sau:
Tỷ suất lợi nhuận = (Giá cổ phiếu ngày t - Giá cổ phiếu ngày t-1) / Giá cổ phiếu ngày t-1
Thay số vào công thức:
Tỷ suất lợi nhuận = (102,000 - 100,000) / 100,000 = 2,000 / 100,000 = 0.02, tức là 2%.
Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu đã tăng 2% trong khoảng thời gian từ ngày t-1 đến ngày
Tương tự, bạn cũng tính tỷ suất lợi nhuận cho chỉ số thị trường (ví dụ VN-Index) trong cùng khoảng thời gian.
Sau khi có tỷ suất lợi nhuận của cổ phiếu/danh mục và thị trường, bước tiếp theo là xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính để ước lượng hệ số Beta.
Mô hình hồi quy tuyến tính giữa tỷ suất lợi nhuận của cổ phiếu/danh mục và tỷ suất lợi nhuận của thị trường có dạng như sau:
Trong đó:
Mục tiêu của hồi quy tuyến tính là ước lượng các tham số α và β sao cho sai số ϵ là nhỏ nhất, tức là tổng bình phương của các sai số giữa giá trị thực tế và giá trị dự đoán là nhỏ nhất.
Để tính toán Beta, bạn có thể sử dụng phần mềm thống kê như Excel, R, hoặc Python. Một ví dụ về cách sử dụng Python để tính toán Beta với thư viện statsmodels:
Trong kết quả hồi quy, hệ số Beta được hiển thị trong phần coef của biến RmR_mRm. Đây chính là chỉ số mà bạn cần để xác định mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường.
Sau khi thực hiện hồi quy, bạn cần kiểm tra các chỉ số thống kê để xác định độ tin cậy của mô hình:
Sau khi tính toán Beta, bạn có thể sử dụng nó để điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình. Beta không chỉ là một chỉ số về rủi ro mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa cổ phiếu và thị trường. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế:
Phương pháp OLS là một công cụ mạnh mẽ để xác định hệ số Beta, từ đó giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức độ rủi ro của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư so với thị trường. Mặc dù phương pháp này đơn giản, nhưng việc áp dụng đúng và kiểm tra kỹ lưỡng kết quả là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hợp lý của Beta. Hệ số Beta chính xác có thể giúp nhà đầu tư ra quyết định thông minh hơn trong việc xây dựng danh mục đầu tư và quản lý rủi ro.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Trong những năm gần đây, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning (ML) vào đầu tư định lượng đã trở thành xu hướng chủ đạo, làm thay đổi sâu sắc phương thức hoạt động của nhiều quỹ đầu tư lớn trên thế giới. Một trong những quỹ điển hình nhất vừa đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực này là AQR Capital Management, được sáng lập bởi Cliff Asness. Sau nhiều năm tỏ ra dè dặt, mới đây AQR đã quyết định mạnh dạn "đầu hàng máy móc," cho phép AI chi phối nhiều hơn trong các quyết định đầu tư.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!