11/02/2025
1,632 lượt đọc
Chiến lược giao dịch Pullback Trading là một phương pháp khá phổ biến trong giao dịch tài chính, đặc biệt đối với những nhà đầu tư tìm cách tối đa hóa lợi nhuận từ sự điều chỉnh giá ngắn hạn trong một xu hướng dài hạn. Với chiến lược này, nhà đầu tư sẽ mua vào sau khi giá cổ phiếu giảm, với kỳ vọng rằng nó sẽ phục hồi và tiếp tục di chuyển theo xu hướng ban đầu.
Tuy nhiên, không phải mọi pullback đều có thể dẫn đến sự phục hồi, và điều này chính là lý do tại sao cần phải có các chỉ báo và công cụ hỗ trợ để xác định khi nào là thời điểm thích hợp để vào lệnh. Một trong những yếu tố quan trọng trong chiến lược này là phải nhận diện được khi nào pullback chỉ là một sự điều chỉnh nhỏ và khi nào là dấu hiệu của một sự đảo chiều lớn.

Chiến lược pullback không phải là một chiến lược ngẫu nhiên; nó thường có một cấu trúc rất rõ ràng. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích các yếu tố cốt lõi trong chiến lược này.
Để xây dựng một chiến lược pullback hiệu quả, việc xác định xu hướng chính của thị trường là cực kỳ quan trọng. Một trong những công cụ dễ sử dụng và hiệu quả nhất là đường trung bình động (MA), đặc biệt là SMA 200 ngày. Khi giá cổ phiếu nằm trên đường SMA200, đó là dấu hiệu cho thấy xu hướng tăng đang diễn ra. Ngược lại, nếu giá nằm dưới SMA200, thị trường có thể đang trong xu hướng giảm.
Khi kết hợp pullback với đường trung bình động, nhà giao dịch sẽ chỉ thực hiện các giao dịch mua vào khi giá giảm và tiếp tục di chuyển theo hướng tăng, giúp loại bỏ các cơ hội giao dịch không có xác suất thành công cao.
Chỉ báo RSI (Relative Strength Index) và pullback
Chỉ báo RSI là công cụ hữu hiệu để đo mức độ quá mua hoặc quá bán của thị trường. Trong chiến lược pullback, nhà giao dịch sẽ mua vào khi RSI thấp dưới 45 sau khi thị trường có sự giảm giá. Điều này giúp xác định khi nào thị trường đang ở trong trạng thái quá bán, tạo ra cơ hội để vào lệnh mua và hy vọng vào một đợt phục hồi tiếp theo.
Phương thức giao dịch với Pullback
Một chiến lược pullback thường tuân thủ những nguyên tắc cơ bản sau:
Một trong những cách thức cải thiện hiệu quả của chiến lược pullback là kết hợp nó với chiến lược Trend Following (giao dịch theo xu hướng). Khi áp dụng chiến lược pullback trong một xu hướng dài hạn mạnh mẽ (ví dụ: khi giá cổ phiếu đang ở trên SMA200), các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội giao dịch ở các đợt pullback ngắn hạn trong xu hướng tăng.
Chiến lược này có thể giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khi chỉ tham gia vào các cơ hội mua vào khi xu hướng chính vẫn còn mạnh. Kết hợp pullback với đường trung bình động dài hạn như SMA200 giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về xu hướng chính của thị trường, đồng thời tìm kiếm các đợt điều chỉnh giá để gia nhập vị thế thuận lợi.
Lợi ích
Rủi ro
Pullback Trading là một chiến lược giao dịch cực kỳ hiệu quả, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán Việt Nam với tính thanh khoản cao và biến động mạnh. Việc áp dụng chiến lược này sẽ giúp nhà đầu tư tận dụng các đợt giảm giá tạm thời trong một xu hướng tăng dài hạn để mua vào ở mức giá hợp lý.
Tuy nhiên, để thành công với chiến lược pullback, nhà đầu tư cần phải có một phương pháp xác định xu hướng rõ ràng, tuân thủ kỷ luật trong việc vào và thoát lệnh và quản lý rủi ro một cách nghiêm túc. Nếu bạn làm được điều này, pullback trading có thể trở thành một công cụ tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch chứng khoán.
0 / 5
Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.
Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.
Mô hình Markowitz, hay còn gọi là Mô hình Trung Bình - Phương Sai (Mean-Variance Model), là nền tảng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và đã được phát triển bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Mô hình này được xem là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, kết hợp giữa các tài sản khác nhau sao cho tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng trong khi giảm thiểu rủi ro. Cốt lõi của mô hình là phân tích sự kết hợp giữa các tài sản dựa trên lợi nhuận kỳ vọng và độ biến động (rủi ro) của chúng.
Thống kê Bayes xuất phát từ một nguyên tắc rất tự nhiên nhưng lại có sức mạnh đặc biệt lớn trong các hệ thống phức tạp như thị trường tài chính: niềm tin của chúng ta về một hiện tượng không cố định, mà thay đổi khi có thêm thông tin mới. Trong bối cảnh tài chính, điều này đặc biệt quan trọng vì thị trường không có trạng thái cân bằng lâu dài; thay vào đó, nó liên tục chuyển đổi qua nhiều chế độ (regime), thường xuyên chịu tác động bởi tin tức, dòng tiền, tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố bất ngờ khác. Định lý Bayes cho phép chúng ta mô hình hóa sự thay đổi này thông qua ba thành phần cơ bản: “prior” – niềm tin ban đầu, “likelihood” – khả năng bằng chứng xuất hiện nếu giả thuyết đúng, và “posterior” – niềm tin đã được cập nhật.
Bước ngoặt của một người làm trading không phải lúc họ học được thêm một chỉ báo mới, mà là lúc họ nhận ra: thị trường không hề “trơn tru” và ngẫu nhiên như sách vở nói. Nó có những điểm lệch, những nhịp lặp lại, những hành vi rất… con người. Và nếu mình đủ kiên nhẫn để nhìn sâu vào dữ liệu, những điểm lệch đó chính là chỗ để mình kiếm tiền một cách có kỷ luật. Đó là cách nhiều người bước từ “trade theo cảm giác” sang “quant trading”.
Trên thị trường, không phải phiên nào cũng có cấu trúc giống nhau. Nếu nhìn lại một năm giao dịch của VNIndex hoặc phái sinh VN30, bạn sẽ thấy khá rõ: chỉ khoảng 60–65% số phiên là dao động trong biên độ “bình thường” (ví dụ ±0,7% so với tham chiếu). Khoảng 20% số phiên còn lại dao động rộng hơn hẳn (1–1,5%), và có một nhóm nhỏ, thường chỉ 5–8% số phiên, biến động rất khó chịu: mở cửa một kiểu, giữa phiên đảo chiều, cuối phiên bị kéo mạnh do tin tức hoặc do khối ngoại. Điều đáng nói là phần lớn những phiên “khó chịu” này không xuất hiện ngẫu nhiên, mà rơi đúng vào những ngày có thông tin: họp Fed rạng sáng hôm trước, Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh tỷ giá, công bố CPI của Mỹ hoặc châu Âu, hoặc trong nước có tin liên quan đến nhóm ngành ngân hàng – bất động sản. Nói cách khác: lịch biến động là thứ có thể đoán trước, chỉ có hướng biến động là không.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!