20/04/2024
7,147 lượt đọc
Mẫu hình cốc và tay cầm (Cup and Handle) là một kiểu mẫu hình biểu đồ được giới thiệu bởi William J. O’Neil trong cuốn sách “How to Make Money in Stocks” vào năm 1988. Mẫu hình này có hình dáng giống như chiếc cốc với phần đáy tròn như chữ U và một tay cầm nhỏ hơi lệch.
Mẫu hình này thường xuất hiện khi thị trường đang trong một xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng và báo hiệu sự tiếp tục của xu hướng đó. Khi mẫu hình Cốc và Tay Cầm hình thành, mẫu hình này đánh dấu một giai đoạn củng cố, nơi giá không tăng hoặc giảm đáng kể mà đi ngang. Sau giai đoạn này, khi giá phá vỡ khỏi “tay cầm” của mẫu hình và tăng lên, điều này cho thấy xu hướng tăng giá trước đó sẽ tiếp tục mạnh mẽ. Nhà đầu tư có thể sử dụng tín hiệu từ mẫu hình này để đưa ra quyết định mua vào hoặc bán ra, tùy theo xu hướng chính của thị trường.
Để xác định điểm thoát thị trường, nhà đầu tư tính giá mục tiêu cho mẫu hình cốc và tay cầm bằng cách cộng chiều cao của mẫu hình (chênh lệch giữa điểm cao nhất và đáy của cốc) với giá ở mép cốc bên phải. Động thái xác nhận là khi cổ phiếu vượt qua giá đột phá trên mép cốc bên phải.
Biểu đồ minh họa mẫu hình cốc và tay cầm
Để hạn chế tổn thất tiềm năng khi giá đột nhiên đi theo hướng ngược lại, xem xét đặt một lệnh dừng bán ở hoặc dưới giá đột phá.
Mẫu hình cốc và tay cầm được hình thành khi giá của một chứng khoán ban đầu giảm xuống và sau đó tăng lên để tạo thành hình dạng giống như chữ “U” tròn (1, 2, 3 còn được gọi là Cốc). Khi nó tạo thành mép cốc bên phải, đặc trưng bởi 1 sự giảm giá ngắn, tương tối thẳng (từ 3 đến 4) tạo nên “Tay cầm”.
Tay cầm giảm giá được hình thành do áp lực bán gia tăng khi chứng khoán thử nghiệm mức cao của nó tại mép cốc bên phải. Khi khi những người bán từ bỏ, chứng khoán có tiềm năng để phá vỡ lên phía trên.
Phần cốc:
Phần tay cầm:
Hình minh họa mẫu hình cốc và tay cầm
Biều đồ minh họa mẫu hình cốc và tay cầm
Cách 1. Nhà đầu tư vào lệnh tại vùng hỗ trợ của tay cầm
Đây là cách giao dịch an toàn, bởi nhà đầu tư sẽ chờ đợi giá quay lại và kiểm định (test) vùng hỗ trợ cũ của phần tay cầm trước khi bật tăng và phá vỡ đỉnh của cốc. Giả sử giá ở vùng tay cầm là khoảng 30-31, bạn sẽ vào lệnh ở mức giá này.
Nguy cơ là nếu giá không quay lại mà trực tiếp phá vỡ đỉnh cốc và tiếp tục tăng, nhà đầu tư sẽ bỏ lỡ một phần lợi nhuận do vào lệnh muộn.
Cách 2: Vào lệnh tại đáy của tay cầm
Đây là cách có thể mang lại lợi nhuận cao nhất nhưng cũng chứa đựng rủi ro cao. Nhà đầu tư sẽ vào lệnh ngay tại vùng được coi là đáy của tay cầm mà không cần chờ đợi tín hiệu phá vỡ đỉnh cốc để xác nhận mẫu hình.
Lợi ích: Nếu mẫu hình diễn biến đúng như dự đoán và giá bắt đầu tăng mạnh, nhà đầu tư sẽ thu được toàn bộ lợi nhuận từ động thái này.
Phương pháp này phù hợp với nhà đầu tư có kinh nghiệm và sẵn sàng chấp nhận mạo hiểm cao, bởi vì nếu giá không hồi phục mà tiếp tục giảm, nhà đầu tư có thể gặp thua lỗ.
0 / 5
Trong quant trading (giao dịch định lượng), mọi quyết định mà nhà đầu tư đưa ra đều dựa trên một sự thật cốt lõi: thị trường là bất định. Bạn không thể biết chắc ngày mai giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm. Cũng không thể khẳng định chắc chắn mức độ biến động tuần tới là cao hay thấp. Tất cả những yếu tố này đều mang tính ngẫu nhiên và đó là lý do biến ngẫu nhiên (random variable) trở thành nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ mô hình định lượng nào.
Khi nhắc tới toán học, nhiều người hình dung ngay tới những phương trình phức tạp hoặc công thức khô khan. Thế nhưng có một nhánh của toán học không chỉ gần gũi với đời sống mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực hiện đại, từ kinh doanh, đầu tư, khoa học, y tế, cho đến trí tuệ nhân tạo: đó chính là thống kê (statistics).
Dữ liệu không bao giờ “hiền lành”. Một vài cổ phiếu có thể tăng sốc 50%, 100%, trong khi phần lớn các mã còn lại chỉ quanh quẩn trong biên độ ±5%. Lúc này, nếu bạn dùng trung bình cộng (mean) để đánh giá danh mục, rất dễ bị đánh lừa.
Trong tài chính định lượng (Quantitative Finance), có một khái niệm xuất hiện lặp đi lặp lại trong mọi mô hình liên quan đến định giá, kiểm soát rủi ro, và chiến lược phái sinh: PDE – Partial Differential Equation (phương trình vi phân riêng phần).
Trong đầu tư tài chính, "momentum" (đà tăng giá) đề cập đến xu hướng giá của một cổ phiếu tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá với tốc độ ổn định và có thanh khoản cao, điều đó thường phản ánh sự ủng hộ mạnh mẽ từ dòng tiền – một yếu tố cực kỳ quan trọng.
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!