20/04/2024
8,398 lượt đọc
Mẫu hình cốc và tay cầm (Cup and Handle) là một kiểu mẫu hình biểu đồ được giới thiệu bởi William J. O’Neil trong cuốn sách “How to Make Money in Stocks” vào năm 1988. Mẫu hình này có hình dáng giống như chiếc cốc với phần đáy tròn như chữ U và một tay cầm nhỏ hơi lệch.
Mẫu hình này thường xuất hiện khi thị trường đang trong một xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng và báo hiệu sự tiếp tục của xu hướng đó. Khi mẫu hình Cốc và Tay Cầm hình thành, mẫu hình này đánh dấu một giai đoạn củng cố, nơi giá không tăng hoặc giảm đáng kể mà đi ngang. Sau giai đoạn này, khi giá phá vỡ khỏi “tay cầm” của mẫu hình và tăng lên, điều này cho thấy xu hướng tăng giá trước đó sẽ tiếp tục mạnh mẽ. Nhà đầu tư có thể sử dụng tín hiệu từ mẫu hình này để đưa ra quyết định mua vào hoặc bán ra, tùy theo xu hướng chính của thị trường.
Để xác định điểm thoát thị trường, nhà đầu tư tính giá mục tiêu cho mẫu hình cốc và tay cầm bằng cách cộng chiều cao của mẫu hình (chênh lệch giữa điểm cao nhất và đáy của cốc) với giá ở mép cốc bên phải. Động thái xác nhận là khi cổ phiếu vượt qua giá đột phá trên mép cốc bên phải.

Biểu đồ minh họa mẫu hình cốc và tay cầm
Để hạn chế tổn thất tiềm năng khi giá đột nhiên đi theo hướng ngược lại, xem xét đặt một lệnh dừng bán ở hoặc dưới giá đột phá.
Mẫu hình cốc và tay cầm được hình thành khi giá của một chứng khoán ban đầu giảm xuống và sau đó tăng lên để tạo thành hình dạng giống như chữ “U” tròn (1, 2, 3 còn được gọi là Cốc). Khi nó tạo thành mép cốc bên phải, đặc trưng bởi 1 sự giảm giá ngắn, tương tối thẳng (từ 3 đến 4) tạo nên “Tay cầm”.
Tay cầm giảm giá được hình thành do áp lực bán gia tăng khi chứng khoán thử nghiệm mức cao của nó tại mép cốc bên phải. Khi khi những người bán từ bỏ, chứng khoán có tiềm năng để phá vỡ lên phía trên.
Phần cốc:
Phần tay cầm:

Hình minh họa mẫu hình cốc và tay cầm

Biều đồ minh họa mẫu hình cốc và tay cầm
Cách 1. Nhà đầu tư vào lệnh tại vùng hỗ trợ của tay cầm
Đây là cách giao dịch an toàn, bởi nhà đầu tư sẽ chờ đợi giá quay lại và kiểm định (test) vùng hỗ trợ cũ của phần tay cầm trước khi bật tăng và phá vỡ đỉnh của cốc. Giả sử giá ở vùng tay cầm là khoảng 30-31, bạn sẽ vào lệnh ở mức giá này.
Nguy cơ là nếu giá không quay lại mà trực tiếp phá vỡ đỉnh cốc và tiếp tục tăng, nhà đầu tư sẽ bỏ lỡ một phần lợi nhuận do vào lệnh muộn.
Cách 2: Vào lệnh tại đáy của tay cầm
Đây là cách có thể mang lại lợi nhuận cao nhất nhưng cũng chứa đựng rủi ro cao. Nhà đầu tư sẽ vào lệnh ngay tại vùng được coi là đáy của tay cầm mà không cần chờ đợi tín hiệu phá vỡ đỉnh cốc để xác nhận mẫu hình.
Lợi ích: Nếu mẫu hình diễn biến đúng như dự đoán và giá bắt đầu tăng mạnh, nhà đầu tư sẽ thu được toàn bộ lợi nhuận từ động thái này.
Phương pháp này phù hợp với nhà đầu tư có kinh nghiệm và sẵn sàng chấp nhận mạo hiểm cao, bởi vì nếu giá không hồi phục mà tiếp tục giảm, nhà đầu tư có thể gặp thua lỗ.
0 / 5
Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi mọi quyết định đều có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tin đồn và sự nhiễu loạn thông tin, việc duy trì kỷ luật trong đầu tư là điều cực kỳ khó. System Trading ra đời để giải quyết chính vấn đề đó.
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!