09/06/2025
351 lượt đọc
Xác định cổ phiếu nào là rẻ hay đắt luôn là câu hỏi khó đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là trên thị trường, nơi mà các yếu tố như tình hình chính trị, kinh tế và đặc thù của từng ngành có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị cổ phiếu. Việc phân tích giá trị cổ phiếu không chỉ dựa vào các chỉ số tài chính đơn thuần mà còn phải nhìn vào nhiều yếu tố khác nhau. Cùng tìm hiểu cách nhận diện cổ phiếu rẻ hay đắt qua những nguyên tắc và ví dụ thực tế trên thị trường Việt Nam.
Giả sử bạn đang đầu tư vào một cổ phiếu trên sàn HoSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM), cổ phiếu này bắt đầu với mức giá 15.000 đồng, rồi tăng lên 70.000 đồng trong vòng 2 năm, sau đó giảm xuống còn 40.000 đồng. Một thời gian sau, giá cổ phiếu này lại vọt lên 340.000 đồng rồi giảm mạnh 80%, khiến các nhà đầu tư hoang mang. Vậy, cổ phiếu này rẻ khi giá 15.000 đồng hay đắt khi giá 340.000 đồng? Làm thế nào để đưa ra quyết định đúng đắn?
Như ví dụ này, nếu chỉ dựa vào các chỉ số định giá như tỷ lệ giá trên lợi nhuận (P/E) hoặc các công cụ tài chính khác, bạn có thể gặp khó khăn khi đưa ra quyết định. Bởi vì ngay cả khi cổ phiếu có vẻ "rẻ", chúng vẫn có thể không tăng giá trong nhiều năm, hoặc một cổ phiếu "đắt" vẫn có thể tiếp tục tăng mạnh.
Ví dụ
VinGroup là một ví dụ điển hình trên thị trường Việt Nam. Những năm trước, cổ phiếu của tập đoàn này thường được coi là “đắt” với tỷ lệ P/E cao. Tuy nhiên, với tiềm năng tăng trưởng dài hạn trong các lĩnh vực bất động sản, công nghệ, và y tế, giá cổ phiếu VIC vẫn liên tục tăng trong thời gian dài. Điều này cho thấy, không phải lúc nào cổ phiếu với chỉ số P/E cao cũng là "đắt", mà có thể là cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng bền vững.
Trái lại, những cổ phiếu trong các ngành gặp khó khăn hoặc có tình hình tài chính yếu kém có thể được coi là "rẻ", nhưng lại không mang lại lợi nhuận bền vững.
Trước khi đánh giá một cổ phiếu là rẻ hay đắt, bạn cần hiểu rõ về ngành và công ty mà cổ phiếu đó đại diện. Ví dụ, ngành bất động sản ở Việt Nam có thể gặp biến động mạnh trong ngắn hạn, nhưng lại có tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Ngược lại, những công ty trong ngành nông sản hoặc hàng tiêu dùng có thể ổn định hơn, nhưng tỷ lệ tăng trưởng có thể thấp hơn.
Tỷ lệ P/E là công cụ phổ biến để đánh giá cổ phiếu, nhưng không phải lúc nào chỉ số này cũng chính xác. Các chỉ số này thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Ví dụ, nếu một công ty có triển vọng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai, tỷ lệ P/E cao không có nghĩa là cổ phiếu đó đắt.
Một yếu tố quan trọng khác là dòng tiền và tỷ lệ nợ của công ty. Nếu công ty có dòng tiền ổn định và không nợ quá nhiều, cổ phiếu đó có thể được coi là rẻ dù giá cao. Ngược lại, công ty có nợ lớn và dòng tiền yếu sẽ khiến cổ phiếu trở nên rủi ro hơn, dù có vẻ rẻ.
Trên thị trường Việt Nam, một số cổ phiếu có tính thanh khoản rất thấp, điều này có thể gây khó khăn khi bạn muốn bán cổ phiếu vào thời điểm cần thiết. Đó cũng là yếu tố cần lưu ý khi đánh giá cổ phiếu “rẻ” hay “đắt”.
Nếu phân tích định giá quá phức tạp, anh em có thể chọn cách theo dõi xu hướng giá cổ phiếu. Thị trường phản ánh sự tổng hợp của tất cả thông tin và cảm xúc của nhà đầu tư. Những thay đổi về giá cổ phiếu thường cho thấy sự thay đổi cơ bản trước khi thông tin đó được công khai.
Ví dụ:
Cách này sẽ giúp anh em đơn giản hóa quá trình đầu tư mà không cần phải lo lắng quá nhiều về việc tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu.
Kết luận:
Trên thị trường Việt Nam, việc xác định một cổ phiếu là rẻ hay đắt không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi anh em phải phân tích nhiều yếu tố và có cái nhìn dài hạn. Đôi khi, việc chỉ dựa vào các chỉ số tài chính có thể không phản ánh chính xác giá trị thực của cổ phiếu. Tuy nhiên, nếu cảm thấy việc định giá quá phức tạp, cách đơn giản nhất là theo dõi xu hướng giá và hành động dựa trên đó.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong quant trading (giao dịch định lượng), mọi quyết định mà nhà đầu tư đưa ra đều dựa trên một sự thật cốt lõi: thị trường là bất định. Bạn không thể biết chắc ngày mai giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm. Cũng không thể khẳng định chắc chắn mức độ biến động tuần tới là cao hay thấp. Tất cả những yếu tố này đều mang tính ngẫu nhiên và đó là lý do biến ngẫu nhiên (random variable) trở thành nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ mô hình định lượng nào.
Khi nhắc tới toán học, nhiều người hình dung ngay tới những phương trình phức tạp hoặc công thức khô khan. Thế nhưng có một nhánh của toán học không chỉ gần gũi với đời sống mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực hiện đại, từ kinh doanh, đầu tư, khoa học, y tế, cho đến trí tuệ nhân tạo: đó chính là thống kê (statistics).
Dữ liệu không bao giờ “hiền lành”. Một vài cổ phiếu có thể tăng sốc 50%, 100%, trong khi phần lớn các mã còn lại chỉ quanh quẩn trong biên độ ±5%. Lúc này, nếu bạn dùng trung bình cộng (mean) để đánh giá danh mục, rất dễ bị đánh lừa.
Trong tài chính định lượng (Quantitative Finance), có một khái niệm xuất hiện lặp đi lặp lại trong mọi mô hình liên quan đến định giá, kiểm soát rủi ro, và chiến lược phái sinh: PDE – Partial Differential Equation (phương trình vi phân riêng phần).
Trong đầu tư tài chính, "momentum" (đà tăng giá) đề cập đến xu hướng giá của một cổ phiếu tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá với tốc độ ổn định và có thanh khoản cao, điều đó thường phản ánh sự ủng hộ mạnh mẽ từ dòng tiền – một yếu tố cực kỳ quan trọng.
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!