11/02/2025
1,152 lượt đọc
Chiến lược giao dịch Pullback Trading là một phương pháp khá phổ biến trong giao dịch tài chính, đặc biệt đối với những nhà đầu tư tìm cách tối đa hóa lợi nhuận từ sự điều chỉnh giá ngắn hạn trong một xu hướng dài hạn. Với chiến lược này, nhà đầu tư sẽ mua vào sau khi giá cổ phiếu giảm, với kỳ vọng rằng nó sẽ phục hồi và tiếp tục di chuyển theo xu hướng ban đầu.
Tuy nhiên, không phải mọi pullback đều có thể dẫn đến sự phục hồi, và điều này chính là lý do tại sao cần phải có các chỉ báo và công cụ hỗ trợ để xác định khi nào là thời điểm thích hợp để vào lệnh. Một trong những yếu tố quan trọng trong chiến lược này là phải nhận diện được khi nào pullback chỉ là một sự điều chỉnh nhỏ và khi nào là dấu hiệu của một sự đảo chiều lớn.
Chiến lược pullback không phải là một chiến lược ngẫu nhiên; nó thường có một cấu trúc rất rõ ràng. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích các yếu tố cốt lõi trong chiến lược này.
Để xây dựng một chiến lược pullback hiệu quả, việc xác định xu hướng chính của thị trường là cực kỳ quan trọng. Một trong những công cụ dễ sử dụng và hiệu quả nhất là đường trung bình động (MA), đặc biệt là SMA 200 ngày. Khi giá cổ phiếu nằm trên đường SMA200, đó là dấu hiệu cho thấy xu hướng tăng đang diễn ra. Ngược lại, nếu giá nằm dưới SMA200, thị trường có thể đang trong xu hướng giảm.
Khi kết hợp pullback với đường trung bình động, nhà giao dịch sẽ chỉ thực hiện các giao dịch mua vào khi giá giảm và tiếp tục di chuyển theo hướng tăng, giúp loại bỏ các cơ hội giao dịch không có xác suất thành công cao.
Chỉ báo RSI (Relative Strength Index) và pullback
Chỉ báo RSI là công cụ hữu hiệu để đo mức độ quá mua hoặc quá bán của thị trường. Trong chiến lược pullback, nhà giao dịch sẽ mua vào khi RSI thấp dưới 45 sau khi thị trường có sự giảm giá. Điều này giúp xác định khi nào thị trường đang ở trong trạng thái quá bán, tạo ra cơ hội để vào lệnh mua và hy vọng vào một đợt phục hồi tiếp theo.
Phương thức giao dịch với Pullback
Một chiến lược pullback thường tuân thủ những nguyên tắc cơ bản sau:
Một trong những cách thức cải thiện hiệu quả của chiến lược pullback là kết hợp nó với chiến lược Trend Following (giao dịch theo xu hướng). Khi áp dụng chiến lược pullback trong một xu hướng dài hạn mạnh mẽ (ví dụ: khi giá cổ phiếu đang ở trên SMA200), các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội giao dịch ở các đợt pullback ngắn hạn trong xu hướng tăng.
Chiến lược này có thể giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khi chỉ tham gia vào các cơ hội mua vào khi xu hướng chính vẫn còn mạnh. Kết hợp pullback với đường trung bình động dài hạn như SMA200 giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về xu hướng chính của thị trường, đồng thời tìm kiếm các đợt điều chỉnh giá để gia nhập vị thế thuận lợi.
Lợi ích
Rủi ro
Pullback Trading là một chiến lược giao dịch cực kỳ hiệu quả, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán Việt Nam với tính thanh khoản cao và biến động mạnh. Việc áp dụng chiến lược này sẽ giúp nhà đầu tư tận dụng các đợt giảm giá tạm thời trong một xu hướng tăng dài hạn để mua vào ở mức giá hợp lý.
Tuy nhiên, để thành công với chiến lược pullback, nhà đầu tư cần phải có một phương pháp xác định xu hướng rõ ràng, tuân thủ kỷ luật trong việc vào và thoát lệnh và quản lý rủi ro một cách nghiêm túc. Nếu bạn làm được điều này, pullback trading có thể trở thành một công cụ tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch chứng khoán.
0 / 5
Trong quant trading (giao dịch định lượng), mọi quyết định mà nhà đầu tư đưa ra đều dựa trên một sự thật cốt lõi: thị trường là bất định. Bạn không thể biết chắc ngày mai giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm. Cũng không thể khẳng định chắc chắn mức độ biến động tuần tới là cao hay thấp. Tất cả những yếu tố này đều mang tính ngẫu nhiên và đó là lý do biến ngẫu nhiên (random variable) trở thành nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ mô hình định lượng nào.
Khi nhắc tới toán học, nhiều người hình dung ngay tới những phương trình phức tạp hoặc công thức khô khan. Thế nhưng có một nhánh của toán học không chỉ gần gũi với đời sống mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực hiện đại, từ kinh doanh, đầu tư, khoa học, y tế, cho đến trí tuệ nhân tạo: đó chính là thống kê (statistics).
Dữ liệu không bao giờ “hiền lành”. Một vài cổ phiếu có thể tăng sốc 50%, 100%, trong khi phần lớn các mã còn lại chỉ quanh quẩn trong biên độ ±5%. Lúc này, nếu bạn dùng trung bình cộng (mean) để đánh giá danh mục, rất dễ bị đánh lừa.
Trong tài chính định lượng (Quantitative Finance), có một khái niệm xuất hiện lặp đi lặp lại trong mọi mô hình liên quan đến định giá, kiểm soát rủi ro, và chiến lược phái sinh: PDE – Partial Differential Equation (phương trình vi phân riêng phần).
Trong đầu tư tài chính, "momentum" (đà tăng giá) đề cập đến xu hướng giá của một cổ phiếu tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá với tốc độ ổn định và có thanh khoản cao, điều đó thường phản ánh sự ủng hộ mạnh mẽ từ dòng tiền – một yếu tố cực kỳ quan trọng.
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!