25/12/2025
12 lượt đọc
Stop loss bị dùng như một proxy cho risk, trong khi nó chỉ phản ánh path
Trong phần lớn trường hợp, stop loss không đo lường risk, mà chỉ phản ánh đường đi ngắn hạn của giá (price path). Risk, về mặt định lượng, là xác suất và mức độ của các kết cục bất lợi trong tương lai. Còn stop loss chỉ nói rằng: giá đã đi ngược lại vị thế của bạn một đoạn nào đó. Hai khái niệm này không đồng nhất, nhưng trong thực tế trading, chúng thường bị đánh đồng.
Vấn đề là: price path không nhất thiết chứa thông tin dự báo, đặc biệt với các chiến lược mà edge đến từ yếu tố chậm hơn giá (sentiment, positioning, carry, valuation, seasonal flows…). Trong những trường hợp đó, biến động ngắn hạn của giá chỉ là noise quanh kỳ vọng, không phải tín hiệu cho thấy edge đã biến mất. Khi bạn dùng stop loss, bạn đang cho phép noise can thiệp trực tiếp vào quyết định phân bổ vốn.
P&L không phải signal, trừ khi bạn chứng minh được nó là signal
Một sai lầm phổ biến là coi P&L âm = thông tin xấu. Nhưng về mặt xác suất, P&L chỉ là một realization của một phân phối. Nó không mang thông tin dự báo, trừ khi bạn có bằng chứng rằng negative returns hôm nay làm tăng xác suất negative returns ngày mai.
Đây chính là định nghĩa cốt lõi của trend. Nếu không có trend, thì chuỗi return gần như independent hoặc weakly dependent. Trong trường hợp đó, việc bạn đang lỗ không làm thay đổi kỳ vọng có điều kiện của trade. Stop loss lúc này không dựa trên information, mà dựa trên discomfort.
Nói cách khác: bạn đang để utility function (cảm giác khó chịu) thay thế likelihood function (xác suất). Điều này không sai về mặt tâm lý, nhưng nó không phải là decision-making dựa trên edge.
Stop loss làm méo phân phối lợi nhuận theo cách rất khó nhìn thấy
Một trong những tác động nguy hiểm nhất của stop loss là nó tái cấu trúc phân phối lợi nhuận theo cách không hiển nhiên. Thay vì một phân phối có nhiều small loss và một số big win (điển hình của nhiều statistical edges), stop loss có xu hướng:
Trong backtest ngắn, điều này đôi khi trông rất đẹp vì equity curve mượt hơn. Nhưng về mặt lý thuyết, bạn đang trả phí bảo hiểm liên tục cho một rủi ro mà bạn không định nghĩa rõ. Nếu stop không dựa trên signal, thì nó chỉ là một hard constraint áp vào hệ thống, không phải risk model.
Trường hợp duy nhất stop loss có logic nội tại
Stop loss chỉ thực sự hợp lý khi negative P&L là thông tin. Tức là khi bạn đang giao dịch một edge mà bản thân price movement là input của signal. Trend-following là ví dụ rõ nhất: khi giá đi ngược, đó không chỉ là lỗ, mà là bằng chứng rằng regime có thể đã đổi.
Trong bối cảnh này, stop loss không còn là “cắt lỗ”, mà là signal update. Bạn không thoát vì đau, mà vì giả thuyết ban đầu (trend còn tồn tại) đã bị data mới bác bỏ. Điểm quan trọng là: stop loss lúc này không tùy ý, mà gắn chặt với cấu trúc signal (break MA, volatility expansion, time stop…).
Nếu không chứng minh được mối quan hệ này bằng dữ liệu, thì việc gắn stop vào chiến lược chỉ là niềm tin, không phải mô hình.
Vì sao stop loss thường “cải thiện backtest” nhưng làm hỏng forward
Stop loss là một trong những tham số dễ overfit nhất vì nó tác động trực tiếp lên equity curve và thường được tinh chỉnh dựa trên lịch sử cụ thể. Trong-sample, nó có thể vô tình loại bỏ đúng những đoạn xấu. Nhưng out-of-sample, khi path thay đổi, stop đó không còn ăn khớp với cấu trúc noise mới.
Đây là lý do tại sao nhiều hệ thống nhìn rất “professional” trong backtest, nhưng forward thì bleed slowly. Không phải vì edge mất hoàn toàn, mà vì stop loss liên tục cắt hệ thống khỏi những trade cần thời gian để trả payoff.
Risk management không đồng nghĩa với stop loss
Quản lý rủi ro không nhất thiết phải là một quyết định nhị phân (in hoặc out). Trong nhiều hệ thống, position sizing động mới là công cụ hiệu quả hơn: giảm exposure khi volatility tăng, khi correlation tăng, hoặc khi drawdown vượt ngưỡng thống kê.
Những cơ chế này không phá vỡ logic của edge, mà chỉ điều chỉnh cường độ. Chúng tôn trọng xác suất hơn là phản ứng với từng realization riêng lẻ.
0 / 5
Buy & Hold, xét cho cùng, là một chiến lược dựa trên equity risk premium: nhà đầu tư chấp nhận biến động và drawdown để đổi lấy kỳ vọng lợi nhuận vượt trội so với tài sản phi rủi ro trong dài hạn. Khi bạn Buy & Hold chỉ số hay cổ phiếu, bạn không chỉ mua tài sản, mà mua toàn bộ phân phối rủi ro của thị trường.
Khi mới tìm hiểu algo trading, rất dễ bị cuốn vào công cụ, platform, indicator hay tối ưu tham số. Nhưng đọc các “Best Of Trading Lists” của Kevin Davey, điểm nổi bật nhất không phải là nên dùng cái gì, mà là nên nghĩ như thế nào. Những danh sách này thực chất ghép lại thành một lộ trình: từ cách nhìn về trading, cách xây strategy, cho tới cách sống sót khi hệ thống không hoạt động như mong đợi.
Khi nói về các chiến lược giao dịch hệ thống dựa trên giá, momentum và trend following thường bị gộp chung vì cả hai đều “đi theo hướng giá”. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ, đây là hai cách tiếp cận khác nhau về cách thị trường tạo ra lợi nhuận theo thời gian.
Nếu nhìn vào các con số thống kê, việc nhiều người tìm đến bot trading là điều hoàn toàn dễ hiểu. Phần lớn trader cá nhân không beat được thị trường trong dài hạn. Day trading thì tỷ lệ tồn tại còn thấp hơn nữa. Khi đã thử đủ cách mà kết quả vẫn không cải thiện, ý tưởng “để máy làm thay mình” trở nên rất hấp dẫn.
Momentum trading thường bị hiểu sai ngay từ tên gọi. Nhiều người nghĩ momentum đơn giản là “giá tăng thì mua, giá giảm thì bán”, hay một dạng technical analysis nông. Cách hiểu này bỏ qua phần quan trọng nhất: momentum là một giả thuyết về cách thị trường phản ứng với thông tin theo thời gian, chứ không phải một công thức giao dịch cụ thể.
Khi nói đến “predict the upcoming trends”, đa số mọi người hình dung ngay đến việc gọi tên một xu hướng sắp tới: công nghệ nào sẽ bùng nổ, thị trường nào sẽ tăng trưởng, hành vi nào sẽ trở nên phổ biến. Nhưng cách hiểu này ngay từ đầu đã đặt kỳ vọng sai. Trong thực tế, không ai thực sự “nhìn thấy” tương lai, kể cả những tổ chức có dữ liệu lớn và đội ngũ phân tích mạnh. Thứ họ làm tốt hơn số đông không phải là dự đoán chính xác, mà là hiểu rõ cấu trúc của hiện tại và các lực đang tác động lên nó.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!