Đường EMA (Exponential Moving Average) được gọi là đường trung bình động luỹ thừa. EMA là công cụ chỉ báo phản ánh sự biến động của giá được tính theo cấp số nhân dùng để tạo tín hiệu mua, bán dựa trên giao thoa và phân kỳ so với mức giá trung bình ở quá khứ. Nó khá giống với di chuyển trung bình đơn giản (Simple Moving Average hoặc SMA) nhưng có tính nhạy cảm hơn đối với dữ liệu gần đây hơn là dữ liệu cũ. Ngoài ra EMA còn giúp nhận biết được xu hướng của thị trường thời điểm hiện tại và xác định được các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá.
Chỉ báo "Balance of Power" (BOP) là một chỉ báo trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường sức mạnh của thị trường dựa trên sự cạnh tranh giữa các người mua và người bán. BOP giúp xác định xem ai đang kiểm soát thị trường, liệu người mua đang mạnh hơn hay người bán đang chiếm ưu thế.
Chỉ báo "Bias" (BIAS) là một chỉ báo trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường tốc độ biến đổi giữa giá cổ phiếu (hoặc một biến đổi khác) và giá trung bình di chuyển (moving average). Chỉ báo này giúp nhà đầu tư và nhà phân tích thị trường xác định xem giá hiện tại có đang biến đổi nhanh hơn hay chậm hơn so với giá trung bình di chuyển trong một khoảng thời gian cụ thể.
Chỉ báo "Percentage Volume Oscillator" (PVO) là một chỉ báo đo lường động lượng dựa trên khối lượng giao dịch của một tài sản tài chính. Nó giúp nhà giao dịch hiểu sự thay đổi trong khối lượng giao dịch của tài sản và cung cấp tín hiệu mua và bán dựa trên sự so sánh giữa hai giá trị trung bình di động trượt (EMA - Exponential Moving Average) của khối lượng giao dịch.
Chỉ báo PPO (Percentage Price Oscillator) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định sự khác biệt phần trăm giữa hai đường trung bình giá khác nhau. Nó được tính bằng cách lấy sự khác biệt phần trăm giữa hai đường trung bình và biểu diễn nó trên đồ thị dưới dạng một đường sóng. Chỉ báo PPO giúp xác định sự thay đổi trong xu hướng giá và cung cấp tín hiệu mua và bán cho các nhà giao dịch.
Chỉ báo "Pretty Good Oscillator" (PGO) là một công cụ trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo khoảng cách của giá đóng cửa hiện tại so với Đường trung bình động đơn giản (SMA) trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó biểu thị khoảng cách này dưới dạng một trung bình của phạm vi biến động trung bình (ATR) trong cùng một khoảng thời gian.
Chỉ báo "Momentum" (MOM) là một công cụ trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo tốc độ hoặc sức mạnh của sự di chuyển của một công cụ tài chính, thường là giá chứng khoán. Nó đo lường sự thay đổi trong giá của công cụ trong một khoảng thời gian cụ thể.
KST Oscillator (Know Sure Thing) là một chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định sự thay đổi trong xu hướng giá bằng cách kết hợp nhiều đường trung bình di chuyển với các tham số khác nhau. Chỉ báo này giúp người giao dịch nhận biết sự biến đổi của xu hướng và các điểm đảo chiều tiềm năng.
KDJ là một chỉ báo kỹ thuật giúp các nhà giao dịch dự báo xu hướng chứng khoán và những thay đổi trong mô hình giá của chúng. Nó đôi khi cũng được gọi là một chỉ số ngẫu nhiên. Hầu hết, các nhà giao dịch sử dụng nó để thực hiện phân tích xu hướng ngắn hạn. Ngoài việc hỗ trợ bạn xác định hướng xu hướng, nó còn giúp bạn tìm ra các điểm vào lệnh tối ưu.
Chỉ báo Fisher Transform, thường được gọi là chỉ báo Fisher, là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định các đảo chiều giá quan trọng trên biểu đồ. Chỉ báo này cố gắng chuẩn hóa giá trong một số phiên cụ thể và tạo ra hai đường sóng, đặc biệt trong đó, tín hiệu đảo chiều được đề xuất khi hai đường này giao nhau.
Midprice trong chứng khoán được định nghĩa là "Giá giữa" hoặc "Giá trung bình giữa". Đây là giá trung bình giữa giá mua và giá bán của một tài sản tài chính tại một thời điểm cụ thể. "Midprice" hoặc "Giá giữa" thường được sử dụng để xác định giá trung tâm để thực hiện giao dịch hoặc để theo dõi xu hướng chung của giá cả. Thường được sử dụng để giao dịch và theo dõi biến động ngắn hạn.
Midpoint trong chứng khoán được hiểu là "Giá trung bình" hoặc "Giá giữa". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ giá trung bình giữa giá mua và giá bán của một tài sản tài chính cụ thể. Midpoint là giá trung bình giữa giá mua và giá bán, thường được sử dụng để xác định giá trung tâm hoặc giá cả hợp lý của tài sản trong khoảng thời gian cụ thể.
Chỉ báo Linear Regression là một kỹ thuật thống kê được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến. Nó cho phép dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc (được gọi là biến phản hồi) dựa trên giá trị của một hoặc nhiều biến độc lập (được gọi là biến đầu vào). Trong Linear Regression, chúng ta giả định rằng có một mối quan hệ tuyến tính giữa biến phản hồi và các biến đầu vào. Mục tiêu của Linear Regression là tìm ra một đường thẳng tốt nhất để mô tả mối quan hệ này.
DEMA là một chỉ báo kỹ thuật được Patrick Mulloy giới thiệu trong bài viết tháng 1 năm 1994 của ông. Đường trung bình trượt lũy thừa sử dụng 2 đường trung bình trượt số mũ (EMAs) để làm giảm độ trễ, vì một số nhà giao dịch xem độ trễ là một vấn đề. Đường trung bình trượt lũy thừa được sử dụng theo cách tương tự như đường trung bình trượt truyền thống (MA). Đường trung bình giúp xác nhận xu hướng tăng khi giá cao hơn mức trung bình và giúp xác nhận xu hướng giảm khi giá dưới mức trung bình. Khi giá vượt qua mức trung bình có thể báo hiệu sự thay đổi xu hướng. Các đường trung bình cũng được sử dụng để chỉ ra các ngưỡng hỗ trợ hoặc kháng cự.
Arnaud Legoux Moving Average (ALMA) là một loại chỉ báo trung bình động được phát triển bởi Arnaud Legoux để cải thiện khả năng phản ứng nhanh và giảm thiểu độ trễ trong việc theo dõi xu hướng giá. ALMA sử dụng một phương pháp tính trọng số đặc biệt để tạo ra một đường trung bình mượt mà hơn, có khả năng phản ứng nhanh hơn đối với biến đổi ngắn hạn của giá cả. Những trọng số này được thiết kế để làm tăng tính nhạy và phản ứng của chỉ báo đối với các biến đổi gần đây của giá cả. ALMA là một công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật và giao dịch chứng khoán, giúp nhà đầu tư xác định xu hướng và tín hiệu giao dịch một cách mượt mà hơn, đồng thời giảm thiểu độ trễ trong việc phản ứng với biến đổi ngắn hạn của thị trường.
Klinger Volume Oscillator (KVO) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Stephen Klinger để xác định xu hướng dòng tiền dài hạn trong khi vẫn nhạy cảm đủ để phát hiện các biến động ngắn hạn. Chỉ báo này so sánh khối lượng giao dịch trong các chứng khoán với sự di chuyển của giá chứng khoán và sau đó chuyển kết quả thành một bộ dao động. Klinger Oscillator cho thấy sự khác biệt giữa hai đường trung bình động dựa trên nhiều hơn là giá cổ phiếu. Người giao dịch quan sát sự bất đồng trên chỉ báo này để báo hiệu sự đảo chiều tiềm năng trong giá cổ phiếu. Tương tự như các bộ dao động khác, một đường tín hiệu có thể được thêm vào để cung cấp tín hiệu giao dịch bổ sung.
Chỉ báo Money Flow Index (MFI) là một công cụ sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đo lường áp lực mua và bán trên thị trường. Điều này được thực hiện thông qua việc phân tích cả giá và khối lượng giao dịch. Công thức tính MFI tạo ra một giá trị sau đó được biểu đồ thành một đường chạy trong khoảng từ 0-100, biến nó thành một chỉ báo dao động. Khi MFI tăng, điều này cho thấy sự gia tăng của áp lực mua. Khi MFI giảm, điều này cho thấy sự gia tăng của áp lực bán. Money Flow Index có thể tạo ra một số tín hiệu, đặc biệt là: điều kiện mua quá mua và bán quá bán, sự phân kỳ và xu hướng đảo chiều.
  • ...
  • 20
    21
    video-image

    Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

    Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

    Truy cập ngay!