18/08/2024
5,331 lượt đọc
Trong thị trường chứng khoán, cả cổ phiếu truyền thống và phái sinh, công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện và đơn giản hóa quá trình giao dịch. Một trong những đột phá công nghệ gần đây chính là việc áp dụng API (Application Programming Interface) vào giao dịch chứng khoán tại Việt Nam. API là một công cụ hữu hiệu giúp nhà đầu tư có thể thực hiện các lệnh giao dịch một cách tự động và hiệu quả. Trong bài viết này, QM Capital sẽ giới thiệu những thông tin cơ bản về cách thức sử dụng API trong giao dịch chứng khoán phái sinh.
API, hay Giao diện Lập trình Ứng dụng, là một cơ chế cho phép hai hệ thống hoặc ứng dụng phần mềm tương tác với nhau. Nói cách khác, API là một bộ quy tắc cho phép một ứng dụng truy cập các chức năng hoặc dữ liệu của một ứng dụng khác, giúp chúng có thể giao tiếp và làm việc cùng nhau mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ người dùng.
Trong lĩnh vực giao dịch chứng khoán, đặc biệt là chứng khoán phái sinh, các nhà đầu tư thường phải sử dụng các phần mềm giao dịch do các công ty chứng khoán cung cấp thông qua ứng dụng hoặc website. Tuy nhiên, các nền tảng này đôi khi không đáp ứng đủ nhu cầu phân tích hoặc tự động hóa các quyết định giao dịch, đặc biệt trong các tình huống cần phản ứng nhanh chóng.
Do đó, nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp lựa chọn sử dụng phần mềm giao dịch từ bên thứ ba, mà có khả năng được tùy chỉnh cao và cung cấp các công cụ phân tích tinh vi hơn. Những phần mềm này có thể được tích hợp trực tiếp với hệ thống của các công ty chứng khoán qua API, cho phép thực hiện các lệnh giao dịch tự động và cung cấp thông tin cập nhật liên tục, từ đó giúp nhà đầu tư nâng cao hiệu quả giao dịch và tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình.
Việc sử dụng API trong giao dịch phái sinh mang lại nhiều lợi ích đáng kể nhưng cũng không thiếu những hạn chế và thách thức. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các lợi ích và hạn chế của việc sử dụng API trong giao dịch phái sinh:
2.1. Lợi ích của việc sử dụng API trong giao dịch phái sinh
2.2. Hạn chế của việc sử dụng API trong giao dịch phái sinh
3.1. Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
Fast Connect Trading: Hỗ trợ giao dịch tự động, bao gồm xác thực người dùng, đặt/hủy/sửa lệnh, theo dõi thông tin tài khoản, và streaming trạng thái lệnh cũng như danh mục phái sinh.
Fast Connect Data: Cho phép truy cập dữ liệu thị trường để phân tích và đưa ra quyết định giao dịch.
3.2. Công ty Cổ phần Chứng khoán BIDV (BSC)
3.3. Công ty cổ phần Chứng khoán DNSE
📌 HÃY XÂY DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH CỦA BẠN TRÊN NỀN TẢNG QMTRADE TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.
TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE
0 / 5
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!